tradingkey.logo

Gold Royalty Corp

GROY

2.805USD

+0.125+4.66%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
478.17MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
48.93%3.35M
38.99%2.48M
-29.44%2.71M
-33.21%3.86M
-77.02%2.25M
--1.79M
-77.51%3.84M
-80.69%5.78M
-74.80%9.80M
--17.10M
--29.92M
--38.88M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
77.67%3.21M
57.10%2.27M
-24.79%2.52M
-22.05%3.58M
-73.39%1.81M
--1.44M
-44.42%3.35M
-56.02%4.60M
-50.82%6.80M
--6.02M
--10.46M
--13.83M
-Đầu tư ngắn hạn
-68.40%140.00K
-37.43%214.00K
-60.76%195.00K
-76.63%276.00K
-85.23%443.00K
--342.00K
-95.51%497.00K
-93.93%1.18M
-88.03%3.00M
--11.07M
--19.47M
--25.06M
Các khoản phải thu
-37.30%1.20M
78.63%1.66M
98.13%1.27M
195.64%1.15M
273.58%1.91M
--931.00K
-78.76%642.00K
-87.26%390.00K
-83.64%511.00K
--3.02M
--3.06M
--3.12M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-37.30%1.20M
78.63%1.66M
98.13%1.27M
195.64%1.15M
273.58%1.91M
--931.00K
-72.18%642.00K
20.00%390.00K
40.38%511.00K
--2.31M
--325.00K
--364.00K
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--37.00K
--260.00K
--191.00K
Chi phí trả trước
-37.19%1.72M
-38.98%1.73M
-16.67%1.98M
49.87%2.31M
30.35%2.74M
--2.83M
43.99%2.37M
71.84%1.54M
23.28%2.10M
--1.65M
--895.00K
--1.71M
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--609.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-9.11%6.27M
5.86%5.87M
-13.08%5.96M
-5.05%7.32M
-44.40%6.90M
--5.55M
-68.50%6.86M
-77.25%7.71M
-72.00%12.41M
--21.77M
--33.88M
--44.32M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
7.41%719.83M
6.86%717.78M
6.91%719.33M
8.11%720.07M
0.60%670.17M
--671.72M
4.13%672.82M
3.92%666.03M
5.72%666.21M
--646.12M
--640.89M
--630.18M
Tài sản dài hạn khác
-26.09%221.00K
-24.76%240.00K
28.71%260.00K
-2.10%280.00K
-1.32%299.00K
--319.00K
38.36%202.00K
302.82%286.00K
431.58%303.00K
--146.00K
--71.00K
--57.00K
Tổng tài sản dài hạn
7.22%733.61M
6.74%731.64M
8.45%733.46M
9.63%734.14M
2.21%684.20M
--685.45M
4.15%676.32M
3.96%669.64M
5.75%669.44M
--649.38M
--644.15M
--633.04M
Tổng tài sản
7.06%739.88M
6.73%737.51M
8.23%739.42M
9.46%741.45M
1.36%691.10M
--690.99M
1.79%683.18M
-0.10%677.35M
0.66%681.85M
--671.15M
--678.03M
--677.36M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.41M
----
----
----
-Các khoản phải trả khác
0.00%-95.00K
-7.87%-96.00K
-75.93%-95.00K
-64.91%-94.00K
---95.00K
---89.00K
---54.00K
---57.00K
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
0.00%95.00K
7.87%96.00K
75.93%95.00K
64.91%94.00K
115.91%95.00K
--89.00K
-99.44%54.00K
-99.40%57.00K
22.22%44.00K
--9.69M
--9.55M
--36.00K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--9.69M
--9.55M
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
0.00%95.00K
7.87%96.00K
75.93%95.00K
64.91%94.00K
--95.00K
--89.00K
--54.00K
--57.00K
----
----
----
--36.00K
Nợ ngắn hạn khác
0.00%-95.00K
-7.87%-96.00K
-75.93%-95.00K
-64.91%-94.00K
---95.00K
---89.00K
---54.00K
---57.00K
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
-9.20%4.45M
0.21%3.86M
-4.84%3.65M
19.16%4.32M
-13.86%4.90M
--3.85M
-75.13%3.84M
-75.12%3.63M
-41.42%5.69M
--15.44M
--14.58M
--9.72M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
56.28%51.60M
51.91%49.82M
180.12%48.93M
388.34%48.50M
233.89%33.02M
--32.79M
37065.96%17.47M
20589.58%9.93M
21395.65%9.89M
--47.00K
--48.00K
--46.00K
-Nợ dài hạn
56.28%51.60M
51.91%49.82M
180.12%48.93M
388.34%48.50M
233.89%33.02M
--32.79M
37065.96%17.47M
20589.58%9.93M
21395.65%9.89M
--47.00K
--48.00K
--46.00K
Các khoản nợ phát sinh
-30.12%1.21M
-31.86%1.31M
--1.45M
--1.55M
--1.73M
--1.92M
----
----
----
--393.00K
--3.23M
--5.03M
Tổng nợ dài hạn
6.96%177.38M
5.51%175.35M
15.07%175.01M
24.81%181.19M
14.28%165.84M
--166.19M
12.41%152.09M
4.60%145.17M
2.59%145.12M
--135.30M
--138.78M
--141.45M
Tổng các khoản nợ
6.49%181.84M
5.39%179.21M
14.58%178.66M
24.68%185.51M
13.22%170.75M
--170.04M
3.44%155.93M
-2.98%148.80M
-0.24%150.81M
--150.74M
--153.36M
--151.17M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
7.13%596.39M
7.13%595.81M
7.14%594.47M
6.96%593.47M
0.82%556.69M
--556.18M
4.80%554.87M
4.94%554.87M
4.74%552.13M
--529.44M
--528.77M
--527.13M
Lợi nhuận giữ lại
-4.57%-74.47M
-4.89%-73.23M
-38.80%-70.03M
-51.02%-73.46M
-59.35%-71.22M
---69.82M
-65.42%-50.46M
-89.12%-48.64M
-103.27%-44.69M
---30.50M
---25.72M
---21.99M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-89.26%35.00K
-90.36%35.00K
-30.94%221.00K
-49.18%185.00K
-0.91%326.00K
--363.00K
-20.40%320.00K
-18.39%364.00K
-25.40%329.00K
--402.00K
--446.00K
--441.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
7.24%558.05M
7.17%558.30M
6.35%560.75M
5.18%555.94M
-2.01%520.35M
--520.95M
1.31%527.25M
0.74%528.55M
0.92%531.04M
--520.41M
--524.67M
--526.20M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI