tradingkey.logo

Fortrea Holdings Inc

FTRE
17.700USD
-0.210-1.17%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.63BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Fortrea Holdings Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
24.69%131.30M
-35.66%81.20M
9.48%101.60M
9.12%118.50M
-2.05%105.30M
10.41%126.20M
-22.80%92.80M
--108.60M
--107.50M
--114.30M
--120.20M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
24.69%131.30M
-35.66%81.20M
9.48%101.60M
9.12%118.50M
-2.05%105.30M
10.41%126.20M
-22.80%92.80M
--108.60M
--107.50M
--114.30M
--120.20M
Các khoản phải thu
-3.76%663.20M
15.88%739.20M
-22.53%729.00M
-33.28%659.50M
-34.19%689.10M
-37.13%637.90M
-5.58%941.00M
--988.50M
--1.05B
--1.01B
--996.60M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-3.76%663.20M
15.88%739.20M
-22.53%729.00M
-33.28%659.50M
-34.19%689.10M
-37.13%637.90M
-5.58%941.00M
--988.50M
--1.05B
--1.01B
--996.60M
Chi phí trả trước
-12.98%124.00M
12.94%139.60M
53.01%139.70M
101.18%170.20M
38.08%142.50M
20.59%123.60M
-27.54%91.30M
--84.60M
--103.20M
--102.50M
--126.00M
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-1.96%918.50M
8.14%960.00M
-19.14%970.30M
-24.19%948.20M
-25.51%936.90M
-27.92%887.70M
-3.44%1.20B
--1.25B
--1.26B
--1.23B
--1.24B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-14.73%147.60M
-14.10%148.70M
-10.27%150.20M
-9.44%156.30M
-21.03%173.10M
-18.46%173.10M
-7.21%167.40M
--172.60M
--219.20M
--212.30M
--180.40M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-35.18%1.59B
-33.01%1.62B
-22.24%1.89B
-4.11%2.37B
-11.21%2.46B
-14.47%2.42B
-13.70%2.44B
--2.47B
--2.77B
--2.83B
--2.82B
Tài sản dài hạn khác
-13.61%82.50M
22.87%106.90M
15.84%106.80M
48.97%108.60M
33.94%95.50M
1.52%87.00M
48.71%92.20M
--72.90M
--71.30M
--85.70M
--62.00M
Tổng tài sản dài hạn
-33.12%1.82B
-29.97%1.88B
-29.25%2.15B
-14.63%2.63B
-10.86%2.73B
-14.31%2.68B
-0.79%3.04B
--3.08B
--3.06B
--3.12B
--3.06B
Tổng tài sản
-25.15%2.74B
-20.48%2.84B
-26.39%3.12B
-17.39%3.58B
-15.13%3.66B
-18.15%3.57B
-1.56%4.24B
--4.33B
--4.32B
--4.36B
--4.31B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
14.39%369.60M
10.92%380.80M
5.63%347.20M
10.22%369.80M
-3.78%323.10M
2.11%343.30M
21.25%328.70M
--335.50M
--335.80M
--336.20M
--271.10M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--74.50M
--74.80M
197.82%163.80M
186.59%74.80M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--55.00M
--26.10M
--26.10M
--26.10M
----
Nợ phải trả hoãn lại
28.18%411.60M
53.91%381.70M
53.82%364.40M
64.94%353.30M
21.26%321.10M
-6.17%248.00M
-8.18%236.90M
--214.20M
--264.80M
--264.30M
--258.00M
Nợ ngắn hạn khác
28.18%411.60M
53.91%381.70M
53.82%364.40M
64.94%353.30M
21.26%321.10M
-6.17%248.00M
-8.18%236.90M
--214.20M
--264.80M
--264.30M
--258.00M
Tổng nợ ngắn hạn
14.90%914.40M
25.81%942.30M
22.09%999.10M
21.98%949.50M
2.74%795.80M
-0.41%749.00M
24.82%818.30M
--778.40M
--774.60M
--752.10M
--655.60M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-7.25%1.10B
-3.01%1.15B
-31.50%1.11B
-31.83%1.11B
-27.46%1.19B
-27.10%1.19B
3638.80%1.62B
--1.63B
--1.64B
--1.63B
--43.30M
-Nợ dài hạn
-6.44%1.05B
-2.04%1.10B
-32.67%1.05B
-32.97%1.05B
-28.49%1.12B
-28.82%1.12B
--1.56B
--1.57B
--1.57B
--1.58B
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-21.25%51.50M
-19.60%52.90M
-0.67%59.10M
-3.50%60.60M
-3.82%65.40M
24.39%65.80M
37.41%59.50M
--62.80M
--68.00M
--52.90M
--43.30M
Nợ dài hạn khác
-3.19%36.40M
25.00%37.00M
25.61%36.30M
9.97%35.30M
5.32%37.60M
-20.00%29.60M
29.60%28.90M
--32.10M
--35.70M
--37.00M
--22.30M
Tổng nợ dài hạn
-7.94%1.25B
-3.81%1.30B
-30.97%1.26B
-31.13%1.27B
-26.70%1.35B
-26.86%1.36B
643.30%1.83B
--1.84B
--1.85B
--1.85B
--246.20M
Tổng các khoản nợ
0.52%2.16B
6.73%2.25B
-14.58%2.26B
-15.34%2.22B
-18.01%2.15B
-19.22%2.10B
193.67%2.65B
--2.62B
--2.62B
--2.61B
--901.80M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3.67%2.10B
3.05%2.08B
2.69%2.06B
2.21%2.04B
2.00%2.03B
2.09%2.02B
--2.00B
--2.00B
--1.99B
--1.98B
----
Lợi nhuận giữ lại
-302.23%-1.35B
-333.52%-1.33B
-466.31%-959.90M
-479.56%-397.00M
-2463.36%-335.80M
---307.90M
---169.50M
---68.50M
---13.10M
----
----
Vốn dự trữ
3.67%2.10B
3.05%2.08B
2.69%2.06B
2.21%2.04B
2.00%2.03B
2.09%2.02B
--2.00B
--2.00B
--1.99B
--1.98B
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
4.32%-170.40M
37.51%-155.60M
1.41%-238.20M
-31.28%-282.90M
36.46%-178.10M
-10.42%-249.00M
6.03%-241.60M
---215.50M
---280.30M
---225.50M
---257.10M
Tổng vốn chủ sở hữu
-61.63%580.80M
-59.67%589.20M
-46.05%858.80M
-20.52%1.36B
-10.67%1.51B
-16.56%1.46B
-53.26%1.59B
--1.71B
--1.69B
--1.75B
--3.41B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI