tradingkey.logo

Greenfire Resources Ltd

GFR
4.580USD
+0.195+4.45%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
321.75MVốn hóa
1.59P/E TTM

Greenfire Resources Ltd

4.580
+0.195+4.45%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Greenfire Resources Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các yếu tố cơ bản mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Greenfire Resources Ltd

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
83 / 123
Xếp hạng tổng thể
276 / 4614
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
8.000
Giá mục tiêu
+82.44%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Greenfire Resources Ltd

Điểm mạnhRủi ro
Greenfire Resources Ltd. is an energy company focused on the production and development of thermal energy resources from the Athabasca region of Alberta, Canada. Its business is the production and development of upstream energy resources from the oil sands in Canada, using in situ thermal oil production extraction techniques, such as steam assisted gravity drainage (SAGD). Its operations include Thermal Oil Operations, Tier-1 Oil Sands Reservoir, Hangingstone Facilities, Infrastructure & Pipelines and Cooperation with Trafigura. Its operations in the Canadian oil sands leverage in situ thermal oil development to access Western Canada’s energy resources. It operates two SAGD oil production facilities within the same Tier-1 reservoir at Hangingstone, situated 50 kilometers (km) south of Fort McMurray in Northern Alberta. Its Demo Asset is located 50 km south of Fort McMurray, Alberta. The Expansion Asset and Demo Asset (together the Hangingstone Facilities) have a Tier-1 SAGD reservoir.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 0.49, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 49.75M, giảm 23.20% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.53, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.21. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 102.31M, phản ánh mức giảm 32.96% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 57.80% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.53
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.32

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.00

Hiệu quả hoạt động

5.00

Tiềm năng tăng trưởng

5.47

Lợi nhuận cổ đông

6.89

Định giá công ty của Greenfire Resources Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.98, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.44. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 2.14, thấp hơn 820.51% so với mức đỉnh gần đây là 19.71 và cao hơn 320.26% so với mức đáy gần đây là -4.72.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.98
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 83/123
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.36. Mức giá mục tiêu trung bình của Greenfire Resources Ltd là 8.00, với mức cao là 8.00 và mức thấp là 8.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
8.000
Giá mục tiêu
+82.44%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

67
Tổng
8
Trung bình
11
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Greenfire Resources Ltd
GFR
1
Diamondback Energy Inc
FANG
33
EOG Resources Inc
EOG
33
Devon Energy Corp
DVN
32
ConocoPhillips
COP
30
APA Corp (US)
APA
30
1
2
3
...
14

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 4.82, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.56. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 5.03 và ngưỡng hỗ trợ ở 4.19, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.45
Thay đổi giá
0.37

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.075
Bán
RSI(14)
46.005
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
27.245
Trung lập
ATR(14)
0.260
Biến động cao
CCI(14)
-99.582
Trung lập
Williams %R
61.905
Bán
TRIX(12,20)
-0.063
Bán
StochRSI(14)
62.132
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
4.525
Mua
MA10
4.702
Bán
MA20
4.704
Bán
MA50
4.813
Bán
MA100
4.678
Bán
MA200
4.963
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Waterous Energy Fund Management Corp.
28.40M
-27.72%
Annapurna Ltd
6.90M
+4.55%
Encompass Capital Advisors, LLC
4.95M
+3.00%
Goldman Sachs & Company, Inc.
3.67M
--
Logan (Robert Bahr)
3.47M
+4.05%
BW Gestão de Investimentos Ltda.
3.30M
+95.82%
Luxor Capital Group, L.P.
1.94M
-6.56%
Nokomis Capital LLC
1.16M
--
Sona Asset Management (UK) LLP
1.16M
-17.24%
Wexford Capital LP
1.12M
+2.67%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.67, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.35. Giá trị beta của công ty là 0.00. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.67
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
--
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+49.16%
Biến động 240 ngày
+58.89%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+8.26%
120 ngày
+8.26%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.88%
120 ngày
-6.88%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.26
120 ngày
+0.32
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+49.16%
3 năm
+100.00%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.77
3 năm
-0.18
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.15
3 năm
-0.96
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+58.89%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+5.47%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+65.47%
240 ngày
+65.47%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+40.32%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+30.96%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.07%
120 ngày
+0.11%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-39.01%
60 ngày
-40.85%
120 ngày
-6.04%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Greenfire Resources Ltd
Greenfire Resources Ltd
GFR
6.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
8.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gulfport Energy Corp
Gulfport Energy Corp
GPOR
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Coterra Energy Inc
Coterra Energy Inc
CTRA
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
EQT Corp
EQT Corp
EQT
8.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Valero Energy Corp
Valero Energy Corp
VLO
8.44 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI