Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gfr
/
Greenfire Resources Ltd
GFR
4.490
USD
-0.080
-1.75%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
4.510
USD
+4.510
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
313.95M
Vốn hóa
1.70
P/E TTM
Greenfire Resources Ltd
4.490
-0.080
-1.75%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-19.94%
72.24M
-38.44%
67.42M
-42.84%
37.71M
333.75%
159.98M
--
90.23M
--
109.53M
--
65.98M
--
36.88M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-19.94%
72.24M
-38.44%
67.42M
-42.84%
37.71M
333.75%
159.98M
--
90.23M
--
109.53M
--
65.98M
--
36.88M
Các khoản phải thu
5.26%
55.32M
62.68%
56.42M
17.56%
48.66M
-22.72%
28.22M
--
52.56M
--
34.68M
--
41.39M
--
36.51M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
5.26%
55.32M
62.68%
56.42M
17.56%
48.66M
-22.72%
28.22M
--
52.56M
--
34.68M
--
41.39M
--
36.51M
Hàng tồn kho
1.34%
12.64M
7.81%
14.95M
13.01%
16.12M
26.19%
13.52M
--
12.47M
--
13.86M
--
14.26M
--
10.71M
Chi phí trả trước
125.32%
6.85M
-5.05%
5.46M
313.02%
6.22M
0.00%
3.07M
--
3.04M
--
5.75M
--
1.50M
--
3.07M
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
43.78M
--
47.36M
Tổng tài sản ngắn hạn
-3.26%
153.15M
-11.95%
144.24M
-29.06%
118.41M
52.21%
204.78M
--
158.30M
--
163.81M
--
166.92M
--
134.54M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-0.03%
967.04M
1.98%
960.06M
4.19%
977.06M
4.70%
974.03M
--
967.35M
--
941.37M
--
937.80M
--
930.28M
-Tài sản cố định
7.26%
1.23B
9.00%
1.20B
10.27%
1.20B
10.46%
1.18B
--
1.15B
--
1.11B
--
1.09B
--
1.06B
-Khấu hao lũy kế
45.94%
266.23M
49.30%
244.48M
48.81%
220.12M
50.59%
201.07M
--
182.43M
--
163.76M
--
147.92M
--
133.52M
Tài sản dài hạn khác
119.58%
149.96M
124.28%
153.17M
-27.48%
68.30M
-22.57%
68.30M
--
68.30M
--
68.30M
--
94.18M
--
88.20M
Tổng tài sản dài hạn
7.86%
1.12B
10.26%
1.11B
1.30%
1.05B
2.34%
1.04B
--
1.04B
--
1.01B
--
1.03B
--
1.02B
Tổng tài sản
6.38%
1.27B
7.16%
1.26B
-2.93%
1.16B
8.16%
1.25B
--
1.19B
--
1.17B
--
1.20B
--
1.15B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-58.78%
10.31M
-1.75%
18.30M
18.65%
25.30M
--
25.69M
--
25.01M
--
18.63M
--
21.33M
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-77.26%
18.64M
407.73%
255.50M
32.52%
97.46M
109.51%
128.52M
--
81.98M
--
50.32M
--
73.54M
--
61.34M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-12.74%
6.45M
16.86%
7.01M
80.45%
7.01M
3872.04%
7.39M
--
7.39M
--
6.00M
--
3.89M
--
186.00K
Nợ ngắn hạn khác
-58.78%
10.31M
-1.75%
18.30M
18.65%
25.30M
--
25.69M
--
25.01M
--
18.63M
--
21.33M
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
-55.23%
93.04M
157.79%
335.86M
5.17%
176.65M
135.97%
264.37M
--
207.80M
--
130.28M
--
167.96M
--
112.03M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
1.30%
317.43M
-75.77%
80.44M
-30.36%
218.12M
48.37%
275.45M
--
313.37M
--
332.03M
--
313.19M
--
185.65M
-Nợ dài hạn
1.30%
317.43M
-75.77%
80.44M
-30.36%
218.12M
48.37%
275.45M
--
313.37M
--
332.03M
--
313.19M
--
185.65M
Nợ dài hạn khác
-6.10%
18.03M
106.46%
17.44M
177.16%
22.76M
177.24%
22.13M
--
19.20M
--
8.45M
--
8.21M
--
7.98M
Tổng nợ dài hạn
0.29%
338.99M
-71.23%
100.18M
-26.13%
244.73M
54.76%
301.62M
--
338.00M
--
348.20M
--
331.27M
--
194.89M
Tổng các khoản nợ
-20.84%
432.03M
-8.87%
436.04M
-15.60%
421.38M
84.41%
565.99M
--
545.80M
--
478.48M
--
499.23M
--
306.92M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3.26%
173.85M
2.98%
173.32M
2.69%
172.84M
276.03%
170.49M
--
168.37M
--
168.30M
--
168.30M
--
45.34M
Lợi nhuận giữ lại
38.45%
664.27M
23.05%
648.11M
7.19%
569.55M
-36.23%
510.63M
--
479.78M
--
526.70M
--
531.35M
--
800.76M
Vốn dự trữ
1.26%
8.98M
-8.86%
8.92M
5.27%
10.30M
-79.29%
9.39M
--
8.86M
--
9.79M
--
9.79M
--
45.32M
Tổng vốn chủ sở hữu
29.31%
838.13M
18.19%
821.43M
6.11%
742.38M
-19.50%
681.12M
--
648.16M
--
695.00M
--
699.66M
--
846.10M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký