tradingkey.logo

Gogoro Inc

GGR

0.325USD

-0.004-1.16%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
95.99MVốn hóa
LỗP/E TTM

Gogoro Inc

0.325

-0.004-1.16%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các yếu tố cơ bản mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
26 / 33
Xếp hạng tổng thể
389 / 4720
Ngành
Sản phẩm giải trí

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
0.500
Giá mục tiêu
+4.69%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Gogoro Inc is a Taiwan-based company mainly engaged in the provision of smart, interchangeable electric fuel and smart light urban vehicles for the mass market. The Company offers a best-in-class technology platform for battery swapping networks and a comprehensive ecosystem of enabling technologies for the vehicles that operate on them. The Company has established a battery exchange network in a pilot market in Taiwan using the smart Swap & Go battery system it developed. The Company’s comprehensive solution is built on an integrated technology platform that spans smart batteries specifically designed for swapping and connected battery swapping stations; cloud-based network software and battery management systems; design, engineering, and manufacturing of smartscooter ePTWs; ePTW powertrains, smart components, and Original Equipment Manufacturer (OEM) developer kits; AI-Driven operating system and consumer app with network connectivity.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 24.11 USD.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là -0.69, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 146.91M, giảm 0.16% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 499.19K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.68.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.30, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Sản phẩm giải trí là 7.37. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 63.62M, phản ánh mức giảm 8.74% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 41.40% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.30
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.81

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.76

Hiệu quả hoạt động

6.86

Tiềm năng tăng trưởng

3.96

Lợi nhuận cổ đông

7.12

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm giải trí là 2.07. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -0.70, thấp hơn -16.73% so với mức đỉnh gần đây là -0.58 và cao hơn -16.67% so với mức đáy gần đây là -0.81.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 26/33
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Sản phẩm giải trí là 7.26. Mức giá mục tiêu trung bình của Gogoro Inc là 0.50, với mức cao là 0.50 và mức thấp là 0.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
0.500
Giá mục tiêu
+4.69%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

26
Tổng
5
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Gogoro Inc
GGR
1
Peloton Interactive Inc
PTON
21
Brunswick Corp
BC
18
Yeti Holdings Inc
YETI
17
Thor Industries Inc
THO
17
Pool Corp
POOL
14
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 3.49, thấp hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm giải trí là 6.53. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 0.37 và ngưỡng hỗ trợ ở 0.30, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.49
Thay đổi giá
-0.05

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.007
Bán
RSI(14)
39.097
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
21.728
Trung lập
ATR(14)
0.016
Biến động thấp
CCI(14)
-88.438
Trung lập
Williams %R
84.746
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.291
Bán
StochRSI(14)
39.144
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
0.327
Bán
MA10
0.335
Bán
MA20
0.349
Bán
MA50
0.354
Bán
MA100
0.312
Mua
MA200
0.368
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm giải trí là 8.03. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 49.78%, tương ứng mức giảm 2.28% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 499.19K cổ phần, chiếm 0.17% tổng số cổ phần, với mức giảm 10.10% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Gold Sino Assets, Ltd.
85.23M
--
Castrol Holdings International Ltd
16.89M
--
Luke (Horace)
17.47M
--
Fuh Hwa Securities Investment Trust Co., Ltd.
12.25M
--
Yin (Chung-Yao)
9.89M
--
Senator Investment Group LP
1.35M
--
Aspiring Ventures, LLC
1.01M
-4.06%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
421.09K
-24.26%
UBS Financial Services, Inc.
593.66K
-21.83%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.09, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Sản phẩm giải trí là 3.85. Giá trị beta của công ty là 1.02. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.09
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.02
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+70.30%
Biến động 240 ngày
+85.92%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+16.23%
120 ngày
+35.56%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-15.00%
120 ngày
-21.13%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.06
120 ngày
+0.42
5 năm
--
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+70.30%
3 năm
+96.03%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.49
3 năm
-0.31
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+1.44
3 năm
+1.21
5 năm
--
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+85.92%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+8.90%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+70.37%
240 ngày
+70.37%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+59.38%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+49.79%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.13%
120 ngày
+0.20%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-67.77%
60 ngày
-38.83%
120 ngày
-8.13%

Đối tác

Sản phẩm giải trí
Gogoro Inc
Gogoro Inc
GGR
4.25 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Sturm Ruger & Company Inc
Sturm Ruger & Company Inc
RGR
6.93 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Pool Corp
Pool Corp
POOL
6.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Thor Industries Inc
Thor Industries Inc
THO
6.81 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Yeti Holdings Inc
Yeti Holdings Inc
YETI
6.78 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Brunswick Corp
Brunswick Corp
BC
6.71 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI