Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-fgi
/
FGI Industries Ltd
FGI
3.950
USD
-0.550
-12.22%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
37.88M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
FGI Industries Ltd
3.950
-0.550
-12.22%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
8.00%
33.21M
14.98%
35.59M
20.60%
36.10M
0.62%
29.37M
13.22%
30.75M
-2.62%
30.96M
-22.34%
29.93M
-38.94%
29.19M
-37.67%
27.16M
-39.09%
31.79M
-24.25%
38.54M
--
47.81M
--
43.58M
46.98%
52.19M
41.78%
50.89M
--
35.51M
--
35.89M
Doanh thu
8.00%
33.21M
14.98%
35.59M
20.60%
36.10M
0.62%
29.37M
13.22%
30.75M
-2.62%
30.96M
-22.34%
29.93M
-38.94%
29.19M
-37.67%
27.16M
-39.09%
31.79M
-24.25%
38.54M
--
47.81M
--
43.58M
46.98%
52.19M
41.78%
50.89M
--
35.51M
--
35.89M
Chi phí doanh thu
8.83%
24.31M
22.49%
26.85M
21.21%
26.79M
-3.64%
20.41M
11.92%
22.34M
-9.67%
21.92M
-27.54%
22.10M
-46.23%
21.18M
-44.63%
19.96M
-45.62%
24.27M
-28.66%
30.50M
--
39.39M
--
36.05M
57.10%
44.62M
51.73%
42.76M
--
28.40M
--
28.18M
Chi phí hoạt động
11.37%
34.47M
24.15%
36.74M
22.89%
36.04M
4.04%
29.70M
14.41%
30.95M
-2.79%
29.59M
-20.46%
29.33M
-38.02%
28.55M
-36.57%
27.05M
-40.87%
30.44M
-24.86%
36.88M
--
46.06M
--
42.65M
49.96%
51.48M
46.80%
49.08M
--
34.33M
--
33.43M
Chi phí R&D
-1.23%
316.73K
76.53%
395.94K
6.67%
451.98K
40.76%
530.80K
-8.84%
320.67K
-15.66%
224.29K
77.55%
423.70K
59.97%
377.11K
12.14%
351.75K
66.29%
265.92K
21.12%
238.64K
--
235.74K
--
313.68K
-7.95%
159.91K
-22.73%
197.03K
--
173.72K
--
255.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
21.30%
710.40K
-45.10%
1.03M
1100.39%
678.18K
1935.23%
879.20K
1546.98%
585.67K
5091.26%
1.88M
27.85%
56.50K
-37.62%
43.20K
-48.43%
35.56K
-50.87%
36.26K
-37.79%
44.19K
--
69.26K
--
68.96K
-76.26%
73.80K
-12.15%
71.03K
--
310.82K
--
80.86K
Chi phí hoạt động khác
83.61%
-19.91K
0.00%
-121.49K
0.00%
-121.49K
-96.68%
-121.49K
-8.69%
-121.49K
64.90%
-121.49K
--
-121.49K
-162.19%
-61.77K
51.89%
-111.77K
-86430.75%
-346.12K
--
0.00
--
-23.56K
--
-232.31K
--
-400.00
--
0.00
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-532.23%
-1.26M
-183.47%
-1.14M
-90.77%
55.66K
-151.22%
-328.87K
-283.24%
-199.44K
1.27%
1.37M
-63.84%
603.18K
-63.37%
642.04K
-88.21%
108.84K
89.34%
1.35M
-7.71%
1.67M
--
1.75M
--
923.06K
-39.64%
712.87K
-26.47%
1.81M
--
1.18M
--
2.46M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-20.40%
441.00
12.99%
4.54K
-47.01%
584.00
1.63%
4.11K
-59.71%
554.00
47.76%
4.02K
260.13%
1.10K
3867.65%
4.05K
4335.48%
1.38K
-89.71%
2.72K
--
306.00
--
102.00
--
31.00
-18.02%
26.43K
--
--
--
32.24K
--
0.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
36.25%
302.76K
85.80%
353.02K
2136.72%
366.42K
3.88%
305.09K
-10.99%
222.21K
-6.21%
190.00K
-89.70%
16.38K
173.37%
293.71K
89.47%
249.64K
64.25%
202.57K
31.84%
159.03K
--
107.44K
--
131.75K
-33.40%
123.33K
43.83%
120.63K
--
185.17K
--
83.87K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
83.61%
-19.91K
0.00%
-121.49K
0.00%
-121.49K
-96.68%
-121.49K
-8.69%
-121.49K
64.90%
-121.49K
--
-121.49K
-162.19%
-61.77K
51.89%
-111.77K
-86430.75%
-346.12K
100.00%
0.00
--
-23.56K
--
-232.31K
--
-400.00
--
-1.68M
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
3.98%
28.09K
403.29%
596.96K
-98.08%
951.00
4120.15%
429.51K
238.14%
27.02K
-237.55%
-196.83K
-30.87%
49.60K
83.83%
-10.68K
-119.79%
-19.56K
-181.77%
-58.31K
-95.58%
71.75K
--
-66.07K
--
98.84K
139.14%
71.31K
1019.43%
1.62M
--
-182.21K
--
-176.36K
Thu nhập trước thuế
-201.62%
-1.56M
-217.55%
-1.01M
-183.47%
-430.71K
-214.97%
-321.83K
-90.43%
-515.57K
15.72%
862.60K
-67.37%
516.01K
-82.01%
279.93K
-141.15%
-270.75K
8.52%
745.43K
-2.84%
1.58M
--
1.56M
--
657.87K
-18.80%
686.88K
-25.96%
1.63M
--
845.91K
--
2.20M
Thuế thu nhập
-3417.91%
-739.53K
-231.00%
-539.23K
55.08%
267.54K
-255.87%
-298.42K
-31.69%
22.29K
972.72%
411.63K
-44.20%
172.52K
-50.33%
191.45K
-74.44%
32.63K
110.84%
38.37K
33.42%
309.17K
--
385.41K
--
127.68K
-367.47%
-353.91K
-15.35%
231.73K
--
132.32K
--
273.77K
Doanh thu sau thuế
-51.63%
-815.56K
-205.28%
-474.75K
-303.28%
-698.25K
-126.46%
-23.41K
-77.29%
-537.86K
-36.22%
450.97K
-73.00%
343.49K
-92.44%
88.48K
-157.22%
-303.38K
-32.07%
707.05K
-8.86%
1.27M
--
1.17M
--
530.19K
45.85%
1.04M
-27.46%
1.40M
--
713.59K
--
1.92M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-51.63%
-815.56K
-205.28%
-474.75K
-303.28%
-698.25K
-126.46%
-23.41K
-77.29%
-537.86K
-36.22%
450.97K
-73.00%
343.49K
-92.44%
88.48K
-157.22%
-303.38K
-32.07%
707.05K
-8.86%
1.27M
--
1.17M
--
530.19K
45.85%
1.04M
-27.46%
1.40M
--
713.59K
--
1.92M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-48.38%
-186.47K
17.69%
-72.43K
-124.26%
-148.11K
--
-186.98K
--
-125.67K
--
-88.00K
--
-66.04K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-52.62%
-629.09K
-174.65%
-402.33K
-234.33%
-550.14K
84.86%
163.56K
-35.87%
-412.19K
-23.77%
538.96K
-67.81%
409.54K
-92.44%
88.48K
-157.22%
-303.38K
-32.07%
707.05K
-8.86%
1.27M
--
1.17M
--
530.19K
45.85%
1.04M
-27.46%
1.40M
--
713.59K
--
1.92M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-52.62%
-629.09K
-174.65%
-402.33K
-234.33%
-550.14K
84.86%
163.56K
-35.87%
-412.19K
-23.77%
538.96K
-67.81%
409.54K
-92.44%
88.48K
-157.22%
-303.38K
-32.07%
707.05K
-8.86%
1.27M
--
1.17M
--
530.19K
45.85%
1.04M
-27.46%
1.40M
--
713.59K
--
1.92M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-52.12%
-0.07
-174.95%
-0.04
-233.43%
-0.06
83.67%
0.02
-35.20%
-0.04
-24.57%
0.06
-67.81%
0.04
-92.71%
0.01
-153.20%
-0.03
-32.08%
0.07
-8.86%
0.13
--
0.13
--
0.06
45.87%
0.11
-27.46%
0.15
--
0.08
--
0.20
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-52.12%
-0.07
-176.62%
-0.04
-237.44%
-0.06
84.67%
0.02
-35.20%
-0.04
-26.14%
0.05
-68.72%
0.04
-90.90%
0.01
-165.89%
-0.03
-32.15%
0.07
-8.94%
0.13
--
0.10
--
0.05
45.87%
0.11
-27.46%
0.15
--
0.08
--
0.20
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký