Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-fgi
/
FGI Industries Ltd
FGI
3.950
USD
-0.550
-12.22%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
37.88M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
FGI Industries Ltd
3.950
-0.550
-12.22%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
80.08%
-1.65M
-85.30%
617.43K
38.00%
-914.97K
61.87%
1.16M
-573.83%
-8.29M
-42.56%
4.20M
-122.16%
-1.48M
118.34%
719.43K
86.43%
-1.23M
279.28%
7.31M
2774.07%
6.66M
--
-3.92M
--
-9.07M
-170.87%
-4.08M
-62.70%
231.67K
--
5.76M
--
621.02K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-51.63%
-815.56K
-205.28%
-474.75K
-303.28%
-698.25K
-126.46%
-23.41K
-77.29%
-537.86K
-36.22%
450.97K
-73.00%
343.49K
-92.44%
88.48K
-157.22%
-303.38K
-32.07%
707.05K
-8.86%
1.27M
--
1.17M
--
530.19K
45.85%
1.04M
-27.46%
1.40M
--
713.59K
--
1.92M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
21.30%
710.40K
62.70%
1.03M
26.35%
678.18K
8.54%
879.20K
1546.98%
585.67K
1651.75%
635.15K
1114.58%
536.74K
1069.65%
810.05K
-48.43%
35.56K
-50.87%
36.26K
-37.79%
44.19K
--
69.26K
--
68.96K
-27.99%
73.80K
-12.15%
71.03K
--
102.48K
--
80.86K
Thuế hoãn lại
-1462.94%
-758.70K
-369.36%
-645.93K
-346.71%
-235.99K
-5818.39%
-566.29K
51.54%
-48.54K
129.70%
239.80K
-197.37%
-52.83K
-88.63%
9.90K
-206.24%
-100.16K
123.64%
104.40K
824.38%
54.26K
--
87.11K
--
-32.71K
-36.89%
-441.55K
-426.72%
-7.49K
--
-322.57K
--
-1.42K
Các mục phi tiền mặt khác
-84.22%
111.66K
-626.60%
-608.73K
105.75%
24.75K
47.22%
-388.00K
53.17%
707.67K
-95.44%
115.60K
87.37%
-430.07K
-128.50%
-735.13K
294.64%
462.00K
2248.84%
2.54M
-347.97%
-3.41M
--
-321.73K
--
-237.36K
-24.02%
-118.08K
-466.90%
-760.24K
--
-95.20K
--
-134.10K
Thay đổi trong vốn lưu động
89.30%
-975.80K
-45.78%
1.45M
53.83%
-892.17K
168.13%
1.05M
-531.34%
-9.12M
-29.76%
2.67M
-121.92%
-1.93M
107.65%
393.28K
84.90%
-1.44M
179.67%
3.80M
1599.41%
8.82M
--
-5.14M
--
-9.57M
-191.95%
-4.77M
56.64%
-588.01K
--
5.19M
--
-1.36M
-Thay đổi các khoản phải thu
444.12%
823.21K
-326.96%
-1.14M
3.27%
-1.85M
-22.81%
-1.70M
-114.31%
-239.22K
-87.38%
500.78K
-124.92%
-1.91M
66.18%
-1.39M
-71.87%
1.67M
689.82%
3.97M
189.36%
7.68M
--
-4.10M
--
5.94M
52.20%
-672.86K
-3378.75%
-8.59M
--
-1.41M
--
262.04K
-Thay đổi hàng tồn kho
186.49%
1.41M
40.54%
-172.36K
-589.50%
-980.73K
-3101.07%
-1.25M
-147.63%
-1.63M
-110.75%
-289.85K
-92.56%
200.35K
-98.56%
41.78K
1176.88%
3.42M
219.22%
2.70M
142.57%
2.69M
--
2.90M
--
-317.26K
-130.01%
-2.26M
-1289.59%
-6.33M
--
-982.83K
--
-455.45K
-Thay đổi chi phí trả trước
112.34%
679.48K
-27.55%
2.50M
77.43%
-570.61K
122.07%
901.11K
-572774.09%
-5.51M
1774.63%
3.45M
-182.36%
-2.53M
-161.28%
-4.08M
99.98%
-961.00
306.54%
183.95K
1070.73%
3.07M
--
-1.56M
--
-5.26M
96.92%
-89.06K
18.06%
-316.21K
--
-2.89M
--
-385.88K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
147.90%
174.69K
-9.97%
282.96K
-142.91%
-131.43K
-66.24%
-131.57K
-206.72%
-364.66K
478.13%
314.29K
-73.25%
306.26K
-109.75%
-79.14K
216.89%
341.71K
-93.30%
54.36K
31.63%
1.14M
--
812.06K
--
-292.32K
309.09%
811.12K
110.83%
869.84K
--
-387.93K
--
412.58K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-20892.16%
-634.38K
150.82%
889.61K
-186.97%
-1.01M
-62.37%
283.98K
-100.65%
-3.02K
-243.10%
-1.75M
89.16%
1.16M
--
754.69K
--
463.96K
-263.88%
-510.19K
192.05%
614.63K
--
0.00
--
0.00
-102.86%
-140.21K
74.00%
-667.69K
--
4.91M
--
-2.57M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
80.08%
-1.65M
-85.30%
617.43K
38.00%
-914.97K
61.87%
1.16M
-573.83%
-8.29M
-42.56%
4.20M
-122.16%
-1.48M
118.34%
719.43K
86.43%
-1.23M
279.28%
7.31M
2774.07%
6.66M
--
-3.92M
--
-9.07M
-170.87%
-4.08M
-62.70%
231.67K
--
5.76M
--
621.02K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-26.09%
450.15K
-5.79%
831.55K
22.53%
184.84K
90.02%
1.25M
721.10%
609.03K
407.39%
882.68K
-88.47%
150.85K
3482.29%
658.03K
204.20%
74.17K
-789.79%
-287.15K
15272.76%
1.31M
--
18.37K
--
24.38K
169.86%
41.63K
292.35%
8.51K
--
15.43K
--
2.17K
Chi phí vốn
-26.09%
450.15K
-5.79%
831.55K
22.53%
184.84K
90.02%
1.25M
721.10%
609.03K
-12.50%
882.68K
-88.47%
150.85K
3482.29%
658.03K
204.20%
74.17K
2162.94%
1.01M
15277.46%
1.31M
--
18.37K
--
24.38K
188.98%
44.58K
292.35%
8.51K
--
15.43K
--
2.17K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-42.55%
349.88K
47.07%
831.55K
373.60%
184.84K
258.92%
580.62K
721.10%
609.03K
296.91%
565.42K
-97.02%
39.03K
780.66%
161.77K
204.20%
74.17K
-789.79%
-287.15K
15272.76%
1.31M
--
18.37K
--
24.38K
169.86%
41.63K
292.35%
8.51K
--
15.43K
--
2.17K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
100.28K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
34.96%
669.76K
--
--
--
317.27K
--
111.82K
--
496.26K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
26.09%
-450.15K
5.79%
-831.55K
-22.53%
-184.84K
-90.02%
-1.25M
-721.10%
-609.03K
-407.39%
-882.68K
88.47%
-150.85K
-3482.29%
-658.03K
-204.20%
-74.17K
789.79%
287.15K
-15272.76%
-1.31M
--
-18.37K
--
-24.38K
-169.86%
-41.63K
-292.35%
-8.51K
--
-15.43K
--
-2.17K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-129.68%
-1.33M
301.08%
2.02M
2735.17%
2.79M
-210.99%
-1.75M
427.62%
4.48M
72.97%
-1.00M
105.86%
98.52K
65.50%
-562.87K
-109.75%
-1.37M
-179.49%
-3.71M
-503.00%
-1.68M
--
-1.63M
--
14.03M
214.65%
4.67M
84.89%
-279.00K
--
-4.07M
--
-1.85M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-129.68%
-1.33M
301.08%
2.02M
2735.17%
2.79M
-210.99%
-1.75M
427.62%
4.48M
68.78%
-1.00M
105.86%
98.52K
65.50%
-562.87K
-182.24%
-1.37M
-401.66%
-3.21M
22.09%
-1.68M
--
-1.63M
--
1.66M
210.24%
1.06M
-140.58%
-2.16M
--
-966.08K
--
-897.55K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
12.37M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-113.82%
-498.00K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
216.03%
3.60M
298.06%
1.88M
--
-3.11M
--
-949.39K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-129.68%
-1.33M
301.08%
2.02M
2735.17%
2.79M
-210.99%
-1.75M
427.62%
4.48M
72.97%
-1.00M
105.86%
98.52K
65.50%
-562.87K
-109.75%
-1.37M
-179.49%
-3.71M
-503.00%
-1.68M
--
-1.63M
--
14.03M
214.65%
4.67M
84.89%
-279.00K
--
-4.07M
--
-1.85M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-41.39%
4.56M
-43.30%
3.04M
-81.04%
1.31M
-55.03%
3.32M
-22.75%
7.78M
-10.22%
5.37M
120.54%
6.89M
-16.07%
7.38M
159.21%
10.07M
86.88%
5.98M
-17.74%
3.13M
--
8.79M
--
3.88M
35.77%
3.20M
17.24%
3.80M
--
2.36M
--
3.24M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
25.27%
-3.33M
-37.13%
1.51M
213.95%
1.74M
-314.46%
-2.01M
-65.90%
-4.46M
-41.09%
2.41M
-153.41%
-1.52M
91.43%
-485.45K
-154.74%
-2.69M
497.87%
4.09M
575.62%
2.85M
--
-5.67M
--
4.91M
-58.86%
683.50K
32.15%
-600.21K
--
1.66M
--
-884.58K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
350.07%
100.86K
-410.29%
-289.25K
1242.39%
44.08K
-1196.27%
-175.64K
-189.74%
-40.33K
-52.83%
93.22K
100.40%
3.28K
117.10%
16.02K
59.51%
-13.92K
45.60%
197.62K
-49.35%
-813.03K
--
-93.69K
--
-34.38K
1984.93%
135.73K
-258.47%
-544.37K
--
-7.20K
--
343.51K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-63.05%
1.23M
-41.39%
4.56M
-43.30%
3.04M
-81.04%
1.31M
-55.03%
3.32M
-22.75%
7.78M
-10.22%
5.37M
120.54%
6.89M
-16.07%
7.38M
159.21%
10.07M
86.88%
5.98M
--
3.13M
--
8.79M
-3.35%
3.88M
35.77%
3.20M
--
4.02M
--
2.36M
Dòng tiền tự do
76.39%
-2.10M
-106.46%
-214.12K
32.39%
-1.10M
-239.88%
-85.88K
-582.20%
-8.90M
-47.38%
3.32M
-130.41%
-1.63M
101.56%
61.40K
85.65%
-1.30M
252.87%
6.30M
2297.27%
5.35M
--
-3.94M
--
-9.09M
-171.83%
-4.12M
-63.94%
223.16K
--
5.74M
--
618.85K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký