tradingkey.logo

Grail Inc

GRAL
91.090USD
+2.775+3.14%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.29BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Grail Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
39.53%-63.24M
55.20%-76.97M
54.16%-95.01M
---93.49M
---104.58M
-23.68%-171.80M
-21.59%-207.29M
---138.91M
---170.48M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
29.21%-88.98M
92.81%-113.98M
51.48%-106.21M
---97.07M
---125.69M
-721.23%-1.59B
-13.04%-218.91M
---193.04M
---193.67M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-0.63%38.98M
-95.40%67.17M
-1.80%39.28M
--39.44M
--39.23M
3632.17%1.46B
0.39%40.00M
--39.13M
--39.84M
Thuế hoãn lại
36.78%-29.74M
26.86%-38.87M
-736.61%-40.20M
---29.26M
---47.04M
-486.90%-53.14M
31.49%-4.80M
---9.05M
---7.01M
Các mục phi tiền mặt khác
-850.51%-4.41M
55.72%-4.69M
86.89%-5.62M
---3.84M
--588.00K
-24.29%-10.59M
-162.59%-42.86M
---8.52M
---16.32M
Thay đổi trong vốn lưu động
-37.83%6.76M
91.50%-765.00K
115.58%1.53M
---16.35M
--10.88M
-228.05%-9.00M
33.88%-9.81M
--7.03M
---14.84M
-Thay đổi các khoản phải thu
-48.59%1.28M
186.25%1.99M
-65.73%696.00K
---2.51M
--2.49M
-138.47%-2.31M
-18.56%2.03M
---967.00K
--2.49M
-Thay đổi chi phí trả trước
-215.61%-1.44M
87.70%1.97M
178.89%2.82M
--3.10M
--1.25M
-16.68%1.05M
-295.14%-3.58M
--1.26M
---905.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
39.53%-63.24M
55.20%-76.97M
54.16%-95.01M
---93.49M
---104.58M
-23.68%-171.80M
-21.59%-207.29M
---138.91M
---170.48M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-60.45%384.00K
-73.38%369.00K
-97.57%62.00K
--303.00K
--971.00K
-51.52%1.39M
-16.84%2.55M
--2.86M
--3.06M
Chi phí vốn
-60.45%384.00K
-73.38%369.00K
-97.57%62.00K
--303.00K
--971.00K
-51.52%1.39M
-16.84%2.55M
--2.86M
--3.06M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-60.45%384.00K
-73.38%369.00K
-97.57%62.00K
--303.00K
--971.00K
-51.52%1.39M
-16.84%2.55M
--2.86M
--3.06M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--67.06M
--70.74M
--14.67M
---545.80M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
6966.43%66.67M
5177.13%70.37M
673.43%14.61M
---546.11M
---971.00K
51.52%-1.39M
16.84%-2.55M
---2.86M
---3.06M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
378.34%932.30M
186.58%312.00M
--194.91M
--108.87M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
378.34%932.30M
186.58%312.00M
--194.91M
--108.87M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
378.34%932.30M
186.58%312.00M
--194.91M
--108.87M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-86.42%130.78M
-32.60%137.24M
114.34%217.58M
--857.47M
--962.76M
12.15%203.64M
-58.76%101.51M
--181.58M
--246.13M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
102.93%3.09M
-100.85%-6.47M
-178.66%-80.34M
---639.89M
---105.29M
1325.15%759.12M
258.22%102.13M
--53.27M
---64.55M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-231.01%-338.00K
1728.57%128.00K
267.57%62.00K
---290.00K
--258.00K
-94.57%7.00K
-128.91%-37.00K
--129.00K
--128.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-84.39%133.87M
-86.42%130.78M
-32.60%137.24M
--217.58M
--857.47M
309.96%962.76M
12.15%203.64M
--234.85M
--181.58M
Dòng tiền tự do
39.72%-63.63M
55.35%-77.33M
54.69%-95.07M
---93.79M
---105.55M
-22.16%-173.19M
-20.91%-209.83M
---141.77M
---173.55M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI