Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gral
/
Grail Inc
GRAL
35.300
USD
-0.620
-1.73%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.25B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Grail Inc
35.300
-0.620
-1.73%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
19.15%
31.84M
--
38.25M
--
28.65M
42.63%
31.97M
36.03%
26.72M
--
22.41M
--
19.64M
Doanh thu
19.15%
31.84M
--
38.25M
--
28.65M
42.63%
31.97M
36.03%
26.72M
--
22.41M
--
19.64M
Chi phí doanh thu
6.45%
51.77M
--
54.22M
--
50.88M
6.83%
49.88M
7.45%
48.63M
--
46.69M
--
45.26M
Chi phí hoạt động
-27.02%
185.48M
--
175.88M
--
192.93M
4.37%
236.70M
13.62%
254.14M
--
226.78M
--
223.67M
Chi phí R&D
-47.23%
53.63M
--
48.41M
--
78.23M
6.18%
94.20M
18.34%
101.63M
--
88.71M
--
85.87M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-1.80%
39.28M
--
39.44M
--
39.23M
0.66%
39.39M
0.39%
40.00M
--
39.13M
--
39.84M
Chi phí hoạt động khác
--
34.00K
--
610.00K
--
-19.23M
--
-15.62M
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
32.44%
-153.64M
--
-137.63M
--
-164.27M
-0.18%
-204.73M
-11.46%
-227.42M
--
-204.37M
--
-204.03M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
168.15%
7.78M
--
9.37M
--
11.66M
51.87%
2.81M
30.26%
2.90M
--
1.85M
--
2.23M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
34.00K
--
694.00K
--
-19.23M
--
-1.44B
--
--
--
0.00
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-1490.48%
-584.00K
--
578.00K
--
-561.00K
101.56%
5.00K
-55.79%
42.00K
--
-320.00K
--
95.00K
Thu nhập trước thuế
34.78%
-146.41M
--
-126.99M
--
-172.41M
-707.77%
-1.64B
-11.29%
-224.48M
--
-202.84M
--
-201.71M
Thuế thu nhập
-622.35%
-40.20M
--
-29.93M
--
-46.72M
-442.51%
-53.14M
30.81%
-5.56M
--
-9.80M
--
-8.04M
Doanh thu sau thuế
51.48%
-106.21M
--
-97.07M
--
-125.69M
-721.23%
-1.59B
-13.04%
-218.91M
--
-193.04M
--
-193.67M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
51.48%
-106.21M
--
-97.07M
--
-125.69M
-721.23%
-1.59B
-13.04%
-218.91M
--
-193.04M
--
-193.67M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
51.48%
-106.21M
--
-97.07M
--
-125.69M
-721.23%
-1.59B
-13.04%
-218.91M
--
-193.04M
--
-193.67M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
51.48%
-106.21M
--
-97.07M
--
-125.69M
-721.23%
-1.59B
-13.04%
-218.91M
--
-193.04M
--
-193.67M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
62.45%
-3.10
--
-2.89
--
-3.94
-602.23%
-51.06
-13.04%
-8.25
--
-7.27
--
-7.29
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
62.45%
-3.10
--
-2.89
--
-3.94
-602.23%
-51.06
-13.04%
-8.25
--
-7.27
--
-7.29
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký