tradingkey.logo

Greenfire Resources Ltd

GFR
4.665USD
+0.195+4.36%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
368.92MVốn hóa
3.77P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Greenfire Resources Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Greenfire Resources Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-26.22%96.86M
-32.96%102.31M
-10.61%127.79M
23.74%140.90M
15.33%131.28M
24.50%152.63M
10.30%142.95M
-10.96%113.86M
-20.35%113.83M
-46.87%122.59M
-42.33%129.61M
--127.88M
--142.91M
--230.74M
--224.76M
Doanh thu
-27.19%100.08M
-34.20%105.17M
-10.07%132.72M
23.32%145.85M
15.21%137.45M
26.05%159.85M
11.02%147.59M
-11.34%118.27M
-21.28%119.31M
-48.31%126.82M
-43.24%132.94M
--133.40M
--151.56M
--245.33M
--234.23M
Chi phí doanh thu
-10.31%36.76M
-0.80%37.69M
7.83%43.04M
29.48%48.63M
5.97%40.99M
-1.50%37.99M
-11.11%39.91M
-15.38%37.56M
4.54%38.68M
-19.60%38.57M
0.54%44.90M
--44.38M
--37.00M
--47.97M
--44.66M
Chi phí hoạt động
-19.20%83.30M
-19.31%91.55M
-4.88%114.52M
15.83%121.98M
7.73%103.10M
8.14%113.46M
-11.07%120.39M
-13.26%105.31M
-2.53%95.70M
-27.86%104.93M
-10.88%135.38M
--121.41M
--98.19M
--145.46M
--151.90M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
15.11%14.41M
16.61%14.68M
18.90%15.72M
68.88%20.10M
17.26%12.52M
-0.10%12.59M
-14.57%13.22M
-9.45%11.90M
-0.02%10.67M
-8.00%12.61M
5.34%15.48M
--13.14M
--10.68M
--13.70M
--14.69M
Chi phí hoạt động khác
-57.04%-757.99K
44.31%-511.53K
54.24%-484.24K
-19.98%-1.15M
29.67%-482.68K
-174.55%-918.56K
---1.06M
4.84%-960.15K
-323.63%-686.33K
-169.46%-334.58K
-100.00%0.00
---1.01M
---162.01K
--481.67K
--612.05K
Lợi nhuận hoạt động
-51.88%13.56M
-72.52%10.76M
-41.18%13.27M
121.11%18.92M
55.46%28.18M
121.71%39.16M
491.28%22.56M
32.21%8.56M
-59.47%18.13M
-79.29%17.66M
-107.92%-5.77M
--6.47M
--44.72M
--85.28M
--72.86M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-9.12%9.93M
-26.18%9.55M
-21.80%8.88M
-23.92%8.98M
-79.78%10.92M
242.19%12.94M
0.15%11.35M
-45.99%11.80M
655.67%54.03M
-77.85%3.78M
-38.26%11.33M
--21.85M
--7.15M
--17.07M
--18.36M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-223.15%-3.75M
503.66%10.33M
100.52%31.80K
-326.97%-13.01M
167.30%3.05M
-158.34%-2.56M
-2810.37%-6.08M
189.12%5.73M
71.69%-4.53M
142.60%4.39M
-95.19%224.20K
--1.98M
---15.99M
---10.29M
--4.66M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-128.61%-6.16M
2625.50%30.21M
124.18%9.57M
-110.30%-1.34M
132.22%21.52M
-167.02%-1.20M
-2226.60%-39.59M
3339.60%13.03M
-212.96%-66.79M
107.90%1.78M
101.32%1.86M
---402.24K
--59.13M
---22.59M
---141.11M
Thu nhập trước thuế
-115.01%-6.28M
85.77%41.74M
140.64%14.00M
-128.42%-4.41M
139.00%41.82M
12.06%22.47M
-129.46%-34.45M
212.50%15.52M
-232.84%-107.22M
-43.24%20.05M
81.68%-15.01M
---13.80M
--80.71M
--35.33M
---81.95M
Thuế thu nhập
---70.91K
--6.29M
--2.32M
-413.13%-59.26M
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
129.24%18.93M
---4.43M
--2.26M
---2.67M
---64.71M
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-114.84%-6.21M
57.80%35.46M
133.91%11.68M
1710.64%54.85M
140.68%41.82M
26.30%22.47M
-179.17%-34.45M
-106.69%-3.41M
-227.36%-102.79M
-49.64%17.79M
84.94%-12.34M
--50.92M
--80.71M
--35.33M
---81.95M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-114.84%-6.21M
57.80%35.46M
133.91%11.68M
1710.64%54.85M
140.68%41.82M
26.30%22.47M
-179.17%-34.45M
-106.69%-3.41M
-227.36%-102.79M
-49.64%17.79M
84.94%-12.34M
--50.92M
--80.71M
--35.33M
---81.95M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-114.84%-6.21M
57.80%35.46M
133.91%11.68M
1710.64%54.85M
140.68%41.82M
26.30%22.47M
-179.17%-34.45M
-106.69%-3.41M
-227.36%-102.79M
-49.64%17.79M
84.94%-12.34M
--50.92M
--80.71M
--35.33M
---81.95M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-114.84%-6.21M
57.80%35.46M
133.91%11.68M
1710.64%54.85M
140.68%41.82M
26.30%22.47M
-179.17%-34.45M
-106.69%-3.41M
-227.36%-102.79M
-49.64%17.79M
84.94%-12.34M
--50.92M
--80.71M
--35.33M
---81.95M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-113.03%-0.08
55.60%0.50
133.45%0.17
1718.94%0.80
140.20%0.60
25.14%0.32
-177.83%-0.50
-106.69%-0.05
-227.36%-1.50
-49.64%0.26
84.94%-0.18
--0.74
--1.18
--0.51
---1.19
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-113.03%-0.08
55.60%0.50
133.45%0.17
1516.47%0.70
140.20%0.60
25.14%0.32
-177.83%-0.50
-106.69%-0.05
-227.36%-1.50
-49.64%0.26
84.94%-0.18
--0.74
--1.18
--0.51
---1.19
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI