Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-floc
/
Flowco Holdings Inc
FLOC
18.600
USD
+1.020
+5.80%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 07/18, 09:30 (ET)
1.68B
Vốn hóa
25.06
P/E TTM
Flowco Holdings Inc
18.600
+1.020
+5.80%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tổng doanh thu
188.33%
192.35M
146.47%
185.99M
200.78%
189.37M
--
66.71M
--
75.46M
--
62.96M
Doanh thu
188.33%
192.35M
146.47%
185.99M
200.78%
189.37M
--
66.71M
--
75.46M
--
62.96M
Chi phí doanh thu
219.37%
126.54M
157.96%
125.75M
250.19%
131.72M
--
39.62M
--
48.75M
--
37.61M
Chi phí hoạt động
256.20%
157.07M
190.74%
152.00M
275.66%
156.40M
--
44.10M
--
52.28M
--
41.63M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
190.23%
34.12M
192.57%
34.36M
184.78%
30.91M
--
11.76M
--
11.74M
--
10.85M
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
-329.00K
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
56.00%
35.28M
46.62%
33.99M
54.57%
32.96M
--
22.62M
--
23.18M
--
21.32M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
11.61%
5.37M
137.36%
10.17M
114.33%
11.86M
--
4.81M
--
4.29M
--
5.53M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
0.00
--
-221.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
111.57%
45.00K
82.76%
-70.00K
-1128.57%
-72.00K
--
-389.00K
--
-406.00K
--
7.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-161.76%
-267.00K
-119.81%
-943.00K
18.46%
539.00K
--
-102.00K
--
-429.00K
--
455.00K
Thu nhập trước thuế
71.46%
29.69M
26.27%
22.80M
31.35%
21.35M
--
17.32M
--
18.06M
--
16.25M
Thuế thu nhập
1890.98%
2.65M
--
469.00K
85.22%
702.00K
--
133.00K
--
0.00
--
379.00K
Doanh thu sau thuế
57.38%
27.05M
23.67%
22.34M
30.06%
20.65M
--
17.18M
--
18.06M
--
15.87M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
57.38%
27.05M
23.67%
22.34M
30.06%
20.65M
--
17.18M
--
18.06M
--
15.87M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
20.87M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-64.08%
6.17M
23.67%
22.34M
30.06%
20.65M
--
17.18M
--
18.06M
--
15.87M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-64.08%
6.17M
23.67%
22.34M
30.06%
20.65M
--
17.18M
--
18.06M
--
15.87M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
--
0.24
23.67%
0.25
30.07%
0.23
--
--
--
0.21
--
0.18
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
--
0.24
23.67%
0.25
30.07%
0.23
--
--
--
0.21
--
0.18
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký