tradingkey.logo

Fortrea Holdings Inc

FTRE
17.700USD
-0.210-1.17%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.63BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Fortrea Holdings Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Fortrea Holdings Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
3.91%701.30M
7.23%710.30M
-1.63%651.30M
-10.11%697.00M
-5.45%674.90M
-8.65%662.40M
-4.58%662.10M
1.80%775.40M
-6.36%713.80M
-8.57%725.10M
-10.92%693.90M
--761.70M
--762.30M
--793.10M
--779.00M
Doanh thu
3.91%701.30M
7.23%710.30M
-1.63%651.30M
-10.11%697.00M
-5.45%674.90M
-8.65%662.40M
-4.58%662.10M
1.80%775.40M
-6.36%713.80M
-8.57%725.10M
-10.92%693.90M
--761.70M
--762.30M
--793.10M
--779.00M
Chi phí doanh thu
9.20%598.20M
9.09%596.40M
-3.78%554.30M
-15.11%576.90M
-6.61%547.80M
-7.67%546.70M
2.44%576.10M
9.12%679.60M
-5.00%586.60M
-7.15%592.10M
-15.01%562.40M
--622.80M
--617.50M
--637.70M
--661.70M
Chi phí hoạt động
3.06%705.00M
2.60%721.20M
-2.89%676.10M
-6.87%725.00M
-1.34%684.10M
1.88%702.90M
2.50%696.20M
13.47%778.50M
0.76%693.40M
-2.68%689.90M
-7.81%679.20M
--686.10M
--688.20M
--708.90M
--736.70M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-7.55%19.60M
-8.41%19.60M
-10.96%19.50M
-12.97%20.80M
-15.20%21.20M
-8.55%21.40M
4.78%21.90M
3.91%23.90M
10.13%25.00M
0.00%23.40M
-11.44%20.90M
--23.00M
--22.70M
--23.40M
--23.60M
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
---55.60M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
59.78%-3.70M
73.09%-10.90M
27.27%-24.80M
-803.23%-28.00M
-145.10%-9.20M
-215.06%-40.50M
-331.97%-34.10M
-104.10%-3.10M
-72.47%20.40M
-58.19%35.20M
-65.25%14.70M
--75.60M
--74.10M
--84.20M
--42.30M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
0.89%22.60M
-48.45%23.30M
-34.99%22.30M
-36.52%21.90M
-35.26%22.40M
6357.14%45.20M
--34.30M
--34.50M
--34.60M
--700.00K
----
----
--0.00
--0.00
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-1200.00%-2.60M
-1226.67%-19.90M
-5.66%-5.60M
-289.47%-3.60M
83.33%-200.00K
-128.85%-1.50M
-1.92%-5.30M
108.64%1.90M
-125.00%-1.20M
-56.67%5.20M
-220.93%-5.20M
---22.00M
--4.80M
--12.00M
--4.30M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
44.32%-4.90M
-2971.15%-319.40M
-14909.09%-495.30M
-797.37%-68.20M
12.87%-8.80M
-188.89%-10.40M
-450.00%-3.30M
39.20%-7.60M
-94.23%-10.10M
72.31%-3.60M
93.75%-600.00K
---12.50M
---5.20M
---13.00M
---9.60M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
6.25%5.10M
-68.89%2.80M
-100.00%0.00
1934.78%46.80M
33.33%4.80M
1700.00%9.00M
160.00%1.30M
283.33%2.30M
620.00%3.60M
25.00%500.00K
0.00%500.00K
--600.00K
--500.00K
--400.00K
--500.00K
Thu nhập trước thuế
19.83%-28.70M
-318.40%-370.70M
-623.91%-548.00M
-82.68%-74.90M
-63.47%-35.80M
-342.08%-88.60M
-896.84%-75.70M
-198.32%-41.00M
-129.51%-21.90M
-56.22%36.60M
-74.67%9.50M
--41.70M
--74.20M
--83.60M
--37.50M
Thuế thu nhập
26.01%-12.80M
-60.75%4.20M
263.41%14.90M
80.00%-1.00M
-198.28%-17.30M
-7.76%10.70M
173.33%4.10M
-160.24%-5.00M
-142.65%-5.80M
-32.56%11.60M
-70.00%1.50M
--8.30M
--13.60M
--17.20M
--5.00M
Doanh thu sau thuế
14.05%-15.90M
-277.54%-374.90M
-605.39%-562.90M
-105.28%-73.90M
-14.91%-18.50M
-497.20%-99.30M
-1097.50%-79.80M
-207.78%-36.00M
-126.57%-16.10M
-62.35%25.00M
-75.38%8.00M
--33.40M
--60.60M
--66.40M
--32.50M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
14.05%-15.90M
-277.54%-374.90M
-605.39%-562.90M
-105.28%-73.90M
-14.91%-18.50M
-497.20%-99.30M
-1097.50%-79.80M
-207.78%-36.00M
-126.57%-16.10M
-62.35%25.00M
-75.38%8.00M
--33.40M
--60.60M
--66.40M
--32.50M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--12.70M
-547.62%-9.40M
-774.14%-39.10M
-571.11%-21.20M
----
--2.10M
--5.80M
--4.50M
----
----
----
----
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
----
----
--12.70M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
43.01%-15.90M
-170.88%-374.90M
-457.33%-562.90M
-70.00%-61.20M
-99.29%-27.90M
-549.35%-138.40M
-908.00%-101.00M
-207.78%-36.00M
-123.10%-14.00M
-53.61%30.80M
-61.54%12.50M
--33.40M
--60.60M
--66.40M
--32.50M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
43.01%-15.90M
-170.88%-374.90M
-457.33%-562.90M
-70.00%-61.20M
-99.29%-27.90M
-549.35%-138.40M
-908.00%-101.00M
-207.78%-36.00M
-123.10%-14.00M
-53.61%30.80M
-61.54%12.50M
--33.40M
--60.60M
--66.40M
--32.50M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
45.40%-0.17
-167.29%-4.14
-451.76%-6.25
-67.73%-0.68
-97.50%-0.31
-546.33%-1.55
-904.35%-1.13
-206.81%-0.41
-123.10%-0.16
-53.61%0.35
-61.62%0.14
--0.38
--0.68
--0.75
--0.37
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
45.40%-0.17
-167.29%-4.14
-451.76%-6.25
-67.73%-0.68
-97.50%-0.31
-546.33%-1.55
-904.35%-1.13
-206.81%-0.41
-123.10%-0.16
-53.61%0.35
-61.62%0.14
--0.38
--0.68
--0.75
--0.37
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI