tradingkey.logo

Brazil Potash Corp

GRO

1.660USD

+0.090+5.73%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
63.77MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Chi phí hoạt động
1196.62%18.66M
--21.76M
--12.17M
--11.28M
--1.44M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
2531.88%32.69K
--1.17K
--1.20K
--1.19K
--1.24K
Lợi nhuận hoạt động
-1196.62%-18.66M
---21.76M
---12.17M
---11.28M
---1.44M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
3985.51%181.56K
--3.67K
--4.53K
--5.17K
--4.44K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-22.63%2.36K
--30.57K
---12.49K
--2.17K
--3.05K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--120.40K
--386.90K
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-1182.16%-18.36M
---21.34M
---12.18M
---11.27M
---1.43M
Thuế thu nhập
102.58%41.91K
--96.78K
--34.50K
--35.77K
--20.69K
Doanh thu sau thuế
-1166.78%-18.40M
---21.43M
---12.21M
---11.31M
---1.45M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1166.78%-18.40M
---21.43M
---12.21M
---11.31M
---1.45M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
---187.74K
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-1166.78%-18.40M
---21.43M
---12.21M
---11.31M
---1.45M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-1166.78%-18.40M
---21.43M
---12.21M
---11.31M
---1.45M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-1238.53%-0.48
---0.94
---0.30
---0.28
---0.04
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-1238.53%-0.48
---0.94
---0.30
---0.28
---0.04
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI