tradingkey.logo

Grail Inc

GRAL

35.300USD

-0.620-1.73%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.25BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
19.15%31.84M
--38.25M
--28.65M
42.63%31.97M
36.03%26.72M
--22.41M
--19.64M
Doanh thu
19.15%31.84M
--38.25M
--28.65M
42.63%31.97M
36.03%26.72M
--22.41M
--19.64M
Chi phí doanh thu
6.45%51.77M
--54.22M
--50.88M
6.83%49.88M
7.45%48.63M
--46.69M
--45.26M
Chi phí hoạt động
-27.02%185.48M
--175.88M
--192.93M
4.37%236.70M
13.62%254.14M
--226.78M
--223.67M
Chi phí R&D
-47.23%53.63M
--48.41M
--78.23M
6.18%94.20M
18.34%101.63M
--88.71M
--85.87M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-1.80%39.28M
--39.44M
--39.23M
0.66%39.39M
0.39%40.00M
--39.13M
--39.84M
Chi phí hoạt động khác
--34.00K
--610.00K
---19.23M
---15.62M
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
32.44%-153.64M
---137.63M
---164.27M
-0.18%-204.73M
-11.46%-227.42M
---204.37M
---204.03M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
168.15%7.78M
--9.37M
--11.66M
51.87%2.81M
30.26%2.90M
--1.85M
--2.23M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--34.00K
--694.00K
---19.23M
---1.44B
----
--0.00
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-1490.48%-584.00K
--578.00K
---561.00K
101.56%5.00K
-55.79%42.00K
---320.00K
--95.00K
Thu nhập trước thuế
34.78%-146.41M
---126.99M
---172.41M
-707.77%-1.64B
-11.29%-224.48M
---202.84M
---201.71M
Thuế thu nhập
-622.35%-40.20M
---29.93M
---46.72M
-442.51%-53.14M
30.81%-5.56M
---9.80M
---8.04M
Doanh thu sau thuế
51.48%-106.21M
---97.07M
---125.69M
-721.23%-1.59B
-13.04%-218.91M
---193.04M
---193.67M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
51.48%-106.21M
---97.07M
---125.69M
-721.23%-1.59B
-13.04%-218.91M
---193.04M
---193.67M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
51.48%-106.21M
---97.07M
---125.69M
-721.23%-1.59B
-13.04%-218.91M
---193.04M
---193.67M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
51.48%-106.21M
---97.07M
---125.69M
-721.23%-1.59B
-13.04%-218.91M
---193.04M
---193.67M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
62.45%-3.10
---2.89
---3.94
-602.23%-51.06
-13.04%-8.25
---7.27
---7.29
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
62.45%-3.10
---2.89
---3.94
-602.23%-51.06
-13.04%-8.25
---7.27
---7.29
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI