Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gfr
/
Greenfire Resources Ltd
GFR
5.150
USD
+0.040
+0.78%
Đóng cửa 09/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 09/19, 09:30 (ET)
361.80M
Vốn hóa
1.79
P/E TTM
Greenfire Resources Ltd
5.150
+0.040
+0.78%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-32.55%
103.34M
-14.54%
122.90M
19.38%
140.34M
20.89%
136.75M
20.83%
153.20M
10.96%
143.81M
-8.07%
117.56M
-20.85%
113.12M
-45.05%
126.78M
-42.33%
129.61M
--
127.88M
--
142.91M
--
230.74M
--
224.76M
Doanh thu
-34.13%
144.54M
-8.63%
183.64M
29.16%
208.90M
20.30%
193.64M
26.40%
219.44M
11.87%
200.99M
-10.52%
161.73M
-23.18%
160.97M
-45.03%
173.60M
-38.63%
179.67M
--
180.74M
--
209.55M
--
315.79M
--
292.76M
Chi phí doanh thu
-0.69%
51.79M
9.56%
59.55M
35.62%
69.65M
10.65%
57.74M
-1.22%
52.15M
-10.43%
54.35M
-14.59%
51.36M
2.01%
52.19M
-14.50%
52.80M
8.71%
60.68M
--
60.13M
--
51.16M
--
61.75M
--
55.82M
Chi phí hoạt động
-19.22%
125.82M
-3.35%
158.45M
21.32%
174.71M
12.49%
145.25M
8.45%
155.76M
-10.39%
163.95M
-12.46%
144.01M
-4.89%
129.12M
-23.29%
143.63M
-3.64%
182.96M
--
164.50M
--
135.76M
--
187.23M
--
189.86M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
16.74%
20.18M
20.80%
21.75M
76.88%
28.78M
22.44%
17.63M
0.19%
17.29M
-13.92%
18.00M
-8.60%
16.27M
-2.44%
14.40M
-2.17%
17.25M
13.90%
20.91M
--
17.80M
--
14.76M
--
17.64M
--
18.36M
Chi phí hoạt động khác
44.25%
-703.00K
53.50%
-670.00K
-25.67%
-1.65M
26.57%
-680.00K
-175.33%
-1.26M
--
-1.44M
3.95%
-1.31M
-313.39%
-926.00K
-173.87%
-458.00K
-100.00%
0.00
--
-1.37M
--
-224.00K
--
620.00K
--
765.00K
Lợi nhuận hoạt động
-72.49%
14.79M
-40.24%
18.36M
131.59%
27.09M
62.33%
39.70M
122.35%
53.76M
494.26%
30.73M
33.44%
11.70M
-60.45%
24.46M
-77.97%
24.18M
-108.56%
-7.79M
--
8.77M
--
61.83M
--
109.78M
--
91.06M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-26.10%
13.12M
-20.55%
12.28M
-20.32%
12.86M
-78.89%
15.39M
243.17%
17.76M
0.91%
15.46M
-45.49%
16.13M
637.42%
72.90M
-76.45%
5.17M
-33.24%
15.32M
--
29.60M
--
9.89M
--
21.97M
--
22.94M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
504.10%
14.19M
100.53%
44.00K
-337.73%
-18.63M
170.28%
4.29M
-158.50%
-3.51M
-2831.02%
-8.28M
191.81%
7.84M
72.38%
-6.11M
145.30%
6.00M
-94.80%
303.00K
--
2.69M
--
-22.10M
--
-13.25M
--
5.83M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
2628.26%
41.51M
124.57%
13.24M
-110.79%
-1.92M
133.64%
30.31M
-167.21%
-1.64M
-2242.81%
-53.91M
3369.72%
17.82M
-210.23%
-90.11M
108.40%
2.44M
101.43%
2.52M
--
-545.00K
--
81.75M
--
-29.08M
--
-176.37M
Thu nhập trước thuế
85.97%
57.37M
141.29%
19.37M
-129.76%
-6.32M
140.73%
58.92M
12.38%
30.85M
-131.21%
-46.91M
213.55%
21.22M
-229.64%
-144.66M
-39.63%
27.45M
80.19%
-20.29M
--
-18.69M
--
111.59M
--
45.47M
--
-102.43M
Thuế thu nhập
--
8.64M
--
3.21M
-427.97%
-84.88M
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
129.52%
25.88M
--
-5.98M
--
3.10M
--
-3.61M
--
-87.68M
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
57.97%
48.73M
134.45%
16.16M
1786.97%
78.56M
142.48%
58.92M
26.66%
30.85M
-181.30%
-46.91M
-106.75%
-4.66M
-224.28%
-138.69M
-46.44%
24.36M
83.72%
-16.68M
--
68.99M
--
111.59M
--
45.47M
--
-102.43M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
57.97%
48.73M
134.45%
16.16M
1786.97%
78.56M
142.48%
58.92M
26.66%
30.85M
-181.30%
-46.91M
-106.75%
-4.66M
-224.28%
-138.69M
-46.44%
24.36M
83.72%
-16.68M
--
68.99M
--
111.59M
--
45.47M
--
-102.43M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
58.78%
35.81M
132.42%
11.23M
1653.82%
54.63M
142.65%
43.56M
22.58%
22.55M
-180.84%
-34.66M
-106.91%
-3.52M
-226.56%
-102.15M
-47.91%
18.40M
84.94%
-12.34M
--
50.92M
--
80.71M
--
35.33M
--
-81.95M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
58.78%
35.81M
132.42%
11.23M
1653.82%
54.63M
142.65%
43.56M
22.58%
22.55M
-180.84%
-34.66M
-106.91%
-3.52M
-226.56%
-102.15M
-47.91%
18.40M
84.94%
-12.34M
--
50.92M
--
80.71M
--
35.33M
--
-81.95M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
55.77%
0.69
133.98%
0.23
1795.65%
1.15
141.98%
0.85
25.50%
0.45
-179.95%
-0.68
-106.75%
-0.07
-224.28%
-2.02
-46.44%
0.35
83.72%
-0.24
--
1.01
--
1.63
--
0.66
--
-1.49
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
55.77%
0.69
133.98%
0.23
1583.59%
1.01
141.98%
0.85
25.50%
0.45
-179.95%
-0.68
-106.75%
-0.07
-224.28%
-2.02
-46.44%
0.35
83.72%
-0.24
--
1.01
--
1.63
--
0.66
--
-1.49
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký