tradingkey.logo

Brazil Potash Corp

GRO

2.760USD

-0.120-4.17%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
106.89MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
427.18%8.55M
1101.04%13.73M
--18.86M
--1.25M
--1.62M
--1.14M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
427.18%8.55M
1101.04%13.73M
--18.86M
--1.25M
--1.62M
--1.14M
Các khoản phải thu
230.90%470.65K
571.83%618.81K
--594.94K
--193.32K
--142.23K
--92.11K
-Các khoản phải thu khác
----
----
--8.39K
--13.48K
--24.78K
--6.98K
Chi phí trả trước
276.26%773.62K
676.12%2.00M
--1.49M
--197.64K
--205.61K
--258.01K
Tổng tài sản ngắn hạn
397.24%9.79M
994.98%16.35M
--20.95M
--1.64M
--1.97M
--1.49M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
12.13%136.26M
-0.21%127.34M
--120.11M
--124.43M
--121.52M
--127.61M
-Tài sản cố định
12.28%136.59M
-0.06%127.67M
--120.22M
--124.56M
--121.65M
--127.75M
-Khấu hao lũy kế
160.27%326.33K
139.31%330.73K
--114.80K
--129.14K
--125.38K
--138.20K
Tổng tài sản dài hạn
12.13%136.26M
-0.21%127.34M
--120.11M
--124.43M
--121.52M
--127.61M
Tổng tài sản
18.27%146.05M
11.30%143.69M
--141.06M
--126.07M
--123.49M
--129.10M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--3.08M
--2.93M
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--87.21K
--80.45K
--70.31K
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
--3.08M
--2.93M
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
-6.48%3.17M
63.30%3.01M
--3.09M
--5.08M
--3.39M
--1.84M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
--900.00
--11.80K
--132.20K
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
45.43%2.86M
25.11%2.69M
--2.55M
--2.04M
--1.96M
--2.15M
Tổng các khoản nợ
12.56%6.03M
42.74%5.70M
--5.64M
--7.12M
--5.36M
--3.99M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
110.72%405.07M
103.88%391.71M
--375.36M
--191.75M
--192.24M
--192.13M
Lợi nhuận giữ lại
-156.77%-191.81M
-161.71%-176.98M
---158.57M
---73.41M
---74.70M
---67.62M
Vốn dự trữ
318.22%121.96M
315.82%110.30M
--94.06M
---59.73M
---55.89M
---51.11M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-12225.55%-73.24M
-12805.89%-76.74M
---81.36M
--604.00K
--604.00K
--604.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
18.53%140.03M
10.30%138.00M
--135.42M
--118.95M
--118.14M
--125.11M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI