Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-floc
/
Flowco Holdings Inc
FLOC
18.600
USD
+1.020
+5.80%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 07/18, 09:30 (ET)
1.68B
Vốn hóa
25.06
P/E TTM
Flowco Holdings Inc
18.600
+1.020
+5.80%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
50.71%
42.55M
203.26%
62.17M
225.31%
67.04M
--
28.23M
--
20.50M
--
20.61M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
57.38%
27.05M
23.67%
22.34M
30.06%
20.65M
--
17.18M
--
18.06M
--
15.87M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
204.65%
36.17M
206.56%
36.39M
192.61%
32.88M
--
11.87M
--
11.87M
--
11.23M
Thuế hoãn lại
--
2.65M
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
38600.00%
1.16M
-35.37%
1.26M
-302.12%
-667.00K
--
-3.00K
--
1.95M
--
330.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-2293.08%
-29.39M
113.85%
1.64M
301.04%
13.76M
--
-1.23M
--
-11.80M
--
-6.84M
-Thay đổi các khoản phải thu
-3628.57%
-14.36M
16.06%
-11.06M
60.01%
-1.07M
--
-385.00K
--
-13.18M
--
-2.68M
-Thay đổi hàng tồn kho
-33.33%
-6.38M
268.47%
15.71M
319.89%
10.35M
--
-4.79M
--
4.26M
--
-4.71M
-Thay đổi chi phí trả trước
136.50%
461.00K
-1830.24%
-3.55M
341.90%
1.86M
--
-1.26M
--
205.00K
--
420.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
1010.03%
3.43M
--
-2.57M
--
--
--
309.00K
--
0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-490.83%
-426.00K
--
1.17M
--
1.97M
--
109.00K
--
--
--
0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
50.71%
42.55M
203.26%
62.17M
225.31%
67.04M
--
28.23M
--
20.50M
--
20.61M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
87.48%
27.64M
440.05%
28.40M
187.92%
34.48M
--
14.74M
--
5.26M
--
11.97M
Chi phí vốn
88.51%
27.85M
440.06%
28.41M
188.66%
34.61M
--
14.77M
--
5.26M
--
11.99M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
87.48%
27.64M
440.05%
28.40M
187.92%
34.48M
--
14.74M
--
5.26M
--
11.97M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
-7.00M
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
-19.00K
--
-129.00K
--
-64.00K
--
0.00
--
--
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-87.61%
-27.66M
-575.60%
-35.53M
-188.46%
-34.54M
--
-14.74M
--
-5.26M
--
-11.97M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-49.02%
-18.81M
-139.72%
-45.15M
-75.06%
-14.43M
--
-12.63M
--
-18.84M
--
-8.24M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-10561.58%
-457.69M
1494.07%
56.14M
1246.37%
91.00M
--
4.38M
--
-4.03M
--
6.76M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
461.80M
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
87.96%
-2.05M
-584.00%
-101.29M
-602.85%
-105.43M
--
-17.00M
--
-14.81M
--
-15.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-49.02%
-18.81M
-139.72%
-45.15M
-75.06%
-14.43M
--
-12.63M
--
-18.84M
--
-8.24M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--
4.62M
543.58%
23.12M
57.89%
5.05M
--
0.00
--
3.59M
--
3.20M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-555.16%
-3.93M
-415.14%
-18.51M
4509.69%
18.07M
--
863.00K
--
-3.59M
--
392.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-20.39%
687.00K
--
4.62M
543.58%
23.12M
--
863.00K
--
0.00
--
3.59M
Dòng tiền tự do
9.21%
14.70M
121.55%
33.77M
276.31%
32.43M
--
13.46M
--
15.24M
--
8.62M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký