tradingkey.logo

Brazil Potash Corp

GRO
2.120USD
-0.130-5.78%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
82.11MVốn hóa
LỗP/E TTM

Brazil Potash Corp

2.120
-0.130-5.78%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Brazil Potash Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Brazil Potash Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
64 / 71
Xếp hạng tổng thể
442 / 4682
Ngành
Hóa chất

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
3.750
Giá mục tiêu
+66.67%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Brazil Potash Corp

Điểm mạnhRủi ro
Brazil Potash Corp. is a mineral exploration and development company. The Company has a potash mining project (which is referred to as the Autazes Project) located in the state of Amazonas, Brazil. Its technical operations are based in Autazes, Amazonas, Brazil and Belo Horizonte, Minas Gerais, Brazil. The Autazes Project is at the pre-revenue development stage. The Autazes Project is located within the Amazon Potash Basin, between the Amazon River and the Madeira River, approximately 75 miles southeast of the city of Manaus, in the municipality of Autazes. Autazes is in the eastern part of the Amazonas State, Brazil. The Autazes Project consists of mineral claims with a cumulative area of approximately 680 square miles in the Amazon Potash Basin. The Autazes Property contains a sylvinite deposit that is subdivided into three mineralized zones. The Company holds all the mineral rights for the Autazes Project through its wholly owned subsidiary in Brazil, Potassio do Brasil Ltda.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 0.00 USD.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 0.71, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 19.61M, tăng 1.96% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Hóa chất là 7.39.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty của Brazil Potash Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.63, cao hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.46. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -1.39, thấp hơn -48.05% so với mức đỉnh gần đây là -0.72 và cao hơn -359.75% so với mức đáy gần đây là -6.41.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.63
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 64/71
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.25. Mức giá mục tiêu trung bình của Brazil Potash Corp là 3.75, với mức cao là 3.75 và mức thấp là 3.75.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
3.750
Giá mục tiêu
+66.67%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

21
Tổng
10
Trung bình
12
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Brazil Potash Corp
GRO
1
Sherwin-Williams Co
SHW
29
PPG Industries Inc
PPG
26
Linde PLC
LIN
26
Air Products and Chemicals Inc
APD
25
Dow Inc
DOW
22
1
2
3
4

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.91, thấp hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.30. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 3.25 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.99, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.87
Thay đổi giá
0.04

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.108
Trung lập
RSI(14)
40.477
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
10.642
Quá bán
ATR(14)
0.281
Biến động thấp
CCI(14)
-203.381
Quá bán
Williams %R
94.231
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.063
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
2.384
Bán
MA10
2.488
Bán
MA20
2.501
Bán
MA50
2.441
Bán
MA100
2.021
Mua
MA200
2.419
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
CD Capital Asset Management Limited
11.16M
--
The Sentient Group
7.38M
--
Bharti (Stanley)
2.48M
-37.68%
Mackenzie Investments
278.90K
-15.15%
Diversified Trust Company
259.21K
+440.48%
SPX Equities Gestão de Recursos, Ltda.
203.00K
+8.35%
Citadel Advisors LLC
155.86K
+422.41%
XTX Markets LLC
76.17K
+170.56%
Hollencrest Capital Management
10.25K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Hóa chất là 5.97. Giá trị beta của công ty là 0.00. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
--
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
--
Biến động 240 ngày
--

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+27.15%
120 ngày
+42.22%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-12.08%
120 ngày
-17.98%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.27
120 ngày
+0.60
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
--
3 năm
--
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
--
3 năm
--
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
--
3 năm
--
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
--
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
--
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+150.91%
240 ngày
+150.91%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+114.35%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+69.13%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+4.30%
120 ngày
+2.39%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
--
60 ngày
--
120 ngày
--

Đối tác

Hóa chất
Brazil Potash Corp
Brazil Potash Corp
GRO
4.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Koppers Holdings Inc
Koppers Holdings Inc
KOP
8.33 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Balchem Corp
Balchem Corp
BCPC
8.10 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cabot Corp
Cabot Corp
CBT
8.10 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Element Solutions Inc
Element Solutions Inc
ESI
8.04 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CF Industries Holdings Inc
CF Industries Holdings Inc
CF
7.99 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI