Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ftre
/
Fortrea Holdings Inc
FTRE
6.420
USD
+0.960
+17.58%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
6.420
USD
+6.420
Sau giờ giao dịch (ET)
581.01M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Fortrea Holdings Inc
6.420
+0.960
+17.58%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-1.63%
651.30M
-10.11%
697.00M
-5.45%
674.90M
-8.65%
662.40M
-4.58%
662.10M
1.80%
775.40M
-6.36%
713.80M
-8.57%
725.10M
-10.92%
693.90M
--
761.70M
--
762.30M
--
793.10M
--
779.00M
Doanh thu
-1.63%
651.30M
-10.11%
697.00M
-5.45%
674.90M
-8.65%
662.40M
-4.58%
662.10M
1.80%
775.40M
-6.36%
713.80M
-8.57%
725.10M
-10.92%
693.90M
--
761.70M
--
762.30M
--
793.10M
--
779.00M
Chi phí doanh thu
-3.78%
554.30M
-15.11%
576.90M
-6.61%
547.80M
-7.67%
546.70M
2.44%
576.10M
9.12%
679.60M
-5.00%
586.60M
-7.15%
592.10M
-15.01%
562.40M
--
622.80M
--
617.50M
--
637.70M
--
661.70M
Chi phí hoạt động
-2.89%
676.10M
-6.87%
725.00M
-1.34%
684.10M
1.88%
702.90M
2.50%
696.20M
13.47%
778.50M
0.76%
693.40M
-2.68%
689.90M
-7.81%
679.20M
--
686.10M
--
688.20M
--
708.90M
--
736.70M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-10.96%
19.50M
-12.97%
20.80M
-15.20%
21.20M
-8.55%
21.40M
4.78%
21.90M
3.91%
23.90M
10.13%
25.00M
0.00%
23.40M
-11.44%
20.90M
--
23.00M
--
22.70M
--
23.40M
--
23.60M
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
-55.60M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
27.27%
-24.80M
-803.23%
-28.00M
-145.10%
-9.20M
-215.06%
-40.50M
-331.97%
-34.10M
-104.10%
-3.10M
-72.47%
20.40M
-58.19%
35.20M
-65.25%
14.70M
--
75.60M
--
74.10M
--
84.20M
--
42.30M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-34.99%
22.30M
-36.52%
21.90M
-35.26%
22.40M
6357.14%
45.20M
--
34.30M
--
34.50M
--
34.60M
--
700.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-5.66%
-5.60M
-289.47%
-3.60M
83.33%
-200.00K
-128.85%
-1.50M
-1.92%
-5.30M
108.64%
1.90M
-125.00%
-1.20M
-56.67%
5.20M
-220.93%
-5.20M
--
-22.00M
--
4.80M
--
12.00M
--
4.30M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-14909.09%
-495.30M
-797.37%
-68.20M
12.87%
-8.80M
-188.89%
-10.40M
-450.00%
-3.30M
39.20%
-7.60M
-94.23%
-10.10M
72.31%
-3.60M
93.75%
-600.00K
--
-12.50M
--
-5.20M
--
-13.00M
--
-9.60M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%
0.00
1934.78%
46.80M
33.33%
4.80M
1700.00%
9.00M
160.00%
1.30M
283.33%
2.30M
620.00%
3.60M
25.00%
500.00K
0.00%
500.00K
--
600.00K
--
500.00K
--
400.00K
--
500.00K
Thu nhập trước thuế
-623.91%
-548.00M
-82.68%
-74.90M
-63.47%
-35.80M
-342.08%
-88.60M
-896.84%
-75.70M
-198.32%
-41.00M
-129.51%
-21.90M
-56.22%
36.60M
-74.67%
9.50M
--
41.70M
--
74.20M
--
83.60M
--
37.50M
Thuế thu nhập
263.41%
14.90M
80.00%
-1.00M
-198.28%
-17.30M
-7.76%
10.70M
173.33%
4.10M
-160.24%
-5.00M
-142.65%
-5.80M
-32.56%
11.60M
-70.00%
1.50M
--
8.30M
--
13.60M
--
17.20M
--
5.00M
Doanh thu sau thuế
-605.39%
-562.90M
-105.28%
-73.90M
-14.91%
-18.50M
-497.20%
-99.30M
-1097.50%
-79.80M
-207.78%
-36.00M
-126.57%
-16.10M
-62.35%
25.00M
-75.38%
8.00M
--
33.40M
--
60.60M
--
66.40M
--
32.50M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-605.39%
-562.90M
-105.28%
-73.90M
-14.91%
-18.50M
-497.20%
-99.30M
-1097.50%
-79.80M
-207.78%
-36.00M
-126.57%
-16.10M
-62.35%
25.00M
-75.38%
8.00M
--
33.40M
--
60.60M
--
66.40M
--
32.50M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
100.00%
0.00
--
12.70M
-547.62%
-9.40M
-774.14%
-39.10M
-571.11%
-21.20M
--
--
--
2.10M
--
5.80M
--
4.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
--
--
--
12.70M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-457.33%
-562.90M
-70.00%
-61.20M
-99.29%
-27.90M
-549.35%
-138.40M
-908.00%
-101.00M
-207.78%
-36.00M
-123.10%
-14.00M
-53.61%
30.80M
-61.54%
12.50M
--
33.40M
--
60.60M
--
66.40M
--
32.50M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-457.33%
-562.90M
-70.00%
-61.20M
-99.29%
-27.90M
-549.35%
-138.40M
-908.00%
-101.00M
-207.78%
-36.00M
-123.10%
-14.00M
-53.61%
30.80M
-61.54%
12.50M
--
33.40M
--
60.60M
--
66.40M
--
32.50M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-451.76%
-6.25
-67.73%
-0.68
-97.50%
-0.31
-546.33%
-1.55
-904.35%
-1.13
-206.81%
-0.41
-123.10%
-0.16
-53.61%
0.35
-61.62%
0.14
--
0.38
--
0.68
--
0.75
--
0.37
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-451.76%
-6.25
-67.73%
-0.68
-97.50%
-0.31
-546.33%
-1.55
-904.35%
-1.13
-206.81%
-0.41
-123.10%
-0.16
-53.61%
0.35
-61.62%
0.14
--
0.38
--
0.68
--
0.75
--
0.37
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký