Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-grnt
/
Granite Ridge Resources Inc
GRNT
5.600
USD
+0.080
+1.45%
Đóng cửa 09/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
5.450
USD
+5.450
Sau giờ giao dịch 09/19, 20:00 (ET)
735.08M
Vốn hóa
22.95
P/E TTM
Granite Ridge Resources Inc
5.600
+0.080
+1.45%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q1
Tổng doanh thu
20.48%
109.22M
38.13%
122.93M
-0.46%
106.31M
-13.22%
94.08M
3.53%
90.65M
-2.53%
89.00M
--
106.80M
--
108.40M
--
87.56M
-2.71%
91.31M
--
93.85M
Doanh thu
20.48%
109.22M
38.13%
122.93M
-0.46%
106.31M
-13.22%
94.08M
3.53%
90.65M
-2.53%
89.00M
--
106.80M
--
108.40M
--
87.56M
-2.71%
91.31M
--
93.85M
Chi phí doanh thu
23.47%
59.85M
21.68%
56.81M
2.54%
56.88M
-3.00%
50.49M
17.45%
48.47M
18.00%
46.69M
--
55.47M
--
52.06M
--
41.27M
85.77%
39.57M
--
21.30M
Chi phí hoạt động
28.68%
88.48M
17.27%
80.52M
1.49%
78.11M
-6.91%
69.11M
7.97%
68.77M
10.89%
68.66M
--
76.96M
--
74.24M
--
63.69M
90.61%
61.92M
--
32.49M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
28.42%
53.41M
18.33%
48.45M
4.78%
49.85M
-0.27%
44.15M
18.94%
41.59M
20.94%
40.94M
--
47.57M
--
44.27M
--
34.97M
109.93%
33.85M
--
16.13M
Lợi nhuận hoạt động
-5.26%
20.73M
108.58%
42.41M
-5.50%
28.20M
-26.92%
24.96M
-8.30%
21.89M
-30.81%
20.34M
--
29.84M
--
34.16M
--
23.87M
-52.11%
29.39M
--
61.36M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
1.67%
5.91M
58.75%
5.01M
93.98%
4.67M
255.46%
4.82M
380.35%
5.82M
831.86%
3.16M
--
2.41M
--
1.36M
--
1.21M
-35.43%
339.00K
--
525.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
269.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
33.95%
-5.79M
-228.18%
-9.97M
713.39%
4.13M
--
-18.32M
--
-8.77M
--
7.78M
--
508.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
3147.77%
23.93M
-281.63%
-14.86M
-660.41%
-44.16M
219.19%
11.56M
91.98%
-785.00K
-120.93%
-3.89M
--
-5.81M
--
-9.70M
--
-9.79M
165.51%
18.60M
--
-28.39M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-9200.00%
-93.00K
5900.00%
120.00K
236.93%
241.00K
--
1.00K
--
-1.00K
--
2.00K
--
-176.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
384.70%
32.86M
-39.75%
12.69M
-174.06%
-16.26M
-42.09%
13.38M
-47.31%
6.78M
-55.80%
21.06M
--
21.95M
--
23.11M
--
12.87M
46.87%
47.65M
--
32.44M
Thuế thu nhập
363.47%
7.78M
-40.46%
2.88M
-205.05%
-4.64M
-15.97%
4.33M
-59.36%
1.68M
-55.15%
4.84M
--
4.42M
--
5.15M
--
4.13M
--
10.79M
--
0.00
Doanh thu sau thuế
391.69%
25.08M
-39.53%
9.81M
-166.26%
-11.62M
-49.58%
9.05M
-41.62%
5.10M
-55.98%
16.23M
--
17.54M
--
17.96M
--
8.74M
13.63%
36.87M
--
32.44M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
391.69%
25.08M
-39.53%
9.81M
-166.26%
-11.62M
-49.58%
9.05M
-41.62%
5.10M
-55.98%
16.23M
--
17.54M
--
17.96M
--
8.74M
13.63%
36.87M
--
32.44M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
394.94%
24.95M
-39.73%
9.76M
-166.59%
-11.68M
-49.91%
8.99M
-42.29%
5.04M
-56.10%
16.19M
--
17.54M
--
17.96M
--
8.74M
13.63%
36.87M
--
32.44M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
394.94%
24.95M
-39.73%
9.76M
-166.59%
-11.68M
-49.91%
8.99M
-42.29%
5.04M
-56.10%
16.19M
--
17.54M
--
17.96M
--
8.74M
13.63%
36.87M
--
32.44M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
393.98%
0.19
-39.82%
0.07
-167.56%
-0.09
-48.30%
0.07
-41.12%
0.04
-55.13%
0.12
--
0.13
--
0.13
--
0.07
13.86%
0.28
--
0.24
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
393.67%
0.19
-39.83%
0.07
-167.57%
-0.09
-48.29%
0.07
-41.13%
0.04
-55.14%
0.12
--
0.13
--
0.13
--
0.07
13.86%
0.28
--
0.24
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
0.00%
0.11
0.00%
0.11
0.00%
0.11
0.00%
0.11
0.00%
0.11
0.00%
0.11
--
0.11
--
0.11
--
0.11
--
0.11
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký