tradingkey.logo

Flowco Holdings Inc

FLOC
18.010USD
-0.210-1.15%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.63BVốn hóa
15.37P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Flowco Holdings Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Flowco Holdings Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tổng doanh thu
-6.56%176.94M
--193.22M
188.33%192.35M
146.47%185.99M
200.78%189.37M
--66.71M
--75.46M
--62.96M
Doanh thu
-6.56%176.94M
--193.22M
188.33%192.35M
146.47%185.99M
200.78%189.37M
--66.71M
--75.46M
--62.96M
Chi phí doanh thu
-13.94%113.36M
--123.57M
219.37%126.54M
157.96%125.75M
250.19%131.72M
--39.62M
--48.75M
--37.61M
Chi phí hoạt động
-9.13%142.12M
--156.03M
256.20%157.07M
190.74%152.00M
275.66%156.40M
--44.10M
--52.28M
--41.63M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
26.76%39.18M
--33.39M
190.23%34.12M
192.57%34.36M
184.78%30.91M
--11.76M
--11.74M
--10.85M
Chi phí hoạt động khác
31.00%-227.00K
---222.00K
----
----
---329.00K
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
5.65%34.83M
--37.19M
56.00%35.28M
46.62%33.99M
54.57%32.96M
--22.62M
--23.18M
--21.32M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-76.76%2.76M
--6.45M
11.61%5.37M
137.36%10.17M
114.33%11.86M
--4.81M
--4.29M
--5.53M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
----
----
--0.00
---221.00K
----
--0.00
--0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-222.22%-232.00K
---68.00K
111.57%45.00K
82.76%-70.00K
-1128.57%-72.00K
---389.00K
---406.00K
--7.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-57.51%229.00K
--559.00K
-161.76%-267.00K
-119.81%-943.00K
18.46%539.00K
---102.00K
---429.00K
--455.00K
Thu nhập trước thuế
50.20%32.06M
--31.23M
71.46%29.69M
26.27%22.80M
31.35%21.35M
--17.32M
--18.06M
--16.25M
Thuế thu nhập
-414.53%-2.21M
--3.88M
1890.98%2.65M
--469.00K
85.22%702.00K
--133.00K
--0.00
--379.00K
Doanh thu sau thuế
66.00%34.27M
--27.35M
57.38%27.05M
23.67%22.34M
30.06%20.65M
--17.18M
--18.06M
--15.87M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
66.00%34.27M
--27.35M
57.38%27.05M
23.67%22.34M
30.06%20.65M
--17.18M
--18.06M
--15.87M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--21.76M
--21.88M
--20.87M
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-39.37%12.52M
--5.47M
-64.08%6.17M
23.67%22.34M
30.06%20.65M
--17.18M
--18.06M
--15.87M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-39.37%12.52M
--5.47M
-64.08%6.17M
23.67%22.34M
30.06%20.65M
--17.18M
--18.06M
--15.87M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
94.11%0.46
--0.21
--0.24
23.67%0.25
30.07%0.23
----
--0.21
--0.18
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
38.23%0.32
--0.21
--0.24
23.67%0.25
30.07%0.23
----
--0.21
--0.18
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI