tradingkey.logo

Greenfire Resources Ltd

GFR

5.150USD

+0.040+0.78%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
361.80MVốn hóa
1.79P/E TTM

Greenfire Resources Ltd

5.150

+0.040+0.78%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
54 / 118
Xếp hạng tổng thể
233 / 4721
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
8.000
Giá mục tiêu
+56.56%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Greenfire Resources Ltd. is an energy company focused on the production and development of thermal energy resources from the Athabasca region of Alberta, Canada. Its business is the production and development of upstream energy resources from the oil sands in Canada, using in situ thermal oil production extraction techniques, such as steam assisted gravity drainage (SAGD). Its operations include Thermal Oil Operations, Tier-1 Oil Sands Reservoir, Hangingstone Facilities, Infrastructure & Pipelines and Cooperation with Trafigura. Its operations in the Canadian oil sands leverage in situ thermal oil development to access Western Canada’s energy resources. It operates two SAGD oil production facilities within the same Tier-1 reservoir at Hangingstone, situated 50 kilometers (km) south of Fort McMurray in Northern Alberta. Its Demo Asset is located 50 km south of Fort McMurray, Alberta. The Expansion Asset and Demo Asset (together the Hangingstone Facilities) have a Tier-1 SAGD reservoir.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là 84.43M USD.%!(EXTRA int=2)
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 0.41, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 57.65M, giảm 54.35% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.80, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.25. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 103.34M, phản ánh mức giảm 32.55% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 58.78% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.80
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.13

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.18

Hiệu quả hoạt động

6.55

Tiềm năng tăng trưởng

5.36

Lợi nhuận cổ đông

6.78

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.80, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 1.73. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 1.76, thấp hơn 66.02% so với mức đỉnh gần đây là 2.91 và cao hơn 6.92% so với mức đáy gần đây là 1.63.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 54/118
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.37. Mức giá mục tiêu trung bình của Greenfire Resources Ltd là 8.00, với mức cao là 8.00 và mức thấp là 8.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
8.000
Giá mục tiêu
+56.56%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

70
Tổng
8
Trung bình
10
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Greenfire Resources Ltd
GFR
1
EOG Resources Inc
EOG
33
Diamondback Energy Inc
FANG
32
Devon Energy Corp
DVN
31
APA Corp (US)
APA
30
ConocoPhillips
COP
28
1
2
3
...
14

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.59, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.57. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 5.69 và ngưỡng hỗ trợ ở 4.33, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.59
Thay đổi giá
-0.21

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.001
Trung lập
RSI(14)
61.268
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
64.736
Mua
ATR(14)
0.234
Biến động cao
CCI(14)
49.562
Trung lập
Williams %R
42.465
Mua
TRIX(12,20)
0.315
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
4.996
Mua
MA10
4.939
Mua
MA20
4.973
Mua
MA50
4.667
Mua
MA100
4.596
Mua
MA200
5.358
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Waterous Energy Fund Management Corp.
28.40M
-27.72%
Annapurna Ltd
6.90M
+4.55%
Encompass Capital Advisors, LLC
4.80M
+18.64%
Logan (Robert Bahr)
3.47M
+4.05%
BW Gestão de Investimentos Ltda.
1.68M
+80.92%
Luxor Capital Group, L.P.
2.08M
-21.10%
M3-Brigade Sponsor III LP
1.32M
--
Nokomis Capital LLC
1.16M
--
Sona Asset Management (UK) LLP
1.40M
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.24, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 4.45. Giá trị beta của công ty là 0.00. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.24
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
--
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+50.75%
Biến động 240 ngày
+57.41%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+8.26%
120 ngày
+11.68%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.57%
120 ngày
-12.83%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.91
120 ngày
+0.12
5 năm
--
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+50.75%
3 năm
+100.00%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.62
3 năm
-0.16
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.13
3 năm
-1.03
5 năm
--
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+57.41%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.92%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+16.32%
240 ngày
+16.32%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+35.46%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+28.88%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.07%
120 ngày
+0.11%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-39.01%
60 ngày
-40.85%
120 ngày
-6.04%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Greenfire Resources Ltd
Greenfire Resources Ltd
GFR
5.87 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Northern Oil and Gas Inc
Northern Oil and Gas Inc
NOG
7.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
HF Sinclair Corp
HF Sinclair Corp
DINO
7.22 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
7.21 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
EQT Corp
EQT Corp
EQT
7.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
APA Corp (US)
APA Corp (US)
APA
7.02 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI