tradingkey.logo

Granite Ridge Resources Inc

GRNT
4.655USD
+0.005+0.11%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
610.97MVốn hóa
16.20P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Granite Ridge Resources Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-49.00%30.21M
-67.70%21.69M
-55.23%38.54M
-42.01%41.74M
619.92%59.24M
173.02%67.16M
212.60%86.08M
--71.97M
--8.23M
--24.60M
--27.54M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-48.78%11.83M
-72.36%3.74M
-22.49%16.11M
-9.69%9.42M
277.67%23.10M
-6.56%13.54M
90.14%20.78M
--10.43M
--6.12M
--14.49M
--10.93M
-Đầu tư ngắn hạn
-49.13%18.38M
-66.52%17.95M
-65.65%22.43M
-47.48%32.32M
1611.17%36.14M
430.61%53.61M
293.19%65.30M
--61.54M
--2.11M
--10.10M
--16.61M
Các khoản phải thu
27.63%74.67M
13.97%76.65M
24.55%80.75M
-4.45%69.69M
-29.24%58.50M
21.10%67.25M
-1.33%64.83M
--72.93M
--82.68M
--55.53M
--65.70M
-Các khoản phải thu khác
27.63%74.67M
13.97%76.65M
24.55%80.75M
-4.45%69.69M
-29.24%58.50M
21.10%67.25M
-1.33%64.83M
--72.93M
--82.68M
--55.53M
--65.70M
Chi phí trả trước
-72.70%3.92M
-34.40%10.62M
-49.43%9.07M
258.07%23.79M
24.18%14.35M
-33.28%16.19M
-18.78%17.94M
--6.64M
--11.55M
--24.27M
--22.09M
Tài sản ngắn hạn khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-17.63%108.80M
-27.65%108.96M
-23.98%128.36M
-10.78%135.22M
28.92%132.09M
44.25%150.60M
46.41%168.86M
--151.55M
--102.46M
--104.40M
--115.33M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
12.83%1.01B
18.48%989.22M
20.42%954.98M
16.56%896.97M
10.34%899.45M
9.03%834.91M
7.54%793.04M
--769.54M
--815.17M
--765.79M
--737.44M
-Tài sản cố định
21.58%1.82B
25.23%1.73B
26.50%1.65B
24.53%1.54B
13.82%1.49B
13.65%1.38B
12.68%1.30B
--1.24B
--1.31B
--1.22B
--1.15B
-Khấu hao lũy kế
34.84%800.18M
35.49%744.46M
36.00%691.28M
37.66%643.05M
19.53%593.41M
21.48%549.47M
21.77%508.31M
--467.14M
--496.45M
--452.30M
--417.44M
Tài sản dài hạn khác
-18.82%3.52M
-20.99%3.94M
-18.29%3.91M
-11.06%4.29M
45.43%4.33M
58.59%4.98M
44.78%4.79M
--4.82M
--2.98M
--3.14M
--3.31M
Tổng tài sản dài hạn
12.83%1.02B
18.59%996.00M
20.21%959.08M
16.21%901.26M
10.47%903.78M
9.23%839.89M
7.71%797.82M
--775.55M
--818.15M
--768.93M
--740.75M
Tổng tài sản
8.95%1.13B
11.56%1.10B
12.49%1.09B
11.80%1.04B
12.52%1.04B
13.41%990.49M
12.92%966.68M
--927.10M
--920.61M
--873.34M
--856.08M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
25.71%1.55M
-18.64%4.07M
303.33%16.46M
96.68%2.37M
-84.28%1.23M
259.20%5.00M
72.70%4.08M
--1.20M
--7.84M
--1.39M
--2.36M
Nợ ngắn hạn khác
25.71%1.55M
-18.64%4.07M
303.33%16.46M
96.68%2.37M
-84.28%1.23M
259.20%5.00M
72.70%4.08M
--1.20M
--7.84M
--1.39M
--2.36M
Tổng nợ ngắn hạn
-8.88%76.96M
22.48%82.47M
62.20%107.23M
64.00%101.81M
20.96%84.46M
27.28%67.34M
-8.14%66.11M
--62.08M
--69.83M
--52.90M
--71.96M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
10.33%11.51M
13.77%11.33M
15.06%11.03M
13.86%10.69M
60.56%10.43M
64.59%9.96M
62.09%9.59M
--9.39M
--6.50M
--6.05M
--5.92M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
53.85%300.00M
66.67%275.00M
81.82%250.00M
86.36%205.00M
129.41%195.00M
200.00%165.00M
450.00%137.50M
--110.00M
--85.00M
--55.00M
--25.00M
-Nợ dài hạn
53.85%300.00M
66.67%275.00M
81.82%250.00M
86.36%205.00M
129.41%195.00M
200.00%165.00M
450.00%137.50M
--110.00M
--85.00M
--55.00M
--25.00M
Nợ dài hạn khác
13.12%12.57M
18.98%14.80M
55.92%15.98M
53.04%14.37M
59.22%11.11M
80.59%12.44M
-18.29%10.25M
--9.39M
--6.98M
--6.89M
--12.54M
Tổng nợ dài hạn
40.18%407.69M
47.39%380.02M
53.95%348.79M
54.78%299.32M
44.98%290.83M
53.37%257.83M
62.92%226.56M
--193.38M
--200.60M
--168.11M
--139.06M
Tổng các khoản nợ
29.14%484.65M
42.23%462.50M
55.82%456.02M
57.02%401.13M
38.78%375.30M
47.13%325.17M
38.69%292.66M
--255.46M
--270.43M
--221.01M
--211.03M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.46%657.87M
0.34%656.53M
0.37%656.14M
0.35%655.49M
7.18%654.87M
7.27%654.28M
10.31%653.70M
--653.19M
--611.00M
--609.92M
--592.59M
Lợi nhuận giữ lại
-47.17%22.21M
-53.30%22.13M
-79.76%11.47M
-70.71%16.05M
-18.75%42.05M
-2.53%47.38M
3.97%56.66M
--54.78M
--51.76M
--48.61M
--54.50M
Vốn dự trữ
0.46%657.86M
0.34%656.52M
0.37%656.13M
0.35%655.47M
7.18%654.86M
7.27%654.27M
10.31%653.69M
--653.17M
--610.98M
--609.91M
--592.58M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
-0.40%36.20M
-0.40%36.20M
-0.40%36.20M
-0.40%36.18M
189.02%36.34M
485.41%36.34M
1690.25%36.34M
--36.33M
--12.57M
--6.21M
--2.03M
Tổng vốn chủ sở hữu
-2.53%643.89M
-3.44%642.47M
-6.32%631.41M
-5.40%635.35M
1.60%660.58M
1.99%665.32M
4.49%674.02M
--671.64M
--650.18M
--652.33M
--645.06M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI