tradingkey.logo

FGI Industries Ltd

FGI

3.970USD

-0.030-0.75%
Đóng cửa 09/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.52MVốn hóa
LỗP/E TTM

FGI Industries Ltd

3.970

-0.030-0.75%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
53 / 95
Xếp hạng tổng thể
214 / 4724
Ngành
Nhà bán lẻ chuyên dụng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
8.500
Giá mục tiêu
+112.50%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
FGI Industries Ltd. (FGI) is a diversified supplier of bath and kitchen products. The Company offers a range of products under four categories, namely sanitaryware, bath furniture, shower system and other. The Company’s sanitaryware category includes a range of bath products, such as toilets, sinks, pedestals and toilet seats. Its bath furniture category primarily includes wood and wood-substitute furniture for bathrooms, including vanities, mirrors, laundry and medicine cabinets and other storage systems. Its shower systems category includes a range of shower-related products, such as shower walls, shower doors and shower basins. Its other category includes smaller categories, prominently custom kitchen cabinetry brand under its Covered Bridge Cabinetry and Craft + Main Cabinetry lines of products. These products are sold primarily for repair and remodeling (R&R) activity and, new home or commercial construction.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là 1.20M USD.%!(EXTRA int=2)
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -0.80, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 1.57M, giảm 1.11% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 4.91K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.18, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 7.33. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 33.21M, phản ánh mức tăng 8.00% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 52.62% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.18
Thay đổi giá
-0.98

Tài chính

5.60

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.31

Hiệu quả hoạt động

7.45

Tiềm năng tăng trưởng

5.53

Lợi nhuận cổ đông

7.11

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 5.41. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -0.86, thấp hơn -1514.02% so với mức đỉnh gần đây là 12.22 và cao hơn 83.21% so với mức đáy gần đây là -0.15.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.00
Thay đổi giá
0.8

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 53/95
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 7.18. Mức giá mục tiêu trung bình của FGI Industries Ltd là 8.75, với mức cao là 10.00 và mức thấp là 7.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
8.500
Giá mục tiêu
+112.50%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

5
Tổng
24
Trung bình
20
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
FGI Industries Ltd
FGI
2
Home Depot Inc
HD
40
Lowe's Companies Inc
LOW
35
Floor & Decor Holdings Inc
FND
24
GrowGeneration Corp
GRWG
3
1

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.13, cao hơn mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 8.00. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 5.03 và ngưỡng hỗ trợ ở 3.40, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.81
Thay đổi giá
-1.45

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(5)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.214
Trung lập
RSI(14)
58.609
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
50.712
Trung lập
ATR(14)
0.236
Biến động thấp
CCI(14)
-47.913
Trung lập
Williams %R
53.566
Trung lập
TRIX(12,20)
1.006
Bán
StochRSI(14)
85.075
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
3.898
Mua
MA10
3.974
Bán
MA20
3.991
Bán
MA50
2.817
Mua
MA100
1.709
Mua
MA200
1.246
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 8.23. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 81.59%, tương ứng mức giảm 0.96% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 4.91K cổ phần, chiếm 0.26% tổng số cổ phần, với mức giảm 0.27% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Foremost Groups Inc
6.82M
--
First Wilshire Securities Management, Inc.
745.18K
--
Heysse (Todd M.)
84.17K
--
Bruce (David E)
33.00K
-44.10%
Chen (John Shu-Nan)
26.75K
-51.25%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
24.55K
--
Kermelewicz (Robert)
24.25K
+50.01%
Geode Capital Management, L.L.C.
8.45K
+38.98%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành tập trung nội địa Nhà bán lẻ chuyên dụng. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.91, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 4.12. Giá trị beta của công ty là 1.36. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.91
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.35
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+100.00%
Biến động 240 ngày
--
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+469.69%
120 ngày
+469.69%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-19.12%
120 ngày
-26.18%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.10
120 ngày
+1.51
5 năm
--
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+100.00%
3 năm
+100.00%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+3.97
3 năm
+0.13
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+14.35
3 năm
+23.57
5 năm
--
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
--
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.38%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+1341.23%
240 ngày
+1341.23%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+1044.45%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+798.33%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.34%
120 ngày
--
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-100.00%
60 ngày
-100.00%
120 ngày
--

Đối tác

Nhà bán lẻ chuyên dụng
FGI Industries Ltd
FGI Industries Ltd
FGI
6.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
JJill Inc
JJill Inc
JILL
8.13 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Build-A-Bear Workshop Inc
Build-A-Bear Workshop Inc
BBW
8.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Rush Enterprises Inc
Rush Enterprises Inc
RUSHA
7.86 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ross Stores Inc
Ross Stores Inc
ROST
7.71 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Caleres Inc
Caleres Inc
CAL
7.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI