tradingkey.logo

Greenfire Resources Ltd

GFR
4.580USD
+0.195+4.45%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
321.75MVốn hóa
1.59P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-79.20%12.90M
99.99%25.06M
125.11%42.03M
-140.88%-12.69M
259.23%62.04M
476.75%12.53M
45.83%18.67M
-12.72%31.04M
-67.09%17.27M
-113.55%-3.33M
--12.80M
--35.56M
--52.48M
--24.55M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
57.80%35.46M
133.91%11.68M
1710.64%54.85M
140.68%41.82M
26.30%22.47M
-179.17%-34.45M
-106.69%-3.41M
-227.36%-102.79M
-49.64%17.79M
84.94%-12.34M
--50.92M
--80.71M
--35.33M
---81.95M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
16.61%14.68M
20.26%15.72M
68.87%19.55M
17.26%12.52M
-0.10%12.59M
-13.42%13.07M
-11.88%11.58M
-0.02%10.67M
-8.00%12.61M
6.71%15.10M
--13.14M
--10.68M
--13.70M
--14.15M
Thuế hoãn lại
----
----
-518.03%-59.26M
----
----
----
121.91%14.18M
----
--2.26M
---2.67M
---64.71M
----
--0.00
----
Các mục phi tiền mặt khác
-295.28%-13.29M
-136.99%-4.65M
208.95%9.84M
-99.87%144.09K
175.43%6.81M
219.54%12.57M
-171.38%-9.03M
537.94%107.91M
-150.90%-9.02M
23.50%3.93M
--12.65M
--16.92M
--17.73M
--3.19M
Thay đổi trong vốn lưu động
-142.40%-11.72M
147.52%3.67M
-29.60%9.71M
-696.95%-43.28M
1706.60%27.65M
-99.91%-7.73M
415.06%13.79M
-46.61%7.25M
-79.91%1.53M
84.48%-3.87M
--2.68M
--13.58M
--7.62M
---24.92M
-Thay đổi các khoản phải thu
-120.70%-3.67M
106.04%792.86K
-210.28%-5.41M
-301.11%-14.51M
3738.96%17.73M
-1055.06%-13.13M
51.06%4.91M
-111.48%-3.62M
-24.94%-487.25K
96.24%-1.14M
--3.25M
--31.52M
---389.99K
---30.26M
-Thay đổi hàng tồn kho
-472.47%-4.37M
63.24%1.67M
179.52%819.66K
29.86%-1.85M
-2371.79%-763.40K
-63.75%1.02M
195.05%293.24K
-2331.83%-2.63M
101.26%33.60K
-29.97%2.82M
---308.51K
--117.89K
---2.66M
--4.02M
-Thay đổi chi phí trả trước
393.23%66.22K
-150.79%-1.01M
117.11%530.62K
-291.17%-2.23M
91.78%-22.58K
109.89%1.99M
-168.20%-3.10M
-58.97%1.17M
-280.39%-274.67K
131.51%946.36K
--4.55M
--2.85M
--152.27K
---3.00M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-154.04%-8.73M
204.35%1.65M
-17.85%6.27M
-407.13%-21.26M
452.30%16.16M
106.82%541.20K
393.47%7.63M
130.19%6.92M
-73.32%2.93M
-228.10%-7.94M
---2.60M
---22.93M
--10.97M
--6.20M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
199.81%5.17M
-53.86%1.09M
83.75%7.50M
-158.20%-3.15M
-939.86%-5.18M
64.24%2.37M
287.86%4.08M
105.97%5.41M
105.85%617.28K
-34.51%1.45M
---2.17M
--2.63M
--299.88K
--2.21M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
30.84%-189.91K
0.61%-520.38K
----
-7838.17%-286.77K
-444.82%-274.62K
-23686.91%-523.57K
36.59%-23.40K
100.62%3.71K
66.56%-50.41K
-99.34%2.22K
---36.90K
---599.59K
---150.71K
--336.83K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-79.20%12.90M
99.99%25.06M
125.11%42.03M
-140.88%-12.69M
259.23%62.04M
476.75%12.53M
45.83%18.67M
-12.72%31.04M
-67.09%17.27M
-113.55%-3.33M
--12.80M
--35.56M
--52.48M
--24.55M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
21.92%13.06M
-22.12%20.10M
-10.57%16.35M
-5.04%11.88M
1275.72%10.71M
680.28%25.81M
162.97%18.28M
-3.64%12.51M
-86.31%778.73K
69.32%3.31M
--6.95M
--12.99M
--5.69M
--1.95M
Chi phí vốn
-17.84%13.06M
-22.12%20.10M
-10.57%16.35M
20.12%15.03M
1038.78%15.90M
680.28%25.81M
100.33%18.28M
-3.64%12.51M
-76.68%1.40M
-20.48%3.31M
--9.12M
--12.99M
--5.99M
--4.16M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
21.92%13.06M
-22.12%20.10M
-10.57%16.35M
-5.04%11.88M
1275.72%10.71M
680.28%25.81M
162.97%18.28M
-3.64%12.51M
-86.31%778.73K
69.32%3.31M
--6.95M
--12.99M
--5.69M
--1.95M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%0.00
100.00%0.00
---471.97K
--0.00
---863.20K
---1.86M
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
649.06%32.01M
168.06%2.66M
7.13%-5.84M
28.21%-3.00M
---5.83M
---3.90M
---6.29M
---4.17M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-12.83%-13.06M
27.35%-20.10M
-222.46%-16.82M
-20.56%-11.88M
-74.79%-11.58M
-338.87%-27.67M
207.45%13.73M
41.64%-9.86M
44.72%-6.62M
-2.89%-6.30M
---12.78M
---16.89M
---11.98M
---6.13M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-140.55%-85.86K
-3638.20%-1.40M
-12521.53%-4.71M
-130617.55%-62.88M
-714.35%-35.69K
-743.57%-37.45K
99.92%-37.29K
--48.18K
99.99%-4.38K
---4.44K
---46.46M
----
---47.16M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-140.55%-85.86K
-3638.20%-1.40M
-12521.53%-4.71M
-192.06%-59.89M
-714.35%-35.69K
-743.57%-37.45K
99.92%-37.29K
--65.05M
99.99%-4.38K
---4.44K
---46.46M
----
---47.16M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
--0.00
--19.01M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
--0.00
96.44%-2.99M
----
----
--0.00
---84.02M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-140.55%-85.86K
-3638.20%-1.40M
-12521.53%-4.71M
-130617.55%-62.88M
-714.35%-35.69K
-743.57%-37.45K
99.92%-37.29K
--48.18K
99.99%-4.38K
---4.44K
---46.46M
----
---47.16M
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-20.03%52.56M
-39.41%48.73M
-45.43%26.33M
315.40%113.56M
301.63%65.73M
207.37%80.43M
-34.52%48.25M
-48.49%27.34M
-74.85%16.37M
-35.20%26.17M
--73.67M
--53.07M
--65.08M
--40.38M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-103.23%-1.64M
124.59%3.48M
-34.86%20.74M
-502.47%-86.79M
380.32%50.80M
-47.72%-14.17M
166.94%31.85M
12.73%21.56M
230.92%10.58M
-152.33%-9.59M
---47.57M
--19.13M
---8.08M
--18.33M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-468.31%-1.40M
-107.36%-74.44K
146.60%242.97K
96.17%661.56K
683.73%379.52K
2104.17%1.01M
54.13%-521.39K
-26.80%337.24K
95.41%-65.02K
146.24%45.87K
---1.14M
--460.73K
---1.42M
---99.21K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-56.30%50.92M
-21.21%52.21M
-41.23%47.07M
-45.26%26.77M
332.52%116.53M
299.73%66.26M
206.86%80.09M
-32.27%48.90M
-52.73%26.94M
-71.76%16.58M
--26.10M
--72.20M
--57.00M
--58.70M
Dòng tiền tự do
-100.35%-159.35K
137.32%4.96M
6476.03%25.68M
-249.65%-27.72M
190.67%46.14M
-100.21%-13.28M
-89.38%390.49K
-17.94%18.52M
-65.86%15.87M
-132.53%-6.63M
--3.68M
--22.57M
--46.49M
--20.39M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI