Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gfr
/
Greenfire Resources Ltd
GFR
4.510
USD
-0.060
-1.32%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
315.34M
Vốn hóa
1.71
P/E TTM
Greenfire Resources Ltd
4.510
-0.060
-1.32%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
103.19%
34.67M
135.77%
60.20M
-142.69%
-17.88M
260.25%
85.16M
479.62%
17.06M
47.19%
25.53M
-14.82%
41.87M
-65.01%
23.64M
-114.65%
-4.50M
--
17.35M
--
49.16M
--
67.55M
--
30.69M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
134.45%
16.16M
1786.97%
78.56M
142.48%
58.92M
26.66%
30.85M
-181.30%
-46.91M
-106.75%
-4.66M
-224.28%
-138.69M
-46.44%
24.36M
83.72%
-16.68M
--
68.99M
--
111.59M
--
45.47M
--
-102.43M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
22.19%
21.75M
76.87%
28.01M
22.44%
17.63M
0.19%
17.29M
-12.76%
17.80M
-11.06%
15.84M
-2.44%
14.40M
-2.17%
17.25M
15.39%
20.40M
--
17.80M
--
14.76M
--
17.64M
--
17.68M
Thuế hoãn lại
--
--
-537.84%
-84.88M
--
--
--
--
--
--
122.11%
19.39M
--
--
--
3.10M
--
-3.61M
--
-87.68M
--
--
--
0.00
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
-137.58%
-6.43M
214.11%
14.10M
-99.86%
203.00K
175.65%
9.34M
221.97%
17.12M
-172.04%
-12.35M
522.53%
145.59M
-154.13%
-12.35M
33.53%
5.32M
--
17.14M
--
23.39M
--
22.82M
--
3.98M
Thay đổi trong vốn lưu động
148.29%
5.08M
-26.27%
13.91M
-723.32%
-60.98M
1711.74%
37.96M
-101.44%
-10.53M
419.85%
18.86M
-47.90%
9.78M
-78.64%
2.10M
83.22%
-5.22M
--
3.63M
--
18.78M
--
9.81M
--
-31.14M
-Thay đổi các khoản phải thu
106.14%
1.10M
-215.51%
-7.75M
-318.82%
-20.45M
3749.33%
24.34M
-1063.87%
-17.88M
52.46%
6.71M
-111.20%
-4.88M
-32.87%
-667.00K
95.94%
-1.54M
--
4.40M
--
43.58M
--
-502.00K
--
-37.83M
-Thay đổi hàng tồn kho
65.85%
2.31M
192.77%
1.17M
26.76%
-2.60M
-2378.26%
-1.05M
-63.47%
1.39M
195.93%
401.00K
-2277.91%
-3.55M
101.34%
46.00K
-24.28%
3.81M
--
-418.00K
--
163.00K
--
-3.42M
--
5.03M
-Thay đổi chi phí trả trước
-151.61%
-1.40M
117.92%
760.00K
-299.62%
-3.14M
91.76%
-31.00K
111.49%
2.71M
-168.84%
-4.24M
-59.96%
1.57M
-291.84%
-376.00K
134.07%
1.28M
--
6.16M
--
3.93M
--
196.00K
--
-3.75M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
209.23%
2.28M
-13.95%
8.98M
-420.70%
-29.95M
453.87%
22.19M
106.87%
737.00K
396.20%
10.44M
129.46%
9.34M
-71.63%
4.01M
-238.51%
-10.73M
--
-3.52M
--
-31.70M
--
14.12M
--
7.75M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-53.12%
1.52M
92.46%
10.75M
-160.77%
-4.43M
-942.25%
-7.12M
65.49%
3.23M
289.61%
5.58M
100.99%
7.30M
118.91%
845.00K
-29.19%
1.95M
--
-2.94M
--
3.63M
--
386.00K
--
2.76M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-0.98%
-720.00K
--
--
-8180.00%
-404.00K
-446.38%
-377.00K
-23866.67%
-713.00K
36.00%
-32.00K
100.60%
5.00K
64.43%
-69.00K
-99.29%
3.00K
--
-50.00K
--
-829.00K
--
-194.00K
--
421.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
103.19%
34.67M
135.77%
60.20M
-142.69%
-17.88M
260.25%
85.16M
479.62%
17.06M
47.19%
25.53M
-14.82%
41.87M
-65.01%
23.64M
-114.65%
-4.50M
--
17.35M
--
49.16M
--
67.55M
--
30.69M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-20.88%
27.81M
-6.33%
23.41M
-0.84%
16.74M
1279.64%
14.71M
686.22%
35.15M
165.42%
25.00M
-5.97%
16.88M
-85.44%
1.07M
83.09%
4.47M
--
9.42M
--
17.95M
--
7.32M
--
2.44M
Chi phí vốn
-20.88%
27.81M
-6.33%
23.41M
25.42%
21.18M
1042.02%
21.82M
686.22%
35.15M
102.19%
25.00M
-5.97%
16.88M
-75.20%
1.91M
-14.02%
4.47M
--
12.36M
--
17.95M
--
7.71M
--
5.20M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-20.88%
27.81M
-6.33%
23.41M
-0.84%
16.74M
1279.64%
14.71M
686.22%
35.15M
165.42%
25.00M
-5.97%
16.88M
-85.44%
1.07M
83.09%
4.47M
--
9.42M
--
17.95M
--
7.32M
--
2.44M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%
0.00
--
-676.00K
--
0.00
--
-1.19M
--
-2.53M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
654.16%
43.78M
166.42%
3.58M
1.23%
-8.00M
22.37%
-4.05M
--
-7.90M
--
-5.40M
--
-8.10M
--
-5.22M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
26.19%
-27.81M
-228.27%
-24.09M
-25.88%
-16.74M
-75.29%
-15.89M
-342.21%
-37.68M
208.45%
18.78M
43.05%
-13.30M
41.21%
-9.07M
-11.25%
-8.52M
--
-17.32M
--
-23.35M
--
-15.42M
--
-7.66M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-3698.04%
-1.94M
-13119.61%
-6.74M
-136383.08%
-88.58M
-716.67%
-49.00K
-750.00%
-51.00K
99.92%
-51.00K
--
65.00K
99.99%
-6.00K
--
-6.00K
--
-62.95M
--
--
--
-60.71M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-3698.04%
-1.94M
-13119.61%
-6.74M
-196.13%
-84.37M
-716.67%
-49.00K
-750.00%
-51.00K
99.92%
-51.00K
--
87.77M
99.99%
-6.00K
--
-6.00K
--
-62.95M
--
--
--
-60.71M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
25.65M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
0.00
96.28%
-4.21M
--
--
--
--
--
0.00
--
-113.36M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-3698.04%
-1.94M
-13119.61%
-6.74M
-136383.08%
-88.58M
-716.67%
-49.00K
-750.00%
-51.00K
99.92%
-51.00K
--
65.00K
99.99%
-6.00K
--
-6.00K
--
-62.95M
--
--
--
-60.71M
--
0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-38.44%
67.42M
-42.84%
37.71M
333.75%
159.98M
302.78%
90.23M
209.72%
109.53M
-33.91%
65.98M
-49.73%
36.88M
-73.26%
22.40M
-29.93%
35.36M
--
99.82M
--
73.38M
--
83.77M
--
50.47M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
124.98%
4.82M
-31.78%
29.71M
-520.25%
-122.27M
381.68%
69.74M
-48.85%
-19.29M
167.56%
43.55M
10.01%
29.09M
239.23%
14.48M
-156.58%
-12.96M
--
-64.46M
--
26.45M
--
-10.40M
--
22.91M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-107.48%
-103.00K
148.81%
348.00K
104.84%
932.00K
685.39%
521.00K
2120.97%
1.38M
53.70%
-713.00K
-28.57%
455.00K
95.12%
-89.00K
150.00%
62.00K
--
-1.54M
--
637.00K
--
-1.82M
--
-124.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-19.94%
72.24M
-38.44%
67.42M
-42.84%
37.71M
333.75%
159.98M
302.78%
90.23M
209.72%
109.53M
-33.91%
65.98M
-49.73%
36.88M
-69.47%
22.40M
--
35.36M
--
99.82M
--
73.38M
--
73.38M
Dòng tiền tự do
137.92%
6.86M
6787.64%
36.78M
-256.26%
-39.05M
191.50%
63.34M
-101.74%
-18.09M
-89.28%
534.00K
-19.92%
24.99M
-63.69%
21.73M
-135.18%
-8.97M
--
4.98M
--
31.21M
--
59.85M
--
25.49M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký