tradingkey.logo

Granite Ridge Resources Inc

GRNT

4.795USD

-0.085-1.74%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
628.81MVốn hóa
51.91P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q1
Tổng doanh thu
38.13%122.93M
-0.46%106.31M
-13.22%94.08M
3.53%90.65M
-2.53%89.00M
--106.80M
--108.40M
--87.56M
-2.71%91.31M
--93.85M
Doanh thu
38.13%122.93M
-0.46%106.31M
-13.22%94.08M
3.53%90.65M
-2.53%89.00M
--106.80M
--108.40M
--87.56M
-2.71%91.31M
--93.85M
Chi phí doanh thu
21.68%56.81M
2.54%56.88M
-3.00%50.49M
17.45%48.47M
18.00%46.69M
--55.47M
--52.06M
--41.27M
85.77%39.57M
--21.30M
Chi phí hoạt động
17.27%80.52M
1.49%78.11M
-6.91%69.11M
7.97%68.77M
10.89%68.66M
--76.96M
--74.24M
--63.69M
90.61%61.92M
--32.49M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
18.33%48.45M
4.78%49.85M
-0.27%44.15M
18.94%41.59M
20.94%40.94M
--47.57M
--44.27M
--34.97M
109.93%33.85M
--16.13M
Lợi nhuận hoạt động
108.58%42.41M
-5.50%28.20M
-26.92%24.96M
-8.30%21.89M
-30.81%20.34M
--29.84M
--34.16M
--23.87M
-52.11%29.39M
--61.36M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
58.75%5.01M
93.98%4.67M
255.46%4.82M
380.35%5.82M
831.86%3.16M
--2.41M
--1.36M
--1.21M
-35.43%339.00K
--525.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
--269.00K
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-228.18%-9.97M
713.39%4.13M
---18.32M
---8.77M
--7.78M
--508.00K
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-281.63%-14.86M
-660.41%-44.16M
219.19%11.56M
91.98%-785.00K
-120.93%-3.89M
---5.81M
---9.70M
---9.79M
165.51%18.60M
---28.39M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
5900.00%120.00K
236.93%241.00K
--1.00K
---1.00K
--2.00K
---176.00K
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-39.75%12.69M
-174.06%-16.26M
-42.09%13.38M
-47.31%6.78M
-55.80%21.06M
--21.95M
--23.11M
--12.87M
46.87%47.65M
--32.44M
Thuế thu nhập
-40.46%2.88M
-205.05%-4.64M
-15.97%4.33M
-59.36%1.68M
-55.15%4.84M
--4.42M
--5.15M
--4.13M
--10.79M
--0.00
Doanh thu sau thuế
-39.53%9.81M
-166.26%-11.62M
-49.58%9.05M
-41.62%5.10M
-55.98%16.23M
--17.54M
--17.96M
--8.74M
13.63%36.87M
--32.44M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-39.53%9.81M
-166.26%-11.62M
-49.58%9.05M
-41.62%5.10M
-55.98%16.23M
--17.54M
--17.96M
--8.74M
13.63%36.87M
--32.44M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-39.73%9.76M
-166.59%-11.68M
-49.91%8.99M
-42.29%5.04M
-56.10%16.19M
--17.54M
--17.96M
--8.74M
13.63%36.87M
--32.44M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-39.73%9.76M
-166.59%-11.68M
-49.91%8.99M
-42.29%5.04M
-56.10%16.19M
--17.54M
--17.96M
--8.74M
13.63%36.87M
--32.44M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-39.82%0.07
-167.56%-0.09
-48.30%0.07
-41.12%0.04
-55.13%0.12
--0.13
--0.13
--0.07
13.86%0.28
--0.24
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-39.83%0.07
-167.57%-0.09
-48.29%0.07
-41.13%0.04
-55.14%0.12
--0.13
--0.13
--0.07
13.86%0.28
--0.24
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
0.00%0.11
0.00%0.11
0.00%0.11
0.00%0.11
0.00%0.11
--0.11
--0.11
--0.11
--0.11
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI