tradingkey.logo

Gelteq Ltd

GELS

1.670USD

+0.050+3.09%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
16.12MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2023Q4
FY2022Q4
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
32.79%-302.15K
31.12%-449.54K
-439.72%-652.64K
---120.92K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
32.79%-302.15K
31.12%-449.54K
-439.72%-652.64K
---120.92K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
313.68%65.06K
--15.73K
--0.00
----
Chi phí vốn
313.68%65.06K
--15.73K
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--0.00
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
313.68%65.06K
--15.73K
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
--138.89K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-313.68%-65.06K
---15.73K
-100.00%0.00
--138.89K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-66.78%248.54K
12570.48%748.23K
-3100.00%-6.00K
--200.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-66.78%248.54K
103.38%748.23K
183851.50%367.90K
--200.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
100.00%0.00
---373.90K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-66.78%248.54K
12570.48%748.23K
-3100.00%-6.00K
--200.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-100.00%0.00
--119.12K
-100.00%0.00
--163.49K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-143.32%-121.34K
142.59%280.11K
-3718.86%-657.62K
--18.17K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
6.71%-2.67K
-381.32%-2.86K
--1.02K
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-130.39%-121.34K
160.71%399.22K
-462.00%-657.62K
--181.66K
Dòng tiền tự do
21.07%-367.21K
28.71%-465.26K
-439.72%-652.64K
---120.92K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI