tradingkey.logo

Grail Inc

GRAL
86.360USD
+1.360+1.60%
Đóng cửa 10/28, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.11BVốn hóa
LỗP/E TTM

Grail Inc

86.360
+1.360+1.60%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Grail Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Công ty đang thể hiện ấn tượng trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật vững chắc hỗ trợ cho đà tăng. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Grail Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
76 / 391
Xếp hạng tổng thể
182 / 4370
Ngành
Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
61.500
Giá mục tiêu
-27.65%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Grail Inc

Điểm mạnhRủi ro
GRAIL, Inc., formerly GRAIL, LLC, is a healthcare company, which is engaged in saving lives and shifting the paradigm in early cancer detection. It is focused on alleviating the global burden of cancer by using next-generation sequencing, population-scale clinical studies, and machine learning, software, and automation to detect and identify multiple deadly cancer types in earlier stages. Its targeted methylation-based platform can support the continuum of care for screening and precision oncology, including multi-cancer early detection in symptomatic patients, risk stratification, minimal residual disease detection, biomarker subtyping, treatment and recurrence monitoring. Its products include Galleri and Beyond. The Galleri test is a commercially available screening test for early detection of multiple types of cancer, which is termed multi-cancer early detection (MCED). Galleri screening test results can help guide next steps for a diagnosis of cancer by healthcare providers.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 126.09% mỗi năm.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -7.37, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 24.74M, giảm 18.32% so với quý trước.
Nắm giữ bởi PRIMECAP Management
Nhà đầu tư ngôi sao PRIMECAP Management nắm giữ 2.05M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.23, cao hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.91. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 35.54M, phản ánh mức tăng 11.18% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 92.81% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.23
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.10

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.32

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

5.50

Lợi nhuận cổ đông

7.23

Định giá công ty của Grail Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.47, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 7.04. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -7.37, thấp hơn -96.29% so với mức đỉnh gần đây là -0.27 và cao hơn -6.36% so với mức đáy gần đây là -7.84.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.47
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 76/391
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.50, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 8.01. Mức giá mục tiêu trung bình của Grail Inc là 61.50, với mức cao là 85.00 và mức thấp là 38.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.50
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
61.500
Giá mục tiêu
-27.65%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

520
Tổng
6
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Grail Inc
GRAL
4
CRISPR Therapeutics AG
CRSP
30
Intellia Therapeutics Inc
NTLA
25
IQVIA Holdings Inc
IQV
25
Ionis Pharmaceuticals Inc
IONS
25
argenx SE
ARGX
25
1
2
3
...
104

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.15, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.74. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 106.74 và ngưỡng hỗ trợ ở 62.24, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.13
Thay đổi giá
0.02

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(4)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.095
Mua
RSI(14)
63.536
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
45.996
Trung lập
ATR(14)
9.411
Biến động cao
CCI(14)
49.349
Trung lập
Williams %R
44.103
Mua
TRIX(12,20)
2.498
Bán
StochRSI(14)
32.577
Trung lập
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
84.632
Mua
MA10
83.865
Mua
MA20
75.264
Mua
MA50
53.559
Mua
MA100
46.596
Mua
MA200
39.694
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 5.15. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 68.62%, tương ứng mức giảm 17.93% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là PRIMECAP Management, nắm giữ tổng cộng 2.05M cổ phần, chiếm 5.70% tổng số cổ phần, với mức giảm 7.11% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Illumina Inc
4.50M
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
2.09M
+86.91%
PRIMECAP Management Company
Star Investors
2.05M
+0.13%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.90M
+26.97%
CRCM L.P.
1.84M
-49.45%
Baker Bros. Advisors LP
1.63M
--
AQR Capital Management, LLC
1.33M
-0.49%
State Street Investment Management (US)
1.25M
-1.60%
Arbiter Partners Capital Management, LLC
1.04M
+1.25%
Sessa Capital
786.14K
-47.87%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-28

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.27, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 3.48. Giá trị beta của công ty là 0.00. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.27
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
--
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+61.12%
Biến động 240 ngày
+108.76%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+17.87%
120 ngày
+19.17%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-9.73%
120 ngày
-23.32%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+4.81
120 ngày
+2.57
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+61.12%
3 năm
--
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+7.60
3 năm
--
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.59
3 năm
--
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+108.76%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.25%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+459.70%
240 ngày
+459.70%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+93.84%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+63.30%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+3.17%
120 ngày
+3.55%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
--
60 ngày
--
120 ngày
--

Đối tác

Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế
Grail Inc
Grail Inc
GRAL
6.99 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alkermes Plc
Alkermes Plc
ALKS
8.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Zymeworks Inc
Zymeworks Inc
ZYME
8.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
IQVIA Holdings Inc
IQVIA Holdings Inc
IQV
8.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Qiagen NV
Qiagen NV
QGEN
8.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ascendis Pharma A/S
Ascendis Pharma A/S
ASND
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI