tradingkey.logo

Gelteq Ltd

GELS
0.897USD
+0.038+4.37%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.61MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Gelteq Ltd tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1298.75%530.88K
--4.63M
-93.65%37.95K
17.89%218.32K
145.70%597.55K
-84.53%185.20K
--243.20K
--1.20M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1298.75%530.88K
--4.63M
-93.65%37.95K
17.89%218.32K
145.70%597.55K
-84.53%185.20K
--243.20K
--1.20M
Các khoản phải thu
150.01%708.14K
--463.54K
-45.20%283.25K
-28.59%208.67K
37.75%516.83K
18.72%292.22K
--375.19K
--246.14K
Hàng tồn kho
----
----
----
-3.73%142.50K
0.00%142.50K
-0.41%148.01K
--142.50K
--148.62K
Chi phí trả trước
630.35%1.08M
--2.41M
-34.58%148.12K
-0.44%228.26K
-28.56%226.40K
-36.85%229.28K
--316.89K
--363.07K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
394.51%2.32M
--7.51M
-68.36%469.32K
-6.66%797.75K
37.62%1.48M
-56.28%854.70K
--1.08M
--1.95M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-4.87%24.50K
--27.44K
72.07%25.76K
-4.40%26.01K
-75.00%14.97K
-60.76%27.21K
--59.88K
--69.34K
-Tài sản cố định
----
----
----
----
0.00%89.82K
6.51%93.29K
--89.82K
--87.59K
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
150.00%74.85K
262.15%66.08K
--29.94K
--18.25K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-3.30%30.59M
--30.64M
-1.67%31.63M
-8.67%30.94M
-5.10%32.17M
1.16%33.88M
--33.90M
--33.50M
Tài sản dài hạn khác
--145.73K
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
-2.84%30.76M
--30.66M
-1.64%31.66M
-8.67%30.97M
-5.22%32.19M
1.03%33.91M
--33.96M
--33.56M
Tổng tài sản
2.96%33.08M
--38.17M
-4.58%32.13M
-8.62%31.77M
-3.91%33.67M
-2.13%34.76M
--35.04M
--35.52M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-59.31%274.68K
--504.05K
580.13%675.02K
----
-13.01%99.25K
116.71%159.05K
--114.09K
--73.39K
Chi phí trích trước
-85.60%155.90K
--65.03K
-8.37%1.08M
----
33.99%1.18M
168.27%937.71K
--881.51K
--349.54K
Dự phòng ngắn hạn
-14.31%130.46K
--159.88K
30.78%152.25K
26.64%123.55K
96.84%116.42K
116.18%97.56K
--59.15K
--45.13K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
100.74%6.48M
--5.90M
12590.60%3.23M
7302.15%2.97M
-57.32%25.42K
-30.32%40.10K
--59.56K
--57.55K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-65.72%17.81K
-35.77%32.20K
--51.95K
--50.13K
Nợ phải trả hoãn lại
-100.00%0.00
--180.40K
51.86%194.02K
202.30%187.64K
-28.73%127.76K
-84.09%62.07K
--179.26K
--390.16K
Nợ ngắn hạn khác
-60.33%405.14K
--844.33K
197.38%1.02M
-2.35%311.18K
-2.57%343.43K
-37.35%318.68K
--352.50K
--508.69K
Tổng nợ ngắn hạn
44.99%8.68M
--9.54M
192.97%5.98M
176.11%5.27M
26.23%2.04M
45.87%1.91M
--1.62M
--1.31M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-99.23%20.87K
--20.59K
-26.39%2.72M
-8.01%2.18M
69.23%3.70M
19.55%2.37M
--2.19M
--1.99M
-Nợ dài hạn
-99.23%20.87K
--20.59K
-26.39%2.72M
-8.01%2.18M
69.23%3.70M
19.55%2.37M
--2.19M
--1.99M
Nợ dài hạn khác
24.25%38.50K
--44.81K
--30.98K
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-97.84%59.37K
--65.41K
-25.55%2.75M
-8.01%2.18M
67.86%3.70M
17.76%2.37M
--2.20M
--2.02M
Tổng các khoản nợ
-0.03%8.73M
--9.61M
52.18%8.74M
74.06%7.45M
50.24%5.74M
28.82%4.28M
--3.82M
--3.32M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
26.97%52.29M
--51.05M
3.41%41.18M
-3.73%39.83M
5.18%39.83M
13.71%41.37M
--37.87M
--36.38M
Lợi nhuận giữ lại
-57.05%-27.94M
---22.49M
-49.53%-17.79M
-42.48%-15.51M
-77.52%-11.90M
-130.07%-10.89M
---6.70M
---4.73M
Tổng vốn chủ sở hữu
4.08%24.34M
--28.56M
-16.25%23.39M
-20.23%24.32M
-10.53%27.93M
-5.32%30.48M
--31.22M
--32.20M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI