Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gels
/
Gelteq Ltd
GELS
1.670
USD
+0.050
+3.09%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.670
USD
+1.670
Sau giờ giao dịch (ET)
16.12M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Gelteq Ltd
1.670
+0.050
+3.09%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
3.05M
-93.86%
24.52K
22.45%
145.86K
145.70%
399.22K
-85.48%
119.12K
--
162.49K
--
820.10K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
3.05M
-93.86%
24.52K
22.45%
145.86K
145.70%
399.22K
-85.48%
119.12K
--
162.49K
--
820.10K
Các khoản phải thu
--
305.01K
-47.00%
183.00K
-25.83%
139.41K
37.75%
345.29K
11.46%
187.95K
--
250.67K
--
168.63K
Hàng tồn kho
--
--
--
--
0.00%
95.20K
0.00%
95.20K
-6.50%
95.20K
--
95.20K
--
101.82K
Chi phí trả trước
--
1.59M
-36.73%
95.70K
3.41%
152.50K
-28.56%
151.26K
-40.71%
147.47K
--
211.71K
--
248.74K
Tổng tài sản ngắn hạn
--
4.94M
-69.40%
303.23K
-3.05%
532.98K
37.62%
990.97K
-58.95%
549.75K
--
720.07K
--
1.34M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
18.06K
66.40%
16.64K
-0.70%
17.38K
-75.00%
10.00K
-63.16%
17.50K
--
40.00K
--
47.51K
-Tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
0.00%
60.01K
0.00%
60.01K
--
60.01K
--
60.01K
-Khấu hao lũy kế
--
--
--
--
--
--
150.00%
50.01K
240.00%
42.50K
--
20.00K
--
12.50K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
20.16M
-4.91%
20.44M
-5.13%
20.67M
-5.10%
21.49M
-5.03%
21.79M
--
22.65M
--
22.95M
Tổng tài sản dài hạn
--
20.18M
-4.88%
20.45M
-5.13%
20.69M
-5.22%
21.50M
-5.15%
21.81M
--
22.69M
--
23.00M
Tổng tài sản
--
25.12M
-7.72%
20.76M
-5.08%
21.22M
-3.91%
22.49M
-8.11%
22.36M
--
23.41M
--
24.33M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
331.67K
557.73%
436.13K
--
--
-13.01%
66.31K
103.46%
102.30K
--
76.22K
--
50.28K
Chi phí trích trước
--
42.79K
-11.39%
699.24K
--
--
33.99%
789.09K
151.86%
603.13K
--
588.94K
--
239.47K
Dự phòng ngắn hạn
--
105.20K
26.47%
98.37K
31.54%
82.54K
96.84%
77.78K
102.96%
62.75K
--
39.52K
--
30.92K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
3.88M
12172.71%
2.08M
7588.71%
1.98M
-57.32%
16.98K
-34.58%
25.80K
--
39.79K
--
39.43K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-65.72%
11.90K
-39.70%
20.71K
--
34.71K
--
34.34K
Nợ phải trả hoãn lại
--
118.70K
46.86%
125.36K
214.00%
125.36K
-28.73%
85.36K
-85.06%
39.92K
--
119.77K
--
267.30K
Nợ ngắn hạn khác
--
555.57K
187.59%
659.86K
1.43%
207.90K
-2.57%
229.45K
-41.18%
204.97K
--
235.50K
--
348.50K
Tổng nợ ngắn hạn
--
6.28M
183.33%
3.87M
186.80%
3.52M
26.23%
1.36M
36.95%
1.23M
--
1.08M
--
896.33K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
13.55K
-28.81%
1.76M
-4.45%
1.46M
69.23%
2.47M
12.24%
1.53M
--
1.46M
--
1.36M
-Nợ dài hạn
--
13.55K
-28.81%
1.76M
-4.45%
1.46M
69.23%
2.47M
12.24%
1.53M
--
1.46M
--
1.36M
Nợ dài hạn khác
--
29.49K
--
20.02K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
--
43.04K
-28.00%
1.78M
-4.45%
1.46M
67.86%
2.47M
10.55%
1.53M
--
1.47M
--
1.38M
Tổng các khoản nợ
--
6.32M
47.17%
5.65M
80.79%
4.98M
50.24%
3.84M
20.94%
2.75M
--
2.55M
--
2.28M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
33.59M
0.00%
26.61M
0.00%
26.61M
5.18%
26.61M
6.75%
26.61M
--
25.30M
--
24.93M
Lợi nhuận giữ lại
--
-14.80M
-44.61%
-11.50M
-48.00%
-10.36M
-77.52%
-7.95M
-116.00%
-7.00M
--
-4.48M
--
-3.24M
Tổng vốn chủ sở hữu
--
18.79M
-19.01%
15.11M
-17.14%
16.25M
-10.53%
18.66M
-11.11%
19.61M
--
20.86M
--
22.06M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký