Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-grnt
/
Granite Ridge Resources Inc
GRNT
4.795
USD
-0.085
-1.74%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
4.790
USD
+4.790
Sau giờ giao dịch (ET)
628.81M
Vốn hóa
51.91
P/E TTM
Granite Ridge Resources Inc
4.795
-0.085
-1.74%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-55.23%
38.54M
-42.01%
41.74M
619.92%
59.24M
173.02%
67.16M
212.60%
86.08M
--
71.97M
--
8.23M
--
24.60M
--
27.54M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-22.49%
16.11M
-9.69%
9.42M
277.67%
23.10M
-6.56%
13.54M
90.14%
20.78M
--
10.43M
--
6.12M
--
14.49M
--
10.93M
-Đầu tư ngắn hạn
-65.65%
22.43M
-47.48%
32.32M
1611.17%
36.14M
430.61%
53.61M
293.19%
65.30M
--
61.54M
--
2.11M
--
10.10M
--
16.61M
Các khoản phải thu
24.55%
80.75M
-4.45%
69.69M
-29.24%
58.50M
21.10%
67.25M
-1.33%
64.83M
--
72.93M
--
82.68M
--
55.53M
--
65.70M
-Các khoản phải thu khác
24.55%
80.75M
-4.45%
69.69M
-29.24%
58.50M
21.10%
67.25M
-1.33%
64.83M
--
72.93M
--
82.68M
--
55.53M
--
65.70M
Chi phí trả trước
-49.43%
9.07M
258.07%
23.79M
24.18%
14.35M
-33.28%
16.19M
-18.78%
17.94M
--
6.64M
--
11.55M
--
24.27M
--
22.09M
Tổng tài sản ngắn hạn
-23.98%
128.36M
-10.78%
135.22M
28.92%
132.09M
44.25%
150.60M
46.41%
168.86M
--
151.55M
--
102.46M
--
104.40M
--
115.33M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
20.42%
954.98M
16.56%
896.97M
10.34%
899.45M
9.03%
834.91M
7.54%
793.04M
--
769.54M
--
815.17M
--
765.79M
--
737.44M
-Tài sản cố định
26.50%
1.65B
24.53%
1.54B
13.82%
1.49B
13.65%
1.38B
12.68%
1.30B
--
1.24B
--
1.31B
--
1.22B
--
1.15B
-Khấu hao lũy kế
36.00%
691.28M
37.66%
643.05M
19.53%
593.41M
21.48%
549.47M
21.77%
508.31M
--
467.14M
--
496.45M
--
452.30M
--
417.44M
Tài sản dài hạn khác
-18.29%
3.91M
-11.06%
4.29M
45.43%
4.33M
58.59%
4.98M
44.78%
4.79M
--
4.82M
--
2.98M
--
3.14M
--
3.31M
Tổng tài sản dài hạn
20.21%
959.08M
16.21%
901.26M
10.47%
903.78M
9.23%
839.89M
7.71%
797.82M
--
775.55M
--
818.15M
--
768.93M
--
740.75M
Tổng tài sản
12.49%
1.09B
11.80%
1.04B
12.52%
1.04B
13.41%
990.49M
12.92%
966.68M
--
927.10M
--
920.61M
--
873.34M
--
856.08M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
303.33%
16.46M
96.68%
2.37M
-84.28%
1.23M
259.20%
5.00M
72.70%
4.08M
--
1.20M
--
7.84M
--
1.39M
--
2.36M
Nợ ngắn hạn khác
303.33%
16.46M
96.68%
2.37M
-84.28%
1.23M
259.20%
5.00M
72.70%
4.08M
--
1.20M
--
7.84M
--
1.39M
--
2.36M
Tổng nợ ngắn hạn
62.20%
107.23M
64.00%
101.81M
20.96%
84.46M
27.28%
67.34M
-8.14%
66.11M
--
62.08M
--
69.83M
--
52.90M
--
71.96M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
15.06%
11.03M
13.86%
10.69M
60.56%
10.43M
64.59%
9.96M
62.09%
9.59M
--
9.39M
--
6.50M
--
6.05M
--
5.92M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
81.82%
250.00M
86.36%
205.00M
129.41%
195.00M
200.00%
165.00M
450.00%
137.50M
--
110.00M
--
85.00M
--
55.00M
--
25.00M
-Nợ dài hạn
81.82%
250.00M
86.36%
205.00M
129.41%
195.00M
200.00%
165.00M
450.00%
137.50M
--
110.00M
--
85.00M
--
55.00M
--
25.00M
Nợ dài hạn khác
55.92%
15.98M
53.04%
14.37M
59.22%
11.11M
80.59%
12.44M
-18.29%
10.25M
--
9.39M
--
6.98M
--
6.89M
--
12.54M
Tổng nợ dài hạn
53.95%
348.79M
54.78%
299.32M
44.98%
290.83M
53.37%
257.83M
62.92%
226.56M
--
193.38M
--
200.60M
--
168.11M
--
139.06M
Tổng các khoản nợ
55.82%
456.02M
57.02%
401.13M
38.78%
375.30M
47.13%
325.17M
38.69%
292.66M
--
255.46M
--
270.43M
--
221.01M
--
211.03M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.37%
656.14M
0.35%
655.49M
7.18%
654.87M
7.27%
654.28M
10.31%
653.70M
--
653.19M
--
611.00M
--
609.92M
--
592.59M
Lợi nhuận giữ lại
-79.76%
11.47M
-70.71%
16.05M
-18.75%
42.05M
-2.53%
47.38M
3.97%
56.66M
--
54.78M
--
51.76M
--
48.61M
--
54.50M
Vốn dự trữ
0.37%
656.13M
0.35%
655.47M
7.18%
654.86M
7.27%
654.27M
10.31%
653.69M
--
653.17M
--
610.98M
--
609.91M
--
592.58M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
-0.40%
36.20M
-0.40%
36.18M
189.02%
36.34M
485.41%
36.34M
1690.25%
36.34M
--
36.33M
--
12.57M
--
6.21M
--
2.03M
Tổng vốn chủ sở hữu
-6.32%
631.41M
-5.40%
635.35M
1.60%
660.58M
1.99%
665.32M
4.49%
674.02M
--
671.64M
--
650.18M
--
652.33M
--
645.06M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký