tradingkey.logo

Gelteq Ltd

GELS

1.670USD

+0.050+3.09%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
16.12MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2023Q4
FY2022Q4
FY2021Q4
Tổng doanh thu
--0.00
----
--147.54K
----
Doanh thu
--0.00
----
--147.54K
----
Chi phí doanh thu
-1.63%301.80K
-23.53%306.80K
--401.19K
----
Chi phí hoạt động
23.13%776.72K
9.73%630.80K
117.90%574.87K
--263.82K
Chi phí R&D
-62.37%88.23K
11.36%234.48K
283.19%210.55K
--54.95K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-1.63%301.80K
0.16%306.80K
445.48%306.31K
--56.16K
Chi phí hoạt động khác
184.56%59.64K
77.50%-70.53K
-6898.21%-313.38K
---4.48K
Lợi nhuận hoạt động
-23.13%-776.72K
-47.61%-630.80K
-61.98%-427.33K
---263.82K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
46.27%166.58K
12.37%113.89K
7713.96%101.35K
--1.30K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--3.57K
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
19.05%-225.31K
54.69%-278.32K
---614.30K
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
180.25%75.18K
---93.68K
----
Thu nhập trước thuế
-22.92%-1.17M
23.36%-947.83K
-366.45%-1.24M
---265.12K
Thuế thu nhập
---31.90K
--0.00
100.00%0.00
---31.71K
Doanh thu sau thuế
-19.55%-1.13M
23.36%-947.83K
-429.81%-1.24M
---233.41K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-19.55%-1.13M
23.36%-947.83K
-429.81%-1.24M
---233.41K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-19.55%-1.13M
23.36%-947.83K
-429.81%-1.24M
---233.41K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-19.55%-1.13M
23.36%-947.83K
-429.81%-1.24M
---233.41K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-19.55%-0.12
23.35%-0.10
-436.79%-0.13
---0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-19.55%-0.12
23.35%-0.10
-436.79%-0.13
---0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI