tradingkey.logo

Flowco Holdings Inc

FLOC

18.600USD

+1.020+5.80%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.68BVốn hóa
25.06P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tổng doanh thu
188.33%192.35M
146.47%185.99M
200.78%189.37M
--66.71M
--75.46M
--62.96M
Doanh thu
188.33%192.35M
146.47%185.99M
200.78%189.37M
--66.71M
--75.46M
--62.96M
Chi phí doanh thu
219.37%126.54M
157.96%125.75M
250.19%131.72M
--39.62M
--48.75M
--37.61M
Chi phí hoạt động
256.20%157.07M
190.74%152.00M
275.66%156.40M
--44.10M
--52.28M
--41.63M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
190.23%34.12M
192.57%34.36M
184.78%30.91M
--11.76M
--11.74M
--10.85M
Chi phí hoạt động khác
----
----
---329.00K
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
56.00%35.28M
46.62%33.99M
54.57%32.96M
--22.62M
--23.18M
--21.32M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
11.61%5.37M
137.36%10.17M
114.33%11.86M
--4.81M
--4.29M
--5.53M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
--0.00
---221.00K
----
--0.00
--0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
111.57%45.00K
82.76%-70.00K
-1128.57%-72.00K
---389.00K
---406.00K
--7.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-161.76%-267.00K
-119.81%-943.00K
18.46%539.00K
---102.00K
---429.00K
--455.00K
Thu nhập trước thuế
71.46%29.69M
26.27%22.80M
31.35%21.35M
--17.32M
--18.06M
--16.25M
Thuế thu nhập
1890.98%2.65M
--469.00K
85.22%702.00K
--133.00K
--0.00
--379.00K
Doanh thu sau thuế
57.38%27.05M
23.67%22.34M
30.06%20.65M
--17.18M
--18.06M
--15.87M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
57.38%27.05M
23.67%22.34M
30.06%20.65M
--17.18M
--18.06M
--15.87M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--20.87M
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-64.08%6.17M
23.67%22.34M
30.06%20.65M
--17.18M
--18.06M
--15.87M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-64.08%6.17M
23.67%22.34M
30.06%20.65M
--17.18M
--18.06M
--15.87M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
--0.24
23.67%0.25
30.07%0.23
----
--0.21
--0.18
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
--0.24
23.67%0.25
30.07%0.23
----
--0.21
--0.18
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI