tradingkey.logo

Flowco Holdings Inc

FLOC
18.010USD
-0.210-1.15%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.63BVốn hóa
15.37P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Flowco Holdings Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-68.71%7.24M
83.76%9.29M
--687.00K
--4.62M
--23.12M
--5.05M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-68.71%7.24M
83.76%9.29M
--687.00K
--4.62M
--23.12M
--5.05M
Các khoản phải thu
7.85%118.97M
13.18%122.77M
--134.30M
--120.35M
--110.31M
--108.47M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
7.85%118.97M
13.18%122.77M
--134.30M
--120.35M
--110.31M
--108.47M
Hàng tồn kho
-5.81%159.29M
-16.32%150.85M
--156.96M
--151.18M
--169.11M
--180.27M
Chi phí trả trước
19.16%7.67M
13.00%9.37M
--5.00M
--9.98M
--6.43M
--8.29M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-5.12%293.16M
-3.25%292.27M
--296.95M
--286.13M
--308.98M
--302.08M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
15.06%844.85M
6.06%760.87M
--747.95M
--743.97M
--734.27M
--717.37M
-Tài sản cố định
22.90%1.11B
15.74%999.26M
--961.96M
--934.60M
--902.29M
--863.41M
-Khấu hao lũy kế
57.14%264.03M
63.24%238.39M
--214.00M
--190.63M
--168.03M
--146.04M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-4.04%531.00M
-4.52%536.87M
--544.42M
--552.21M
--553.38M
--562.30M
Tài sản dài hạn khác
89.12%17.22M
2346.66%16.10M
--16.49M
--6.64M
--9.11M
--658.00K
Tổng tài sản dài hạn
7.43%1.39B
2.62%1.31B
--1.31B
--1.30B
--1.30B
--1.28B
Tổng tài sản
5.01%1.69B
1.50%1.61B
--1.61B
--1.59B
--1.61B
--1.58B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
70.72%1.85M
209.67%1.75M
--1.51M
--3.56M
--1.09M
---1.59M
Chi phí trích trước
9.31%26.89M
8.55%21.70M
--17.23M
--22.46M
--24.60M
--20.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
43.86%13.21M
65.83%13.08M
--12.16M
--7.84M
--9.19M
--7.88M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
43.86%13.21M
65.83%13.08M
--12.16M
--7.84M
--9.19M
--7.88M
Nợ phải trả hoãn lại
107.03%12.54M
44.99%5.92M
--7.58M
--8.00M
--6.06M
--4.08M
Nợ ngắn hạn khác
103.54%14.77M
45.49%7.93M
--9.36M
--12.09M
--7.26M
--5.45M
Tổng nợ ngắn hạn
14.87%100.93M
14.39%89.97M
--86.12M
--87.80M
--87.87M
--78.65M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-60.48%232.08M
-64.30%176.68M
--191.69M
--648.65M
--587.24M
--494.92M
-Nợ dài hạn
-61.32%222.63M
-65.37%167.05M
--181.01M
--635.92M
--575.49M
--482.40M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-19.56%9.45M
-23.09%9.62M
--10.67M
--12.74M
--11.75M
--12.51M
Nợ dài hạn khác
--19.79M
--12.48M
--12.48M
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
102.65%1.21B
170.14%1.37B
--1.89B
--662.04M
--599.23M
--505.59M
Tổng các khoản nợ
91.42%1.32B
149.17%1.46B
--1.98B
--749.84M
--687.10M
--584.24M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-93.77%55.55M
-97.89%18.12M
--9.00K
--892.10M
--891.62M
--860.76M
Lợi nhuận giữ lại
1177.95%315.41M
-1.72%132.23M
---370.10M
---52.99M
--24.68M
--134.54M
Vốn dự trữ
-93.77%55.54M
-97.90%18.11M
--0.00
--892.10M
--891.62M
--860.76M
Tổng vốn chủ sở hữu
-59.52%370.96M
-84.89%150.35M
---370.09M
--839.11M
--916.30M
--995.30M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI