tradingkey.logo

Gelteq Ltd

GELS
1.080USD
-0.010-0.92%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
10.42MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--4.63M
-93.65%37.95K
17.89%218.32K
145.70%597.55K
-84.53%185.20K
--243.20K
--1.20M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--4.63M
-93.65%37.95K
17.89%218.32K
145.70%597.55K
-84.53%185.20K
--243.20K
--1.20M
Các khoản phải thu
--463.54K
-45.20%283.25K
-28.59%208.67K
37.75%516.83K
18.72%292.22K
--375.19K
--246.14K
Hàng tồn kho
----
----
-3.73%142.50K
0.00%142.50K
-0.41%148.01K
--142.50K
--148.62K
Chi phí trả trước
--2.41M
-34.58%148.12K
-0.44%228.26K
-28.56%226.40K
-36.85%229.28K
--316.89K
--363.07K
Tổng tài sản ngắn hạn
--7.51M
-68.36%469.32K
-6.66%797.75K
37.62%1.48M
-56.28%854.70K
--1.08M
--1.95M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--27.44K
72.07%25.76K
-4.40%26.01K
-75.00%14.97K
-60.76%27.21K
--59.88K
--69.34K
-Tài sản cố định
----
----
----
0.00%89.82K
6.51%93.29K
--89.82K
--87.59K
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
150.00%74.85K
262.15%66.08K
--29.94K
--18.25K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--30.64M
-1.67%31.63M
-8.67%30.94M
-5.10%32.17M
1.16%33.88M
--33.90M
--33.50M
Tổng tài sản dài hạn
--30.66M
-1.64%31.66M
-8.67%30.97M
-5.22%32.19M
1.03%33.91M
--33.96M
--33.56M
Tổng tài sản
--38.17M
-4.58%32.13M
-8.62%31.77M
-3.91%33.67M
-2.13%34.76M
--35.04M
--35.52M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--504.05K
580.13%675.02K
----
-13.01%99.25K
116.71%159.05K
--114.09K
--73.39K
Chi phí trích trước
--65.03K
-8.37%1.08M
----
33.99%1.18M
168.27%937.71K
--881.51K
--349.54K
Dự phòng ngắn hạn
--159.88K
30.78%152.25K
26.64%123.55K
96.84%116.42K
116.18%97.56K
--59.15K
--45.13K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--5.90M
12590.60%3.23M
7302.15%2.97M
-57.32%25.42K
-30.32%40.10K
--59.56K
--57.55K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-65.72%17.81K
-35.77%32.20K
--51.95K
--50.13K
Nợ phải trả hoãn lại
--180.40K
51.86%194.02K
202.30%187.64K
-28.73%127.76K
-84.09%62.07K
--179.26K
--390.16K
Nợ ngắn hạn khác
--844.33K
197.38%1.02M
-2.35%311.18K
-2.57%343.43K
-37.35%318.68K
--352.50K
--508.69K
Tổng nợ ngắn hạn
--9.54M
192.97%5.98M
176.11%5.27M
26.23%2.04M
45.87%1.91M
--1.62M
--1.31M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--20.59K
-26.39%2.72M
-8.01%2.18M
69.23%3.70M
19.55%2.37M
--2.19M
--1.99M
-Nợ dài hạn
--20.59K
-26.39%2.72M
-8.01%2.18M
69.23%3.70M
19.55%2.37M
--2.19M
--1.99M
Nợ dài hạn khác
--44.81K
--30.98K
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
--65.41K
-25.55%2.75M
-8.01%2.18M
67.86%3.70M
17.76%2.37M
--2.20M
--2.02M
Tổng các khoản nợ
--9.61M
52.18%8.74M
74.06%7.45M
50.24%5.74M
28.82%4.28M
--3.82M
--3.32M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--51.05M
3.41%41.18M
-3.73%39.83M
5.18%39.83M
13.71%41.37M
--37.87M
--36.38M
Lợi nhuận giữ lại
---22.49M
-49.53%-17.79M
-42.48%-15.51M
-77.52%-11.90M
-130.07%-10.89M
---6.70M
---4.73M
Tổng vốn chủ sở hữu
--28.56M
-16.25%23.39M
-20.23%24.32M
-10.53%27.93M
-5.32%30.48M
--31.22M
--32.20M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI