Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gro
/
Brazil Potash Corp
GRO
2.760
USD
-0.120
-4.17%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
106.89M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Brazil Potash Corp
2.760
-0.120
-4.17%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Chi phí hoạt động
29.17%
14.57M
1196.62%
18.66M
--
21.76M
--
12.17M
--
11.28M
--
1.44M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
2403.95%
29.82K
2531.88%
32.69K
--
1.17K
--
1.20K
--
1.19K
--
1.24K
Lợi nhuận hoạt động
-29.17%
-14.57M
-1196.62%
-18.66M
--
-21.76M
--
-12.17M
--
-11.28M
--
-1.44M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
2308.51%
124.54K
3985.51%
181.56K
--
3.67K
--
4.53K
--
5.17K
--
4.44K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
375.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
1316.50%
30.74K
-22.63%
2.36K
--
30.57K
--
-12.49K
--
2.17K
--
3.05K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
10.90K
--
120.40K
--
386.90K
--
--
--
--
--
--
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
6.08K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-31.05%
-14.77M
-1182.16%
-18.36M
--
-21.34M
--
-12.18M
--
-11.27M
--
-1.43M
Thuế thu nhập
67.01%
59.74K
102.58%
41.91K
--
96.78K
--
34.50K
--
35.77K
--
20.69K
Doanh thu sau thuế
-31.16%
-14.83M
-1166.78%
-18.40M
--
-21.43M
--
-12.21M
--
-11.31M
--
-1.45M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-31.16%
-14.83M
-1166.78%
-18.40M
--
-21.43M
--
-12.21M
--
-11.31M
--
-1.45M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
--
--
--
--
-187.74K
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-31.16%
-14.83M
-1166.78%
-18.40M
--
-21.43M
--
-12.21M
--
-11.31M
--
-1.45M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-31.16%
-14.83M
-1166.78%
-18.40M
--
-21.43M
--
-12.21M
--
-11.31M
--
-1.45M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-38.49%
-0.39
-1238.53%
-0.48
--
-0.94
--
-0.30
--
-0.28
--
-0.04
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-38.49%
-0.39
-1238.53%
-0.48
--
-0.94
--
-0.30
--
-0.28
--
-0.04
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký