tradingkey.logo

Fortrea Holdings Inc

FTRE

10.650USD

+0.340+3.30%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
967.02MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-35.66%81.20M
9.48%101.60M
9.12%118.50M
-2.05%105.30M
10.41%126.20M
-22.80%92.80M
--108.60M
--107.50M
--114.30M
--120.20M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-35.66%81.20M
9.48%101.60M
9.12%118.50M
-2.05%105.30M
10.41%126.20M
-22.80%92.80M
--108.60M
--107.50M
--114.30M
--120.20M
Các khoản phải thu
15.88%739.20M
-22.53%729.00M
-33.28%659.50M
-34.19%689.10M
-37.13%637.90M
-5.58%941.00M
--988.50M
--1.05B
--1.01B
--996.60M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
15.88%739.20M
-22.53%729.00M
-33.28%659.50M
-34.19%689.10M
-37.13%637.90M
-5.58%941.00M
--988.50M
--1.05B
--1.01B
--996.60M
Chi phí trả trước
12.94%139.60M
53.01%139.70M
101.18%170.20M
38.08%142.50M
20.59%123.60M
-27.54%91.30M
--84.60M
--103.20M
--102.50M
--126.00M
Tài sản ngắn hạn khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
8.14%960.00M
-19.14%970.30M
-24.19%948.20M
-25.51%936.90M
-27.92%887.70M
-3.44%1.20B
--1.25B
--1.26B
--1.23B
--1.24B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-14.10%148.70M
-10.27%150.20M
-9.44%156.30M
-21.03%173.10M
-18.46%173.10M
-7.21%167.40M
--172.60M
--219.20M
--212.30M
--180.40M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-33.01%1.62B
-22.24%1.89B
-4.11%2.37B
-11.21%2.46B
-14.47%2.42B
-13.70%2.44B
--2.47B
--2.77B
--2.83B
--2.82B
Tài sản dài hạn khác
22.87%106.90M
15.84%106.80M
48.97%108.60M
33.94%95.50M
1.52%87.00M
48.71%92.20M
--72.90M
--71.30M
--85.70M
--62.00M
Tổng tài sản dài hạn
-29.97%1.88B
-29.25%2.15B
-14.63%2.63B
-10.86%2.73B
-14.31%2.68B
-0.79%3.04B
--3.08B
--3.06B
--3.12B
--3.06B
Tổng tài sản
-20.48%2.84B
-26.39%3.12B
-17.39%3.58B
-15.13%3.66B
-18.15%3.57B
-1.56%4.24B
--4.33B
--4.32B
--4.36B
--4.31B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
10.92%380.80M
5.63%347.20M
10.22%369.80M
-3.78%323.10M
2.11%343.30M
21.25%328.70M
--335.50M
--335.80M
--336.20M
--271.10M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--74.80M
197.82%163.80M
186.59%74.80M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--55.00M
--26.10M
--26.10M
--26.10M
----
Nợ phải trả hoãn lại
53.91%381.70M
53.82%364.40M
64.94%353.30M
21.26%321.10M
-6.17%248.00M
-8.18%236.90M
--214.20M
--264.80M
--264.30M
--258.00M
Nợ ngắn hạn khác
53.91%381.70M
53.82%364.40M
64.94%353.30M
21.26%321.10M
-6.17%248.00M
-8.18%236.90M
--214.20M
--264.80M
--264.30M
--258.00M
Tổng nợ ngắn hạn
25.81%942.30M
22.09%999.10M
21.98%949.50M
2.74%795.80M
-0.41%749.00M
24.82%818.30M
--778.40M
--774.60M
--752.10M
--655.60M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-3.01%1.15B
-31.50%1.11B
-31.83%1.11B
-27.46%1.19B
-27.10%1.19B
3638.80%1.62B
--1.63B
--1.64B
--1.63B
--43.30M
-Nợ dài hạn
-2.04%1.10B
-32.67%1.05B
-32.97%1.05B
-28.49%1.12B
-28.82%1.12B
--1.56B
--1.57B
--1.57B
--1.58B
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-19.60%52.90M
-0.67%59.10M
-3.50%60.60M
-3.82%65.40M
24.39%65.80M
37.41%59.50M
--62.80M
--68.00M
--52.90M
--43.30M
Nợ dài hạn khác
25.00%37.00M
25.61%36.30M
9.97%35.30M
5.32%37.60M
-20.00%29.60M
29.60%28.90M
--32.10M
--35.70M
--37.00M
--22.30M
Tổng nợ dài hạn
-3.81%1.30B
-30.97%1.26B
-31.13%1.27B
-26.70%1.35B
-26.86%1.36B
643.30%1.83B
--1.84B
--1.85B
--1.85B
--246.20M
Tổng các khoản nợ
6.73%2.25B
-14.58%2.26B
-15.34%2.22B
-18.01%2.15B
-19.22%2.10B
193.67%2.65B
--2.62B
--2.62B
--2.61B
--901.80M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3.05%2.08B
2.69%2.06B
2.21%2.04B
2.00%2.03B
2.09%2.02B
--2.00B
--2.00B
--1.99B
--1.98B
----
Lợi nhuận giữ lại
-333.52%-1.33B
-466.31%-959.90M
-479.56%-397.00M
-2463.36%-335.80M
---307.90M
---169.50M
---68.50M
---13.10M
----
----
Vốn dự trữ
3.05%2.08B
2.69%2.06B
2.21%2.04B
2.00%2.03B
2.09%2.02B
--2.00B
--2.00B
--1.99B
--1.98B
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
37.51%-155.60M
1.41%-238.20M
-31.28%-282.90M
36.46%-178.10M
-10.42%-249.00M
6.03%-241.60M
---215.50M
---280.30M
---225.50M
---257.10M
Tổng vốn chủ sở hữu
-59.67%589.20M
-46.05%858.80M
-20.52%1.36B
-10.67%1.51B
-16.56%1.46B
-53.26%1.59B
--1.71B
--1.69B
--1.75B
--3.41B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI