Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-floc
/
Flowco Holdings Inc
FLOC
18.600
USD
+1.020
+5.80%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 07/18, 09:30 (ET)
1.68B
Vốn hóa
25.06
P/E TTM
Flowco Holdings Inc
18.600
+1.020
+5.80%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
687.00K
--
4.62M
--
23.12M
--
5.05M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
687.00K
--
4.62M
--
23.12M
--
5.05M
Các khoản phải thu
--
134.30M
--
120.35M
--
110.31M
--
108.47M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
134.30M
--
120.35M
--
110.31M
--
108.47M
Hàng tồn kho
--
156.96M
--
151.18M
--
169.11M
--
180.27M
Chi phí trả trước
--
5.00M
--
9.98M
--
6.43M
--
8.29M
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
--
296.95M
--
286.13M
--
308.98M
--
302.08M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
747.95M
--
743.97M
--
734.27M
--
717.37M
-Tài sản cố định
--
961.96M
--
934.60M
--
902.29M
--
863.41M
-Khấu hao lũy kế
--
214.00M
--
190.63M
--
168.03M
--
146.04M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
544.42M
--
552.21M
--
553.38M
--
562.30M
Tài sản dài hạn khác
--
16.49M
--
6.64M
--
9.11M
--
658.00K
Tổng tài sản dài hạn
--
1.31B
--
1.30B
--
1.30B
--
1.28B
Tổng tài sản
--
1.61B
--
1.59B
--
1.61B
--
1.58B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
1.51M
--
3.56M
--
1.09M
--
-1.59M
Chi phí trích trước
--
17.23M
--
22.46M
--
24.60M
--
20.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
12.16M
--
7.84M
--
9.19M
--
7.88M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
12.16M
--
7.84M
--
9.19M
--
7.88M
Nợ phải trả hoãn lại
--
7.58M
--
8.00M
--
6.06M
--
4.08M
Nợ ngắn hạn khác
--
9.36M
--
12.09M
--
7.26M
--
5.45M
Tổng nợ ngắn hạn
--
86.12M
--
87.80M
--
87.87M
--
78.65M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
191.69M
--
648.65M
--
587.24M
--
494.92M
-Nợ dài hạn
--
181.01M
--
635.92M
--
575.49M
--
482.40M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
10.67M
--
12.74M
--
11.75M
--
12.51M
Nợ dài hạn khác
--
12.48M
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
--
1.89B
--
662.04M
--
599.23M
--
505.59M
Tổng các khoản nợ
--
1.98B
--
749.84M
--
687.10M
--
584.24M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
9.00K
--
892.10M
--
891.62M
--
860.76M
Lợi nhuận giữ lại
--
-370.10M
--
-52.99M
--
24.68M
--
134.54M
Vốn dự trữ
--
0.00
--
892.10M
--
891.62M
--
860.76M
Tổng vốn chủ sở hữu
--
-370.09M
--
839.11M
--
916.30M
--
995.30M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký