tradingkey.logo

Gogoro Inc

GGR
3.610USD
-0.040-1.10%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
53.31MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Gogoro Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Gogoro Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-8.74%63.62M
-12.11%69.71M
-4.12%91.53M
-10.21%91.75M
-3.83%87.25M
-16.02%79.32M
--95.47M
--102.18M
--90.72M
--94.45M
Doanh thu
-8.74%63.62M
-12.11%69.71M
-4.12%91.53M
-10.21%91.75M
-3.83%87.25M
-16.02%79.32M
--95.47M
--102.18M
--90.72M
--94.45M
Chi phí doanh thu
-7.24%60.52M
-5.53%65.24M
-0.25%80.94M
-11.15%74.97M
-5.25%73.95M
-15.33%69.06M
--81.14M
--84.37M
--78.05M
--81.56M
Chi phí hoạt động
-15.03%80.73M
-6.45%95.01M
-4.48%117.48M
-13.47%111.67M
-63.71%107.51M
-9.31%101.55M
--123.00M
--129.06M
--296.26M
--111.98M
Chi phí R&D
-36.09%5.99M
-1.96%9.37M
-22.19%9.62M
-13.57%10.96M
-7.50%10.73M
2.24%9.55M
--12.37M
--12.68M
--11.60M
--9.34M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-9.70%22.29M
0.02%24.68M
14.90%25.08M
-0.34%23.81M
4.84%24.80M
-2.93%24.68M
--21.83M
--23.89M
--23.66M
--25.42M
Chi phí hoạt động khác
-58.81%187.00K
45300.00%454.00K
--3.03M
--0.00
-100.00%0.00
100.04%1.00K
--0.00
--0.00
--160.26M
---2.31M
Lợi nhuận hoạt động
32.37%-17.11M
-13.78%-25.30M
5.74%-25.95M
25.88%-19.92M
90.14%-20.26M
-26.84%-22.23M
---27.53M
---26.88M
---205.53M
---17.53M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
0.14%2.95M
----
----
----
--2.94M
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
8.14%2.95M
43.81%2.73M
-6.98%5.33M
53.42%2.53M
-11.28%2.16M
-33.44%1.90M
--5.73M
--1.65M
--2.44M
--2.85M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-101.82%-1.45M
-894.44%-716.00K
---825.00K
---220.00K
---104.00K
---72.00K
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-86.49%1.78M
171.29%13.20M
-100.70%-115.00K
-77.68%19.14M
-81.76%15.60M
-611.49%-18.51M
--16.38M
--85.75M
--85.55M
---2.60M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-52.07%1.16M
15.27%2.42M
81.95%2.57M
153.73%447.00K
-4.75%1.30M
65.82%2.10M
--1.41M
---832.00K
--1.37M
--1.26M
Thu nhập trước thuế
-41.40%-18.56M
67.68%-13.13M
-113.14%-26.71M
-105.48%-3.09M
95.35%-5.62M
-87.04%-40.62M
---12.53M
--56.39M
---121.05M
---21.72M
Thuế thu nhập
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--2.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-41.40%-18.56M
67.68%-13.13M
-113.10%-26.71M
-105.48%-3.09M
95.35%-5.62M
-87.04%-40.62M
---12.53M
--56.39M
---121.05M
---21.72M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-41.40%-18.56M
67.68%-13.13M
-113.10%-26.71M
-105.48%-3.09M
95.35%-5.62M
-87.04%-40.62M
---12.53M
--56.39M
---121.05M
---21.72M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-41.40%-18.56M
67.68%-13.13M
-113.10%-26.71M
-105.48%-3.09M
95.35%-5.62M
-87.04%-40.62M
---12.53M
--56.39M
---121.05M
---21.72M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-41.40%-18.56M
67.68%-13.13M
-113.10%-26.71M
-105.48%-3.09M
95.35%-5.62M
-87.04%-40.62M
---12.53M
--56.39M
---121.05M
---21.72M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-2218.84%-1.29
68.19%-0.06
-104.87%-0.11
-105.45%-0.01
95.39%-0.02
-55.74%-0.17
---0.05
--0.24
---0.53
---0.11
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-2218.84%-1.29
68.19%-0.06
-104.87%-0.11
-105.45%-0.01
95.39%-0.02
-55.74%-0.17
---0.05
--0.24
---0.53
---0.11
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI