tradingkey.logo

Gelteq Ltd

GELS
1.100USD
+0.010+0.92%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
10.62MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2023Q4
FY2022Q4
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
30.50%-467.65K
31.12%-672.86K
-505.72%-976.85K
---161.27K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
30.50%-467.65K
31.12%-672.86K
-505.72%-976.85K
---161.27K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
327.77%100.70K
--23.54K
--0.00
----
Chi phí vốn
327.77%100.70K
--23.54K
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--0.00
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
327.77%100.70K
--23.54K
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
--185.24K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-327.77%-100.70K
---23.54K
-100.00%0.00
--185.24K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-65.65%384.68K
12570.48%1.12M
-3466.86%-8.98K
--266.74
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-65.65%384.68K
103.38%1.12M
206346.39%550.67K
--266.74
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
100.00%0.00
---559.65K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-65.65%384.68K
12570.48%1.12M
-3466.86%-8.98K
--266.74
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-100.00%0.00
--178.30K
-100.00%0.00
--218.05K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-144.79%-187.80K
142.59%419.26K
-4161.40%-984.31K
--24.24K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
3.53%-4.13K
-381.32%-4.28K
--1.52K
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-131.43%-187.80K
160.71%597.55K
-506.27%-984.31K
--242.28K
Dòng tiền tự do
18.39%-568.35K
28.71%-696.40K
-505.72%-976.85K
---161.27K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI