tradingkey.logo

Greenfire Resources Ltd

GFR
4.580USD
+0.195+4.45%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
321.75MVốn hóa
1.59P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-56.30%50.92M
-21.21%52.21M
-41.23%47.07M
-45.26%26.77M
332.52%116.53M
--66.26M
--80.09M
--48.90M
--26.94M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-56.30%50.92M
-21.21%52.21M
-41.23%47.07M
-45.26%26.77M
332.52%116.53M
--66.26M
--80.09M
--48.90M
--26.94M
Các khoản phải thu
113.70%43.92M
3.60%39.98M
55.32%39.39M
12.59%34.54M
-22.94%20.55M
--38.59M
--25.36M
--30.68M
--26.67M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
113.70%43.92M
3.60%39.98M
55.32%39.39M
12.59%34.54M
-22.94%20.55M
--38.59M
--25.36M
--30.68M
--26.67M
Hàng tồn kho
37.76%13.57M
-0.26%9.13M
2.93%10.43M
8.23%11.44M
25.83%9.85M
--9.16M
--10.14M
--10.57M
--7.83M
Chi phí trả trước
119.84%4.92M
121.77%4.95M
-9.34%3.81M
295.55%4.41M
-0.28%2.24M
--2.23M
--4.20M
--1.12M
--2.24M
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
--0.00
--32.45M
--34.60M
Tổng tài sản ngắn hạn
-8.45%136.57M
-4.78%110.69M
-15.93%100.70M
-32.06%84.05M
51.78%149.17M
--116.25M
--119.79M
--123.72M
--98.28M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-1.91%695.96M
-1.61%698.93M
-2.63%670.29M
-0.22%693.54M
4.41%709.52M
--710.35M
--688.39M
--695.08M
--679.58M
-Tài sản cố định
5.65%904.36M
5.57%891.35M
4.06%840.98M
5.60%849.79M
10.15%855.99M
--844.31M
--808.14M
--804.71M
--777.12M
-Khấu hao lũy kế
42.29%208.40M
43.64%192.42M
42.54%170.69M
42.51%156.25M
50.16%146.47M
--133.96M
--119.75M
--109.64M
--97.54M
Tài sản dài hạn khác
106.71%102.83M
116.12%108.39M
114.14%106.94M
-30.55%48.48M
-22.79%49.75M
--50.15M
--49.94M
--69.80M
--64.43M
Tổng tài sản dài hạn
5.21%798.79M
6.16%807.32M
5.27%777.23M
-2.99%742.02M
2.05%759.27M
--760.50M
--738.33M
--764.88M
--744.01M
Tổng tài sản
2.96%935.36M
4.71%918.01M
2.31%877.94M
-7.04%826.06M
7.85%908.44M
--876.75M
--858.12M
--888.59M
--842.30M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-82.68%3.24M
-59.43%7.45M
-6.19%12.78M
13.63%17.96M
--18.72M
--18.36M
--13.62M
--15.81M
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-92.21%7.30M
-77.62%13.48M
384.76%178.39M
26.92%69.18M
108.92%93.62M
--60.20M
--36.80M
--54.51M
--44.81M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-32.87%3.61M
-14.12%4.66M
11.57%4.90M
72.81%4.98M
3860.76%5.38M
--5.43M
--4.39M
--2.88M
--135.88K
Nợ ngắn hạn khác
-82.68%3.24M
-59.43%7.45M
-6.19%12.78M
13.63%17.96M
--18.72M
--18.36M
--13.62M
--15.81M
----
Tổng nợ ngắn hạn
-74.85%48.44M
-55.93%67.24M
146.13%234.49M
0.72%125.39M
135.30%192.57M
--152.59M
--95.27M
--124.49M
--81.84M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
12.29%225.31M
-0.30%229.42M
-76.87%56.16M
-33.30%154.83M
47.95%200.65M
--230.12M
--242.80M
--232.13M
--135.62M
-Nợ dài hạn
12.29%225.31M
-0.30%229.42M
-76.87%56.16M
-33.30%154.83M
47.95%200.65M
--230.12M
--242.80M
--232.13M
--135.62M
Nợ dài hạn khác
-16.56%13.45M
-7.58%13.03M
97.12%12.18M
165.43%16.16M
176.45%16.12M
--14.10M
--6.18M
--6.09M
--5.83M
Tổng nợ dài hạn
9.92%241.51M
-1.29%245.01M
-72.53%69.94M
-29.25%173.71M
54.33%219.71M
--248.20M
--254.63M
--245.53M
--142.37M
Tổng các khoản nợ
-29.67%289.95M
-22.09%312.25M
-12.99%304.43M
-19.17%299.10M
83.88%412.29M
--400.79M
--349.90M
--370.02M
--224.21M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.94%126.60M
1.63%125.65M
-1.68%121.01M
-1.65%122.68M
274.96%124.19M
--123.64M
--123.07M
--124.74M
--33.12M
Lợi nhuận giữ lại
39.48%518.81M
36.27%480.10M
17.48%452.49M
2.65%404.28M
-36.41%371.96M
--352.31M
--385.15M
--393.83M
--584.97M
Vốn dự trữ
-23.95%5.20M
-0.33%6.49M
-12.98%6.23M
0.82%7.31M
-79.35%6.84M
--6.51M
--7.16M
--7.25M
--33.11M
Tổng vốn chủ sở hữu
30.08%645.41M
27.27%605.76M
12.84%573.50M
1.62%526.96M
-19.73%496.15M
--475.96M
--508.23M
--518.57M
--618.09M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI