tradingkey.logo

Brazil Potash Corp

GRO
1.950USD
-0.030-1.52%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
85.52MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Brazil Potash Corp nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1102.99%-3.15M
-208.57%-1.40M
-553.99%-4.29M
---10.48M
--314.55K
---454.03K
---656.36K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
2.25%-11.94M
-31.16%-14.83M
-1166.78%-18.40M
---21.43M
---12.21M
---11.31M
---1.45M
Thuế hoãn lại
-7.86%31.79K
67.01%59.74K
102.58%41.91K
--96.78K
--34.50K
--35.77K
--20.69K
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
----
---386.90K
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-154.05%-891.57K
-3.21%1.51M
-506.76%-614.10K
---3.74M
--1.65M
--1.56M
--150.97K
-Thay đổi các khoản phải thu
409.51%156.53K
376.95%148.16K
-142.17%-23.87K
---402.21K
---50.58K
---53.50K
--56.61K
-Thay đổi chi phí trả trước
5665.39%449.58K
2270.22%1.21M
-2101.63%-490.61K
---1.30M
--7.80K
--51.16K
---22.28K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-188.51%-1.50M
-90.63%146.17K
-185.40%-99.61K
---2.04M
--1.69M
--1.56M
--116.65K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-1102.99%-3.15M
-208.57%-1.40M
-553.99%-4.29M
---10.48M
--314.55K
---454.03K
---656.36K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
32.47%2.08M
234.68%3.88M
68.55%1.06M
--426.25K
--1.57M
--1.16M
--631.70K
Chi phí vốn
32.47%2.08M
235.20%3.88M
68.55%1.06M
--426.25K
--1.57M
--1.16M
--631.70K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
32.47%2.08M
234.68%3.88M
68.55%1.06M
--426.25K
--1.57M
--1.16M
--631.70K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
1709.10%81.90K
2308.51%124.54K
3985.51%181.56K
--3.67K
--4.53K
--5.17K
--4.44K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-27.61%-2.00M
-225.38%-3.75M
-40.80%-883.17K
---422.59K
---1.56M
---1.15M
---627.25K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
574.36%5.92M
-101.87%-40.01K
--14.02K
--28.59M
--877.50K
--2.14M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---81.99K
---40.01K
---25.98K
---42.29K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--6.00M
----
----
--27.98M
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--40.00K
--540.00K
--877.50K
--640.00K
--0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
--114.75K
--0.00
--1.50M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
--27.94M
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
574.36%5.92M
-101.87%-40.01K
--14.02K
--28.59M
--877.50K
--2.14M
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
427.18%8.55M
1101.04%13.73M
669.76%18.86M
--1.25M
--1.62M
--1.14M
--2.45M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
313.69%790.57K
-1184.60%-5.18M
-292.56%-5.13M
--17.61M
---369.96K
--477.95K
---1.31M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
1230.80%23.59K
117.15%9.40K
231.10%30.73K
---79.86K
--1.77K
---54.84K
---23.44K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
646.25%9.34M
427.18%8.55M
1101.04%13.73M
--18.86M
--1.25M
--1.62M
--1.14M
Dòng tiền tự do
-317.34%-5.23M
-227.70%-5.28M
-315.92%-5.36M
---10.91M
---1.25M
---1.61M
---1.29M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI