tradingkey.logo

Fortrea Holdings Inc

FTRE

6.420USD

+0.960+17.58%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
581.01MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-385.16%-124.20M
37.90%17.10M
-226.32%-2.40M
89.15%273.70M
-852.94%-25.60M
-56.18%12.40M
-97.65%1.90M
271.98%144.70M
105.61%3.40M
--28.30M
--80.90M
--38.90M
---60.60M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-457.33%-562.90M
-70.00%-61.20M
-99.29%-27.90M
-634.36%-138.40M
-680.46%-101.00M
-207.78%-36.00M
-123.10%-14.00M
-60.99%25.90M
-46.46%17.40M
--33.40M
--60.60M
--66.40M
--32.50M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
970.11%508.30M
-12.97%20.80M
-15.20%21.20M
-17.05%21.40M
108.33%47.50M
-27.13%23.90M
10.13%25.00M
10.26%25.80M
-3.39%22.80M
--32.80M
--22.70M
--23.40M
--23.60M
Thuế hoãn lại
-257.14%-6.60M
94.96%-1.40M
-31.82%-11.60M
-1875.00%-15.80M
213.51%4.20M
-186.60%-27.80M
---8.80M
55.56%-800.00K
26.00%-3.70M
---9.70M
--0.00
---1.80M
---5.00M
Các mục phi tiền mặt khác
286.44%11.00M
300.00%8.00M
30.20%33.20M
272.13%45.40M
-168.60%-5.90M
-69.70%2.00M
210.98%25.50M
144.00%12.20M
-6.52%8.60M
--6.60M
--8.20M
--5.00M
--9.20M
Thay đổi trong vốn lưu động
-711.03%-88.60M
-1.72%34.20M
17.89%-30.30M
379.36%346.10M
129.96%14.50M
185.71%34.80M
-117.06%-36.90M
218.17%72.20M
61.92%-48.40M
---40.60M
---17.00M
---61.10M
---127.10M
-Thay đổi các khoản phải thu
-274.07%-70.50M
963.64%19.00M
-21.45%-68.50M
2170.78%318.90M
51.12%40.50M
93.19%-2.20M
-547.62%-56.40M
75.71%-15.40M
222.37%26.80M
---32.30M
--12.60M
---63.40M
---21.90M
-Thay đổi chi phí trả trước
169.02%17.60M
-4172.73%-44.80M
-221.35%-21.60M
885.71%13.80M
-37.10%-25.50M
-60.71%1.10M
391.80%17.80M
-84.95%1.40M
-2.20%-18.60M
--2.80M
---6.10M
--9.30M
---18.20M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-60.61%10.40M
983.87%33.60M
14540.00%72.20M
-7.14%7.80M
289.93%26.40M
-46.55%3.10M
80.00%-500.00K
125.23%8.40M
-456.00%-13.90M
--5.80M
---2.50M
---33.30M
---2.50M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-385.16%-124.20M
37.90%17.10M
-226.32%-2.40M
89.15%273.70M
-852.94%-25.60M
-56.18%12.40M
-97.65%1.90M
271.98%144.70M
105.61%3.40M
--28.30M
--80.90M
--38.90M
---60.60M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-68.48%2.90M
-138.89%-3.50M
400.00%8.10M
20.43%11.20M
-43.21%9.20M
-51.09%9.00M
-115.98%-2.70M
22.37%9.30M
45.95%16.20M
--18.40M
--16.90M
--7.60M
--11.10M
Chi phí vốn
-68.82%2.90M
----
60.78%8.20M
16.67%11.20M
-42.59%9.30M
-48.91%9.40M
-70.00%5.10M
26.32%9.60M
42.11%16.20M
--18.40M
--17.00M
--7.60M
--11.40M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-68.48%2.90M
-138.89%-3.50M
400.00%8.10M
20.43%11.20M
-43.21%9.20M
-51.09%9.00M
-115.98%-2.70M
22.37%9.30M
45.95%16.20M
--18.40M
--16.90M
--7.60M
--11.10M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--19.00M
--0.00
--0.00
--276.60M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
275.00%16.10M
138.89%3.50M
-400.00%-8.10M
2953.76%265.40M
43.21%-9.20M
51.09%-9.00M
115.98%2.70M
-22.37%-9.30M
-45.95%-16.20M
---18.40M
---16.90M
---7.60M
---11.10M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
315.02%88.40M
76.09%-1.10M
-81.82%-14.00M
-246.87%-504.00M
7.04%21.30M
44.58%-4.60M
83.44%-7.70M
-300.28%-145.30M
-75.85%19.90M
---8.30M
---46.50M
---36.30M
--82.40M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
317.84%89.00M
100.00%0.00
100.00%0.00
-130.89%-504.00M
--21.30M
---7.70M
---7.70M
--1.63B
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---600.00K
-135.48%-1.10M
---14.00M
100.00%0.00
-100.00%0.00
137.35%3.10M
100.00%0.00
-4794.49%-1.78B
-75.85%19.90M
---8.30M
---46.50M
---36.30M
--82.40M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
315.02%88.40M
76.09%-1.10M
-81.82%-14.00M
-246.87%-504.00M
7.04%21.30M
44.58%-4.60M
83.44%-7.70M
-300.28%-145.30M
-75.85%19.90M
---8.30M
---46.50M
---36.30M
--82.40M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
9.12%118.50M
-2.05%105.30M
15.89%126.20M
-21.75%92.80M
-3.04%108.60M
0.00%107.50M
14.03%108.90M
13.49%118.60M
18.39%112.00M
--107.50M
--95.50M
--104.50M
--94.60M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-6.96%-16.90M
1100.00%13.20M
-309.80%-20.90M
444.33%33.40M
-292.68%-15.80M
-75.56%1.10M
-142.50%-5.10M
-7.78%-9.70M
-17.17%8.20M
--4.50M
--12.00M
---9.00M
--9.90M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
221.74%2.80M
-373.91%-6.30M
280.00%3.60M
-950.00%-1.70M
-309.09%-2.30M
-20.69%2.30M
63.64%-2.00M
105.00%200.00K
237.50%1.10M
--2.90M
---5.50M
---4.00M
---800.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
9.48%101.60M
9.12%118.50M
1.45%105.30M
15.89%126.20M
-22.80%92.80M
-3.04%108.60M
-3.44%103.80M
14.03%108.90M
15.02%120.20M
--112.00M
--107.50M
--95.50M
--104.50M
Dòng tiền tự do
-264.18%-127.10M
470.00%17.10M
-231.25%-10.60M
94.30%262.50M
-172.66%-34.90M
-69.70%3.00M
-105.01%-3.20M
331.63%135.10M
82.22%-12.80M
--9.90M
--63.90M
--31.30M
---72.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI