tradingkey.logo

Grail Inc

GRAL

35.526USD

-0.394-1.10%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.25BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
54.16%-95.01M
---93.49M
---104.58M
-23.68%-171.80M
-21.59%-207.29M
---138.91M
---170.48M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
51.48%-106.21M
---97.07M
---125.69M
-721.23%-1.59B
-13.04%-218.91M
---193.04M
---193.67M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-1.80%39.28M
--39.44M
--39.23M
3632.17%1.46B
0.39%40.00M
--39.13M
--39.84M
Thuế hoãn lại
-736.61%-40.20M
---29.26M
---47.04M
-486.90%-53.14M
31.49%-4.80M
---9.05M
---7.01M
Các mục phi tiền mặt khác
86.89%-5.62M
---3.84M
--588.00K
-24.29%-10.59M
-162.59%-42.86M
---8.52M
---16.32M
Thay đổi trong vốn lưu động
115.58%1.53M
---16.35M
--10.88M
-228.05%-9.00M
33.88%-9.81M
--7.03M
---14.84M
-Thay đổi các khoản phải thu
-65.73%696.00K
---2.51M
--2.49M
-138.47%-2.31M
-18.56%2.03M
---967.00K
--2.49M
-Thay đổi chi phí trả trước
178.89%2.82M
--3.10M
--1.25M
-16.68%1.05M
-295.14%-3.58M
--1.26M
---905.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
54.16%-95.01M
---93.49M
---104.58M
-23.68%-171.80M
-21.59%-207.29M
---138.91M
---170.48M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-97.57%62.00K
--303.00K
--971.00K
-51.52%1.39M
-16.84%2.55M
--2.86M
--3.06M
Chi phí vốn
-97.57%62.00K
--303.00K
--971.00K
-51.52%1.39M
-16.84%2.55M
--2.86M
--3.06M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-97.57%62.00K
--303.00K
--971.00K
-51.52%1.39M
-16.84%2.55M
--2.86M
--3.06M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--14.67M
---545.80M
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
673.43%14.61M
---546.11M
---971.00K
51.52%-1.39M
16.84%-2.55M
---2.86M
---3.06M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
378.34%932.30M
186.58%312.00M
--194.91M
--108.87M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
378.34%932.30M
186.58%312.00M
--194.91M
--108.87M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
378.34%932.30M
186.58%312.00M
--194.91M
--108.87M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
114.34%217.58M
--857.47M
--962.76M
12.15%203.64M
-58.76%101.51M
--181.58M
--246.13M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-178.66%-80.34M
---639.89M
---105.29M
1325.15%759.12M
258.22%102.13M
--53.27M
---64.55M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
267.57%62.00K
---290.00K
--258.00K
-94.57%7.00K
-128.91%-37.00K
--129.00K
--128.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-32.60%137.24M
--217.58M
--857.47M
309.96%962.76M
12.15%203.64M
--234.85M
--181.58M
Dòng tiền tự do
54.69%-95.07M
---93.79M
---105.55M
-22.16%-173.19M
-20.91%-209.83M
---141.77M
---173.55M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI