tradingkey.logo

Granite Ridge Resources Inc

GRNT

4.820USD

-0.060-1.23%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
632.08MVốn hóa
52.18P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
10.83%76.09M
-24.37%68.20M
30.97%74.69M
-13.48%64.19M
-15.73%68.66M
--90.17M
--57.03M
--74.19M
45.32%81.47M
--56.06M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-39.53%9.81M
-166.26%-11.62M
-49.58%9.05M
-41.63%5.10M
-55.98%16.23M
--17.54M
--17.96M
--8.74M
13.63%36.87M
--32.44M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
16.25%48.45M
15.41%85.48M
-0.27%44.15M
18.94%41.59M
23.10%41.67M
--74.07M
--44.27M
--34.97M
109.93%33.85M
--16.13M
Thuế hoãn lại
-40.46%2.87M
-166.27%-4.78M
79.89%4.33M
-66.30%1.58M
-51.63%4.82M
--7.21M
--2.41M
--4.70M
--9.96M
--0.00
Các mục phi tiền mặt khác
-21.94%217.00K
46.60%-511.00K
-83.91%277.00K
1478.21%2.46M
969.23%278.00K
---957.00K
--1.72M
--156.00K
160.00%26.00K
--10.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-250.52%-10.62M
-226.50%-9.54M
117.91%3.99M
-108.66%-644.00K
-40.82%7.06M
--7.54M
---22.26M
--7.43M
190.77%11.92M
---13.13M
-Thay đổi các khoản phải thu
-237.10%-11.84M
-211.79%-10.96M
130.26%8.21M
-123.78%-2.42M
34.20%8.63M
--9.80M
---27.15M
--10.17M
145.89%6.43M
---14.02M
-Thay đổi chi phí trả trước
98.26%-27.00K
60.99%-534.00K
-53.87%417.00K
-70.96%257.00K
-2486.15%-1.55M
---1.37M
--904.00K
--885.00K
22.64%65.00K
--53.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
10.83%76.09M
-24.37%68.20M
30.97%74.69M
-13.48%64.19M
-15.73%68.66M
--90.17M
--57.03M
--74.19M
45.32%81.47M
--56.06M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
40.14%101.30M
24.86%90.69M
18.41%88.44M
-0.38%81.57M
-44.36%72.29M
--72.64M
--74.70M
--81.88M
191.28%129.93M
--44.60M
Chi phí vốn
40.30%101.42M
39.91%101.62M
18.56%88.63M
3.14%84.45M
-44.36%72.29M
--72.64M
--74.76M
--81.88M
186.48%129.93M
--45.35M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
40.14%101.30M
24.86%90.69M
18.41%88.44M
-0.38%81.57M
-44.36%72.29M
--72.64M
--74.70M
--81.88M
191.28%129.93M
--44.60M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
---787.00K
--3.36M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
1.64%1.30M
482.02%14.34M
--4.03M
--0.00
--1.28M
--2.46M
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--750.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-40.83%-100.00M
-9.93%-77.14M
-8.51%-81.05M
0.38%-81.57M
45.35%-71.00M
---70.17M
---74.70M
---81.88M
-196.26%-129.93M
---43.85M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
140.89%30.59M
69.78%-4.74M
68.14%15.62M
-9.88%10.15M
48.57%12.70M
---15.69M
--9.29M
--11.26M
298.08%8.55M
---4.32M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
63.64%45.00M
-60.00%10.00M
0.00%30.00M
-8.33%27.50M
10.00%27.50M
--25.00M
--30.00M
--30.00M
668.18%25.00M
---4.40M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
96.17%-16.00K
99.90%-24.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
76.36%-418.00K
---23.59M
---5.90M
---4.09M
---1.77M
--0.00
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
0.28%14.39M
-0.92%14.38M
-2.88%14.38M
-1.66%14.38M
-1.99%14.35M
--14.52M
--14.81M
--14.62M
--14.64M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
87.02%-336.00K
--0.00
-10514.29%-2.97M
25.58%-32.00K
---2.59M
--0.00
---28.00K
-151.19%-43.00K
--84.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
140.89%30.59M
69.78%-4.74M
68.14%15.62M
-9.88%10.15M
48.57%12.70M
---15.69M
--9.29M
--11.26M
298.08%8.55M
---4.32M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-12.22%9.42M
260.01%23.10M
-6.43%13.84M
87.73%21.08M
-79.02%10.73M
--6.42M
--14.79M
--11.23M
320.71%51.13M
--12.15M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-35.38%6.69M
-417.25%-13.68M
210.55%9.26M
-303.20%-7.24M
125.94%10.35M
--4.31M
---8.38M
--3.56M
-605.55%-39.90M
--7.89M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-23.59%16.11M
-12.22%9.42M
260.01%23.10M
-6.43%13.84M
87.73%21.08M
--10.73M
--6.42M
--14.79M
-43.98%11.23M
--20.05M
Dòng tiền tự do
-597.58%-25.33M
-290.57%-33.43M
21.38%-13.93M
-163.34%-20.27M
92.51%-3.63M
--17.54M
---17.72M
---7.70M
-552.36%-48.45M
--10.71M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI