Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ggr
/
Gogoro Inc
GGR
0.365
USD
+0.021
+6.04%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.365
USD
+0.365
Sau giờ giao dịch (ET)
107.77M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Gogoro Inc
0.365
+0.021
+6.04%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-29.61%
93.28M
-32.63%
117.15M
-20.69%
132.51M
-26.35%
173.88M
-39.16%
151.55M
-61.97%
144.04M
-54.26%
167.08M
-4.09%
236.10M
--
249.08M
56.20%
378.76M
--
365.32M
--
246.16M
--
242.48M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-29.61%
93.28M
-32.63%
117.15M
-20.69%
132.51M
-26.35%
173.88M
-39.16%
151.55M
-61.97%
144.04M
-54.26%
167.08M
8.59%
236.10M
--
249.08M
104.67%
378.76M
--
365.32M
--
217.43M
--
185.06M
-Đầu tư ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
28.73M
--
57.43M
Các khoản phải thu
9.35%
18.94M
-0.92%
16.98M
-15.14%
17.32M
6.15%
17.14M
-10.55%
20.05M
18.31%
22.21M
-4.38%
20.41M
-2.90%
16.14M
--
22.41M
25.08%
18.77M
--
21.34M
--
16.63M
--
15.01M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
9.35%
18.94M
-0.92%
16.98M
-15.14%
17.32M
6.15%
17.14M
-10.55%
20.05M
18.31%
22.21M
-4.38%
20.41M
-2.90%
16.14M
--
22.41M
25.08%
18.77M
--
21.34M
--
16.63M
--
15.01M
Hàng tồn kho
-26.03%
41.77M
-15.32%
44.97M
-57.11%
56.46M
-53.70%
53.11M
-1.21%
114.02M
27.99%
131.96M
41.73%
131.65M
56.83%
114.70M
--
115.42M
26.44%
103.11M
--
92.89M
--
73.14M
--
81.55M
Chi phí trả trước
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
14.15M
600.86%
58.89M
--
32.77M
--
10.16M
--
8.40M
Tài sản ngắn hạn khác
-19.51%
18.81M
7.81%
23.73M
-21.79%
23.37M
-28.91%
22.01M
3.80%
20.29M
35.83%
27.57M
124.34%
29.88M
159.09%
30.96M
--
19.55M
102.28%
20.30M
--
13.32M
--
11.95M
--
10.03M
Tổng tài sản ngắn hạn
-24.76%
172.79M
-23.79%
202.82M
-34.20%
229.66M
-33.12%
266.14M
-27.27%
305.90M
-43.81%
325.78M
-33.60%
349.02M
11.14%
397.90M
--
420.60M
62.20%
579.82M
--
525.64M
--
358.03M
--
357.48M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-11.54%
460.88M
-11.03%
473.56M
12.35%
521.02M
14.70%
532.29M
0.03%
446.28M
0.01%
459.89M
-0.68%
463.76M
-3.25%
464.06M
--
446.15M
3.39%
459.82M
--
466.93M
--
479.66M
--
444.75M
-Tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
746.70M
--
671.48M
-Khấu hao lũy kế
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
267.04M
--
226.73M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.36M
--
1.50M
Tài sản dài hạn khác
-37.46%
7.63M
-56.11%
7.93M
2.23%
12.20M
57.62%
18.06M
196.23%
27.47M
376.39%
24.19M
109.04%
11.93M
164.06%
11.46M
--
9.27M
15.49%
5.08M
--
5.71M
--
4.34M
--
4.40M
Tổng tài sản dài hạn
-11.89%
484.78M
-12.41%
497.60M
11.84%
550.22M
19.47%
568.09M
8.09%
492.25M
7.60%
500.25M
4.09%
491.97M
-2.23%
475.52M
--
455.43M
2.88%
464.90M
--
472.64M
--
486.37M
--
451.88M
Tổng tài sản
-15.68%
657.58M
-16.04%
700.43M
-7.27%
779.88M
-4.49%
834.23M
-8.89%
798.16M
-20.93%
826.03M
-15.76%
840.99M
3.44%
873.42M
--
876.03M
29.08%
1.04B
--
998.29M
--
844.40M
--
809.36M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
7.30%
56.75M
-7.60%
67.70M
-48.72%
52.88M
-21.60%
73.27M
-38.31%
66.23M
-55.90%
84.68M
-66.21%
103.14M
-50.98%
93.45M
--
107.34M
0.85%
192.04M
--
305.18M
--
190.65M
--
190.43M
Chi phí trích trước
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
33.96M
--
32.76M
Dự phòng ngắn hạn
24.36%
4.26M
1.58%
4.24M
-10.40%
3.43M
-13.26%
4.17M
10.42%
3.18M
-12.35%
3.82M
5.17%
3.83M
-25.74%
4.81M
--
2.88M
-47.60%
4.36M
--
3.64M
--
6.48M
--
8.31M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
25.44%
118.27M
29.44%
112.46M
8.09%
94.29M
-11.39%
86.89M
-74.24%
77.41M
-74.81%
99.23M
-67.05%
87.23M
-44.74%
98.06M
--
300.50M
543.80%
393.92M
--
264.77M
--
177.45M
--
61.19M
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
21.86M
--
7.18M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
39.87%
14.45M
-16.38%
9.45M
7.27%
10.33M
12.14%
11.30M
13.27%
10.91M
2.93%
11.05M
-12.43%
9.63M
-9.68%
10.07M
--
9.63M
1.13%
10.73M
--
11.00M
--
11.15M
--
10.61M
Nợ phải trả hoãn lại
-22.63%
11.56M
2.27%
11.87M
-12.23%
14.94M
-10.48%
11.61M
-16.40%
16.83M
-13.92%
15.95M
-8.46%
17.02M
-30.86%
12.96M
--
20.13M
54.46%
18.53M
--
18.60M
--
18.75M
--
12.00M
Nợ ngắn hạn khác
1.85%
72.57M
-5.88%
83.81M
-42.53%
71.25M
-19.94%
89.05M
-33.85%
86.23M
-51.40%
104.45M
-62.13%
123.99M
-48.48%
111.23M
--
130.35M
1.99%
214.93M
--
327.42M
--
215.88M
--
210.74M
Tổng nợ ngắn hạn
4.74%
212.76M
5.41%
225.63M
-18.97%
203.13M
-13.75%
214.05M
-57.07%
203.64M
-64.35%
246.44M
-62.10%
250.67M
-48.36%
248.17M
--
474.33M
101.38%
691.21M
--
661.46M
--
480.54M
--
343.23M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-38.94%
1.35M
-39.15%
1.42M
-32.32%
2.22M
-27.98%
2.33M
-74.63%
2.08M
-74.85%
2.28M
-77.31%
3.27M
-64.61%
3.24M
--
8.21M
21.92%
9.08M
--
14.43M
--
9.15M
--
7.45M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-19.61%
250.54M
-24.16%
253.75M
7.79%
311.64M
14.12%
334.58M
298.16%
297.38M
249.58%
278.76M
52.61%
289.12M
49.68%
293.19M
--
74.69M
-71.91%
79.74M
--
189.45M
--
195.88M
--
283.93M
-Nợ dài hạn
-19.61%
250.54M
-24.16%
253.75M
7.79%
311.64M
14.12%
334.58M
298.16%
297.38M
249.58%
278.76M
52.61%
289.12M
49.68%
293.19M
--
74.69M
-71.91%
79.74M
--
189.45M
--
195.88M
--
283.93M
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
4.71M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
-5.01%
16.05M
-2.90%
17.54M
-20.89%
16.89M
-16.71%
18.07M
-23.87%
18.20M
-25.01%
18.82M
-35.95%
21.36M
-24.35%
21.69M
--
23.90M
20.65%
25.09M
--
33.34M
--
28.67M
--
20.80M
Tổng nợ dài hạn
-17.29%
286.27M
-19.71%
298.26M
6.96%
346.13M
13.85%
371.49M
206.34%
333.92M
169.95%
317.02M
36.76%
323.61M
35.87%
326.28M
--
109.00M
-63.43%
117.44M
--
236.62M
--
240.14M
--
321.14M
Tổng các khoản nợ
-9.14%
499.04M
-10.53%
523.89M
-4.36%
549.26M
1.93%
585.54M
-7.85%
537.56M
-30.32%
563.47M
-36.05%
574.28M
-20.29%
574.45M
--
583.33M
21.72%
808.65M
--
898.08M
--
720.69M
--
664.37M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
--
20.83%
29.00K
--
--
0.00%
24.00K
--
--
--
--
--
--
60.00%
24.00K
--
--
--
--
--
--
--
15.00K
--
14.00K
Lợi nhuận giữ lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
16.38M
--
38.89M
Tổng vốn chủ sở hữu
-31.25%
158.54M
-29.01%
176.54M
-13.53%
230.62M
-16.82%
248.69M
-10.97%
260.60M
11.23%
262.57M
166.16%
266.71M
141.67%
298.97M
--
292.70M
62.82%
236.07M
--
100.21M
--
123.71M
--
144.99M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký