tradingkey.logo

Brazil Potash Corp

GRO

2.760USD

-0.130-4.51%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
106.89MVốn hóa
LỗP/E TTM

Brazil Potash Corp

2.760

-0.130-4.51%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
61 / 72
Xếp hạng tổng thể
338 / 4720
Ngành
Hóa chất

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
3.750
Giá mục tiêu
+30.21%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Brazil Potash Corp. is a mineral exploration and development company. The Company has a potash mining project (which is referred to as the Autazes Project) located in the state of Amazonas, Brazil. Its technical operations are based in Autazes, Amazonas, Brazil and Belo Horizonte, Minas Gerais, Brazil. The Autazes Project is at the pre-revenue development stage. The Autazes Project is located within the Amazon Potash Basin, between the Amazon River and the Madeira River, approximately 75 miles southeast of the city of Manaus, in the municipality of Autazes. Autazes is in the eastern part of the Amazonas State, Brazil. The Autazes Project consists of mineral claims with a cumulative area of approximately 680 square miles in the Amazon Potash Basin. The Autazes Property contains a sylvinite deposit that is subdivided into three mineralized zones. The Company holds all the mineral rights for the Autazes Project through its wholly owned subsidiary in Brazil, Potassio do Brasil Ltda.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 42.27 USD.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 0.76, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 21.98M, giảm 5.82% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Hóa chất là 7.38.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 4.21. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -1.57, thấp hơn -37.85% so với mức đỉnh gần đây là -0.98 và cao hơn -24.49% so với mức đáy gần đây là -1.95.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 61/72
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.27. Mức giá mục tiêu trung bình của Brazil Potash Corp là 3.75, với mức cao là 3.75 và mức thấp là 3.75.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
3.750
Giá mục tiêu
+35.87%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

22
Tổng
7
Trung bình
12
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Brazil Potash Corp
GRO
1
Sherwin-Williams Co
SHW
29
Linde PLC
LIN
26
PPG Industries Inc
PPG
26
Air Products and Chemicals Inc
APD
25
Dow Inc
DOW
22
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.19, cao hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.10. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 3.38 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.97, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.19
Thay đổi giá
-0.15

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(0)
Trung lập(4)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.136
Mua
RSI(14)
66.382
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
79.257
Trung lập
ATR(14)
0.259
Biến động cao
CCI(14)
88.147
Trung lập
Williams %R
16.858
Quá mua
TRIX(12,20)
2.234
Mua
StochRSI(14)
33.524
Trung lập
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
2.694
Mua
MA10
2.554
Mua
MA20
2.166
Mua
MA50
1.865
Mua
MA100
1.818
Mua
MA200
3.514
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
CD Capital Asset Management Limited
11.16M
--
The Sentient Group
7.38M
--
Bharti (Stanley)
2.48M
-37.68%
Mackenzie Investments
328.70K
-46.88%
Diversified Trust Company
47.96K
+220.59%
SPX Equities Gestão de Recursos, Ltda.
187.36K
--
Citadel Advisors LLC
29.84K
+19.41%
XTX Markets LLC
28.15K
--
Pettigrew (Pierre S)
36.21K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.50, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Hóa chất là 4.13. Giá trị beta của công ty là 0.00. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.50
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
--
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
--
Biến động 240 ngày
--
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+32.41%
120 ngày
+42.22%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-17.98%
120 ngày
-17.98%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.53
120 ngày
+0.21
5 năm
--
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
--
3 năm
--
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
--
3 năm
--
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
--
3 năm
--
5 năm
--
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
--
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
--
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+49.38%
240 ngày
+49.38%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+130.61%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+91.58%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+4.30%
120 ngày
+2.39%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
--
60 ngày
--
120 ngày
--

Đối tác

Hóa chất
Brazil Potash Corp
Brazil Potash Corp
GRO
4.76 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Element Solutions Inc
Element Solutions Inc
ESI
7.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Balchem Corp
Balchem Corp
BCPC
7.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Koppers Holdings Inc
Koppers Holdings Inc
KOP
7.39 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Linde PLC
Linde PLC
LIN
7.37 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Flexible Solutions International Inc
Flexible Solutions International Inc
FSI
7.29 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI