Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ggr
/
Gogoro Inc
GGR
0.362
USD
+0.017
+5.09%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
106.80M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Gogoro Inc
0.362
+0.017
+5.09%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1143.90%
-8.89M
105.78%
852.00K
535.77%
27.61M
1164.61%
37.01M
129.03%
9.22M
56.53%
-14.73M
--
4.34M
--
-3.48M
--
-31.76M
--
-33.90M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-41.40%
-18.56M
67.68%
-13.13M
-113.10%
-26.71M
-105.48%
-3.09M
95.35%
-5.62M
-87.04%
-40.62M
--
-12.53M
--
56.39M
--
-121.05M
--
-21.72M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-4.57%
23.55M
0.02%
24.68M
4.41%
102.72M
-0.34%
23.81M
4.84%
24.80M
-2.93%
24.68M
--
98.38M
--
23.89M
--
23.66M
--
25.42M
Các mục phi tiền mặt khác
-82.54%
318.00K
12.34%
1.82M
2.36%
-75.38M
-76.08%
517.00K
-99.68%
567.00K
77.35%
1.62M
--
-77.20M
--
2.16M
--
179.95M
--
914.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-351.97%
-17.09M
85.52%
-3.78M
5894.90%
23.88M
316.15%
24.27M
83.65%
-3.48M
39.57%
-26.12M
--
-412.00K
--
-11.23M
--
-21.28M
--
-43.22M
-Thay đổi các khoản phải thu
-533.25%
-2.40M
91.75%
-379.00K
-54.34%
2.77M
156.45%
2.08M
-168.85%
-1.74M
6.83%
-4.59M
--
6.06M
--
-3.69M
--
2.52M
--
-4.93M
-Thay đổi hàng tồn kho
267.54%
1.68M
102.50%
456.00K
1376.83%
23.39M
220.36%
17.35M
92.98%
-795.00K
10.82%
-18.24M
--
1.58M
--
-14.42M
--
-11.32M
--
-20.46M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-8.33%
1.77M
105.31%
1.93M
-121.11%
-602.00K
-83.89%
7.17M
107.74%
2.23M
103.96%
941.00K
--
2.85M
--
44.54M
--
-28.76M
--
-23.77M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-103.61%
-10.71M
-9.70%
-5.26M
103.06%
193.00K
-64.51%
434.00K
-304.31%
-6.49M
52.43%
-4.79M
--
-6.31M
--
1.22M
--
3.18M
--
-10.07M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-1143.90%
-8.89M
105.78%
852.00K
535.77%
27.61M
1164.61%
37.01M
129.03%
9.22M
56.53%
-14.73M
--
4.34M
--
-3.48M
--
-31.76M
--
-33.90M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-48.03%
17.92M
93.67%
34.47M
84.46%
37.89M
-36.98%
28.20M
-12.11%
32.84M
-13.64%
17.80M
--
20.54M
--
44.76M
--
37.36M
--
20.61M
Chi phí vốn
-48.03%
17.92M
93.67%
34.47M
83.85%
39.44M
-36.98%
28.20M
-12.11%
32.84M
-13.64%
17.80M
--
21.45M
--
44.76M
--
37.36M
--
20.61M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-48.07%
17.87M
93.83%
34.42M
83.99%
37.62M
-36.94%
28.09M
-12.15%
32.80M
-12.75%
17.76M
--
20.45M
--
44.55M
--
37.33M
--
20.35M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-17.31%
43.00K
23.81%
52.00K
181.63%
276.00K
-46.34%
110.00K
31.03%
38.00K
-83.72%
42.00K
--
98.00K
--
205.00K
--
29.00K
--
258.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
3346.99%
2.69M
79.61%
-83.00K
89.64%
-116.00K
-100.00%
-280.00K
106.52%
272.00K
-101.47%
-407.00K
--
-1.12M
--
-140.00K
--
-4.17M
--
27.75M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
60.00%
-88.00K
98.65%
-220.00K
-214.29%
-462.00K
-3410.39%
-2.55M
-100.00%
0.00
-17111.58%
-16.35M
--
-147.00K
--
77.00K
--
18.00K
--
-95.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
55.98%
-15.31M
-0.63%
-34.77M
-76.39%
-38.47M
30.76%
-31.03M
21.56%
-32.56M
-590.38%
-34.56M
--
-21.81M
--
-44.82M
--
-41.52M
--
7.05M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
12.98%
-912.00K
94.96%
-1.05M
2658.93%
24.36M
108.03%
6.31M
-93.66%
5.28M
-111.38%
-20.80M
--
-952.00K
--
-78.63M
--
83.22M
--
182.76M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
3.60%
-938.00K
95.32%
-973.00K
2659.89%
24.32M
108.15%
6.41M
-82.49%
5.29M
-224.88%
-20.80M
--
-950.00K
--
-78.65M
--
30.19M
--
16.66M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
-106.06M
--
--
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
2.09M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
134.67%
26.00K
-1975.00%
-75.00K
-99.96%
42.00K
-718.75%
-99.00K
-100.02%
-9.00K
-100.00%
4.00K
--
108.15M
--
16.00K
--
53.03M
--
166.10M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
12.98%
-912.00K
94.96%
-1.05M
2658.93%
24.36M
108.03%
6.31M
-93.66%
5.28M
-111.38%
-20.80M
--
-952.00K
--
-78.63M
--
83.22M
--
182.76M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-32.63%
117.15M
-26.35%
173.88M
-39.16%
151.55M
-61.97%
144.04M
-54.26%
167.08M
8.59%
236.10M
--
249.08M
--
378.76M
--
365.32M
--
217.43M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
42.30%
-23.87M
40.06%
-41.37M
272.14%
22.34M
105.79%
7.51M
-271.55%
-23.04M
-146.67%
-69.02M
--
-12.98M
--
-129.68M
--
13.43M
--
147.89M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
119.47%
1.25M
-696.55%
-6.40M
62.48%
8.84M
-73.86%
-4.78M
-242.46%
-4.98M
113.38%
1.07M
--
5.44M
--
-2.75M
--
3.49M
--
-8.02M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-29.61%
93.28M
-20.69%
132.51M
-26.35%
173.88M
-39.16%
151.55M
-61.97%
144.04M
-54.26%
167.08M
--
236.10M
--
249.08M
--
378.76M
--
365.32M
Dòng tiền tự do
20.25%
-26.81M
-3.33%
-33.62M
30.82%
-11.84M
118.25%
8.80M
65.83%
-23.62M
40.31%
-32.53M
--
-17.11M
--
-48.23M
--
-69.12M
--
-54.51M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký