tradingkey.logo

Brazil Potash Corp

GRO
1.950USD
-0.030-1.52%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
85.52MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Brazil Potash Corp tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
646.25%9.34M
427.18%8.55M
1101.04%13.73M
--18.86M
--1.25M
--1.62M
--1.14M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
646.25%9.34M
427.18%8.55M
1101.04%13.73M
--18.86M
--1.25M
--1.62M
--1.14M
Các khoản phải thu
63.91%316.86K
230.90%470.65K
571.83%618.81K
--594.94K
--193.32K
--142.23K
--92.11K
-Các khoản phải thu khác
247.41%46.82K
----
----
--8.39K
--13.48K
--24.78K
--6.98K
Chi phí trả trước
64.03%324.20K
276.26%773.62K
676.12%2.00M
--1.49M
--197.64K
--205.61K
--258.01K
Tổng tài sản ngắn hạn
507.62%9.98M
397.24%9.79M
994.98%16.35M
--20.95M
--1.64M
--1.97M
--1.49M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
13.86%141.67M
12.13%136.26M
-0.21%127.34M
--120.11M
--124.43M
--121.52M
--127.61M
-Tài sản cố định
14.02%142.02M
12.28%136.59M
-0.06%127.67M
--120.22M
--124.56M
--121.65M
--127.75M
-Khấu hao lũy kế
168.10%346.24K
160.27%326.33K
139.31%330.73K
--114.80K
--129.14K
--125.38K
--138.20K
Tổng tài sản dài hạn
13.86%141.67M
12.13%136.26M
-0.21%127.34M
--120.11M
--124.43M
--121.52M
--127.61M
Tổng tài sản
20.29%151.65M
18.27%146.05M
11.30%143.69M
--141.06M
--126.07M
--123.49M
--129.10M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--1.60M
--3.08M
--2.93M
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--97.73K
--87.21K
--80.45K
--70.31K
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
--1.60M
--3.08M
--2.93M
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
-66.57%1.70M
-6.48%3.17M
63.30%3.01M
--3.09M
--5.08M
--3.39M
--1.84M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
--3.30K
--900.00
--11.80K
--132.20K
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
42.02%2.89M
45.43%2.86M
25.11%2.69M
--2.55M
--2.04M
--1.96M
--2.15M
Tổng các khoản nợ
-35.50%4.59M
12.56%6.03M
42.74%5.70M
--5.64M
--7.12M
--5.36M
--3.99M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
113.85%410.07M
110.72%405.07M
103.88%391.71M
--375.36M
--191.75M
--192.24M
--192.13M
Lợi nhuận giữ lại
-161.09%-191.65M
-156.77%-191.81M
-161.71%-176.98M
---158.57M
---73.41M
---74.70M
---67.62M
Vốn dự trữ
266.34%99.37M
318.22%121.96M
315.82%110.30M
--94.06M
---59.73M
---55.89M
---51.11M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-11913.81%-71.36M
-12225.55%-73.24M
-12805.89%-76.74M
---81.36M
--604.00K
--604.00K
--604.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
23.63%147.06M
18.53%140.03M
10.30%138.00M
--135.42M
--118.95M
--118.14M
--125.11M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI