tradingkey.logo

Gelteq Ltd

GELS
1.100USD
+0.010+0.91%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
10.62MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2023Q4
FY2022Q4
FY2021Q4
Tổng doanh thu
--0.00
----
--220.83K
----
Doanh thu
--0.00
----
--220.83K
----
Chi phí doanh thu
1.72%467.11K
-23.53%459.22K
--600.49K
----
Chi phí hoạt động
27.32%1.20M
9.73%944.17K
144.54%860.45K
--351.86K
Chi phí R&D
-61.09%136.56K
11.36%350.96K
330.05%315.15K
--73.28K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
1.72%467.11K
0.16%459.22K
512.19%458.49K
--74.89K
Chi phí hoạt động khác
187.44%92.31K
77.50%-105.56K
-7754.00%-469.06K
---5.97K
Lợi nhuận hoạt động
-27.32%-1.20M
-47.61%-944.17K
-81.78%-639.62K
---351.86K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
51.25%257.82K
12.37%170.46K
8669.50%151.69K
--1.73K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--5.53K
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
16.29%-348.72K
54.69%-416.58K
---919.48K
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
180.25%112.52K
---140.22K
----
Thu nhập trước thuế
-27.10%-1.80M
23.36%-1.42M
-423.49%-1.85M
---353.59K
Thuế thu nhập
---49.37K
--0.00
100.00%0.00
---42.29K
Doanh thu sau thuế
-23.62%-1.75M
23.36%-1.42M
-494.60%-1.85M
---311.30K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-23.62%-1.75M
23.36%-1.42M
-494.60%-1.85M
---311.30K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-23.62%-1.75M
23.36%-1.42M
-494.60%-1.85M
---311.30K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-23.62%-1.75M
23.36%-1.42M
-494.60%-1.85M
---311.30K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-23.62%-0.19
23.35%-0.15
-502.43%-0.20
---0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-23.62%-0.19
23.35%-0.15
-502.43%-0.20
---0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI