tradingkey.logo

Granite Ridge Resources Inc

GRNT
4.655USD
+0.005+0.11%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
610.97MVốn hóa
16.20P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Granite Ridge Resources Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Granite Ridge Resources Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q1
Tổng doanh thu
19.77%112.67M
20.48%109.22M
38.13%122.93M
-0.46%106.31M
-13.22%94.08M
3.53%90.65M
-2.53%89.00M
--106.80M
--108.40M
--87.56M
-2.71%91.31M
--93.85M
Doanh thu
19.77%112.67M
20.48%109.22M
38.13%122.93M
-0.46%106.31M
-13.22%94.08M
3.53%90.65M
-2.53%89.00M
--106.80M
--108.40M
--87.56M
-2.71%91.31M
--93.85M
Chi phí doanh thu
23.77%62.50M
23.47%59.85M
21.68%56.81M
2.54%56.88M
-3.00%50.49M
17.45%48.47M
18.00%46.69M
--55.47M
--52.06M
--41.27M
85.77%39.57M
--21.30M
Chi phí hoạt động
34.69%93.08M
28.68%88.48M
17.27%80.52M
1.49%78.11M
-6.91%69.11M
7.97%68.77M
10.89%68.66M
--76.96M
--74.24M
--63.69M
90.61%61.92M
--32.49M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
26.72%55.95M
28.42%53.41M
18.33%48.45M
4.78%49.85M
-0.27%44.15M
18.94%41.59M
20.94%40.94M
--47.57M
--44.27M
--34.97M
109.93%33.85M
--16.13M
Lợi nhuận hoạt động
-21.53%19.59M
-5.26%20.73M
108.58%42.41M
-5.50%28.20M
-26.92%24.96M
-8.30%21.89M
-30.81%20.34M
--29.84M
--34.16M
--23.87M
-52.11%29.39M
--61.36M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
25.91%6.07M
1.67%5.91M
58.75%5.01M
93.98%4.67M
255.46%4.82M
380.35%5.82M
831.86%3.16M
--2.41M
--1.36M
--1.21M
-35.43%339.00K
--525.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
--269.00K
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
102.99%548.00K
33.95%-5.79M
-228.18%-9.97M
713.39%4.13M
---18.32M
---8.77M
--7.78M
--508.00K
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-54.80%5.22M
3147.77%23.93M
-281.63%-14.86M
-660.41%-44.16M
219.19%11.56M
91.98%-785.00K
-120.93%-3.89M
---5.81M
---9.70M
---9.79M
165.51%18.60M
---28.39M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%0.00
-9200.00%-93.00K
5900.00%120.00K
236.93%241.00K
--1.00K
---1.00K
--2.00K
---176.00K
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
44.14%19.29M
384.70%32.86M
-39.75%12.69M
-174.06%-16.26M
-42.09%13.38M
-47.31%6.78M
-55.80%21.06M
--21.95M
--23.11M
--12.87M
46.87%47.65M
--32.44M
Thuế thu nhập
10.14%4.77M
363.47%7.78M
-40.46%2.88M
-205.05%-4.64M
-15.97%4.33M
-59.36%1.68M
-55.15%4.84M
--4.42M
--5.15M
--4.13M
--10.79M
--0.00
Doanh thu sau thuế
60.40%14.52M
391.69%25.08M
-39.53%9.81M
-166.26%-11.62M
-49.58%9.05M
-41.62%5.10M
-55.98%16.23M
--17.54M
--17.96M
--8.74M
13.63%36.87M
--32.44M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
60.40%14.52M
391.69%25.08M
-39.53%9.81M
-166.26%-11.62M
-49.58%9.05M
-41.62%5.10M
-55.98%16.23M
--17.54M
--17.96M
--8.74M
13.63%36.87M
--32.44M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
60.50%14.44M
394.94%24.95M
-39.73%9.76M
-166.59%-11.68M
-49.91%8.99M
-42.29%5.04M
-56.10%16.19M
--17.54M
--17.96M
--8.74M
13.63%36.87M
--32.44M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
60.50%14.44M
394.94%24.95M
-39.73%9.76M
-166.59%-11.68M
-49.91%8.99M
-42.29%5.04M
-56.10%16.19M
--17.54M
--17.96M
--8.74M
13.63%36.87M
--32.44M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
60.18%0.11
393.98%0.19
-39.82%0.07
-167.56%-0.09
-48.30%0.07
-41.12%0.04
-55.13%0.12
--0.13
--0.13
--0.07
13.86%0.28
--0.24
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
60.13%0.11
393.67%0.19
-39.83%0.07
-167.57%-0.09
-48.29%0.07
-41.13%0.04
-55.14%0.12
--0.13
--0.13
--0.07
13.86%0.28
--0.24
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
0.00%0.11
0.00%0.11
0.00%0.11
0.00%0.11
0.00%0.11
0.00%0.11
0.00%0.11
--0.11
--0.11
--0.11
--0.11
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI