tradingkey.logo

Grail Inc

GRAL
85.210USD
-1.150-1.33%
Đóng cửa 10/29, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.07BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-37.14%602.75M
237.76%674.58M
--763.47M
--853.55M
--958.85M
--199.72M
--668.40M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-86.71%127.43M
-32.96%133.90M
--214.23M
--853.55M
--958.85M
--199.72M
--341.34M
-Đầu tư ngắn hạn
--475.33M
--540.69M
--549.24M
----
----
----
--327.06M
Các khoản phải thu
-63.12%16.31M
-8.43%38.02M
--43.42M
--40.94M
--44.24M
--41.52M
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-1.12%16.31M
29.17%23.53M
--24.11M
--18.74M
--16.50M
--18.22M
----
-Các khoản phải thu khác
-29.68%17.94M
-13.26%18.72M
--18.63M
--21.21M
--25.51M
--21.58M
----
-Dự phòng phải thu khó đòi
55.45%4.80M
32.37%4.22M
--3.80M
--3.53M
--3.09M
--3.19M
----
Hàng tồn kho
--1.80M
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-16.42%13.04M
-12.69%15.05M
--12.97M
--15.21M
--15.60M
--17.23M
--8.43M
Tài sản ngắn hạn khác
--19.74M
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-36.01%651.84M
181.51%727.65M
--819.86M
--909.70M
--1.02B
--258.48M
--676.83M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-21.16%120.24M
-21.03%126.94M
--135.43M
--144.51M
--152.51M
--160.75M
--55.94M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-7.97%1.92B
-44.03%1.98B
--2.02B
--2.05B
--2.09B
--3.54B
----
Tài sản dài hạn khác
-13.34%10.74M
-11.15%10.70M
--11.12M
--12.27M
--12.39M
--12.04M
--6.48M
Tổng tài sản dài hạn
-8.90%2.05B
-42.93%2.12B
--2.16B
--2.21B
--2.25B
--3.71B
--79.60M
Tổng tài sản
-17.34%2.70B
-28.32%2.85B
--2.98B
--3.12B
--3.27B
--3.97B
--756.43M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
27.18%1.80M
-94.10%2.51M
--1.58M
--1.59M
--1.41M
--42.53M
--2.91M
Chi phí trích trước
-13.62%48.87M
-22.51%53.72M
--57.24M
--71.83M
--56.57M
--69.33M
--26.14M
Nợ ngắn hạn khác
27.18%1.80M
-94.10%2.51M
--1.58M
--1.59M
--1.41M
--42.53M
--2.91M
Tổng nợ ngắn hạn
-19.89%70.64M
-45.52%74.98M
--76.92M
--94.27M
--88.18M
--137.63M
--43.17M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-22.02%48.48M
-22.16%51.34M
--54.88M
--58.67M
--62.16M
--65.96M
--34.93M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-22.02%48.48M
-22.16%51.34M
--54.88M
--58.67M
--62.16M
--65.96M
--34.93M
Nợ dài hạn khác
30.54%2.62M
-91.89%2.42M
--2.24M
--2.26M
--2.01M
--29.88M
--3.93M
Tổng nợ dài hạn
-34.76%317.27M
274.56%358.96M
--402.98M
--436.05M
--486.33M
--95.83M
--38.85M
Tổng các khoản nợ
-32.48%387.91M
85.87%433.94M
--479.90M
--530.32M
--574.51M
--233.46M
--82.03M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.50%12.34B
5.01%12.32B
--12.31B
--12.29B
--12.27B
--11.73B
--117.11M
Lợi nhuận giữ lại
-4.62%-10.02B
-23.94%-9.91B
---9.80B
---9.71B
---9.58B
---8.00B
---1.44B
Vốn dự trữ
0.50%12.34B
--12.32B
--12.31B
--12.29B
--12.27B
----
--116.96M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
66.16%2.30M
64.30%1.67M
--1.45M
--2.19M
--1.39M
--1.01M
--4.42M
Tổng vốn chủ sở hữu
-14.12%2.31B
-35.45%2.41B
--2.50B
--2.59B
--2.70B
--3.74B
--674.40M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI