tradingkey.logo

FGI Industries Ltd

FGI

3.950USD

-0.550-12.22%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
37.88MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-63.05%1.23M
-41.39%4.56M
-43.30%3.04M
-81.04%1.31M
-55.03%3.32M
-22.75%7.78M
-10.22%5.37M
120.54%6.89M
-16.07%7.38M
159.21%10.07M
86.88%5.98M
-17.74%3.13M
--8.79M
--3.88M
--3.20M
--3.80M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-63.05%1.23M
-41.39%4.56M
-43.30%3.04M
-81.04%1.31M
-55.03%3.32M
-22.75%7.78M
-10.22%5.37M
120.54%6.89M
-16.07%7.38M
159.21%10.07M
86.88%5.98M
-17.74%3.13M
--8.79M
--3.88M
--3.20M
--3.80M
Các khoản phải thu
20.24%18.93M
25.30%20.29M
14.49%19.01M
22.95%17.59M
30.05%15.75M
13.29%16.20M
-8.69%16.60M
-42.93%14.31M
-41.30%12.11M
-45.75%14.30M
-29.01%18.18M
56.02%25.07M
--20.62M
--26.35M
--25.61M
--16.07M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
20.24%18.93M
25.30%20.29M
14.49%19.01M
22.95%17.59M
30.05%15.75M
13.29%16.20M
-8.69%16.60M
-42.93%14.31M
-41.30%12.11M
-45.75%14.30M
-29.01%18.18M
56.02%25.07M
--20.62M
--26.35M
--25.61M
--16.07M
Hàng tồn kho
8.65%12.55M
40.65%13.96M
43.09%13.79M
30.20%12.80M
16.96%11.55M
-25.34%9.92M
-39.74%9.63M
-47.36%9.83M
-54.24%9.88M
-37.49%13.29M
-15.87%15.99M
47.40%18.68M
--21.58M
--21.26M
--19.00M
--12.67M
Chi phí trả trước
-20.50%13.28M
19.47%13.80M
11.05%16.30M
32.50%15.54M
117.82%16.70M
50.64%11.55M
91.85%14.68M
12.11%11.73M
-17.21%7.67M
70.95%7.67M
80.42%7.65M
199.33%10.46M
--9.26M
--4.49M
--4.24M
--3.50M
Tài sản ngắn hạn khác
-56.62%542.66K
-57.13%284.85K
-66.68%256.37K
-75.79%261.93K
121.50%1.25M
18.26%664.41K
8.24%769.36K
34.07%1.08M
64.73%564.78K
212.40%561.82K
263.56%710.79K
3071.02%806.80K
--342.84K
--179.84K
--195.51K
--25.44K
Tổng tài sản ngắn hạn
-4.20%46.53M
14.71%52.90M
11.35%52.40M
8.34%47.50M
29.19%48.57M
0.49%46.11M
-3.00%47.06M
-24.59%43.85M
-37.96%37.60M
-18.30%45.89M
-7.16%48.52M
61.23%58.15M
--60.60M
--56.16M
--52.26M
--36.06M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-11.22%15.21M
-3.83%16.46M
-2.81%16.45M
-2.99%16.87M
-2.47%17.14M
54.38%17.11M
50.75%16.92M
123.29%17.39M
115.97%17.57M
30.79%11.09M
27.41%11.22M
-15.35%7.79M
--8.14M
--8.48M
--8.81M
--9.20M
-Tài sản cố định
-7.22%18.68M
-0.62%19.77M
-3.28%19.58M
-3.42%19.95M
-5.47%20.13M
34.65%19.89M
36.18%20.24M
80.40%20.66M
81.18%21.29M
22.31%14.77M
19.19%14.87M
-10.82%11.45M
--11.75M
--12.08M
--12.47M
--12.84M
-Khấu hao lũy kế
15.66%3.46M
19.20%3.31M
-5.70%3.13M
-5.73%3.08M
-19.64%2.99M
-24.66%2.78M
-8.74%3.32M
-10.81%3.27M
2.93%3.72M
2.36%3.69M
-0.59%3.64M
0.64%3.66M
--3.62M
--3.60M
--3.66M
--3.64M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
1736.52%1.88M
1709.65%1.85M
--1.93M
--1.98M
--102.23K
--102.23K
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--21.34K
--42.68K
--64.03K
--85.37K
Tài sản dài hạn khác
71.18%4.84M
76.28%4.26M
31.14%3.89M
9.42%3.53M
-20.08%2.83M
-28.87%2.41M
-19.85%2.97M
-28.83%3.22M
-30.72%3.54M
-24.04%3.39M
-18.15%3.70M
-10.22%4.53M
--5.11M
--4.47M
--4.52M
--5.04M
Tổng tài sản dài hạn
9.29%21.93M
14.94%22.56M
11.95%22.27M
8.54%22.37M
-4.94%20.07M
35.57%19.63M
33.24%19.89M
67.38%20.61M
59.15%21.11M
11.50%14.48M
11.42%14.93M
-14.05%12.31M
--13.26M
--12.99M
--13.40M
--14.33M
Tổng tài sản
-0.25%68.46M
14.78%75.46M
11.53%74.66M
8.41%69.88M
16.91%68.64M
8.91%65.74M
5.52%66.95M
-8.52%64.46M
-20.53%58.71M
-12.70%60.37M
-3.37%63.44M
39.83%70.46M
--73.87M
--69.15M
--65.65M
--50.39M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-64.46%260.28K
21.67%894.66K
-99.80%5.05K
-23.19%1.02M
28.83%732.28K
604.03%735.31K
304.43%2.49M
--1.32M
--568.41K
--104.44K
--614.63K
----
----
----
----
--66.50K
Chi phí trích trước
54.63%5.30M
46.18%5.91M
40.64%5.13M
11.42%4.25M
14.10%3.43M
12.82%4.04M
-9.13%3.65M
-14.88%3.82M
-36.02%3.00M
-35.05%3.58M
-32.52%4.02M
-5.93%4.49M
--4.69M
--5.51M
--5.95M
--4.77M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
15.11%13.17M
108.39%14.50M
56.81%12.49M
23.25%9.69M
35.79%11.44M
-28.95%6.96M
-38.79%7.96M
-46.47%7.86M
-48.37%8.43M
-33.17%9.80M
-4.30%13.01M
-6.74%14.69M
--16.32M
--14.66M
--13.59M
--15.75M
-Nợ ngắn hạn
15.11%13.17M
108.39%14.50M
56.81%12.49M
23.25%9.69M
35.79%11.44M
-28.95%6.96M
-38.79%7.96M
-46.47%7.86M
-48.37%8.43M
-33.17%9.80M
-4.30%13.01M
-6.74%14.69M
--16.32M
--14.66M
--13.59M
--15.75M
Nợ ngắn hạn khác
-64.46%260.28K
21.67%894.66K
-99.80%5.05K
-23.19%1.02M
28.83%732.28K
604.03%735.31K
304.43%2.49M
--1.32M
--568.41K
--104.44K
--614.63K
----
----
----
----
--66.50K
Tổng nợ ngắn hạn
16.97%37.21M
51.70%42.54M
33.05%39.70M
24.55%34.01M
47.89%31.82M
-5.82%28.04M
-9.03%29.84M
-35.62%27.30M
-54.03%21.51M
-45.58%29.78M
-40.73%32.80M
-0.73%42.41M
--46.80M
--54.72M
--55.34M
--42.72M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-21.91%10.33M
-16.98%11.35M
-13.38%12.06M
-12.59%12.53M
-9.42%13.23M
74.26%13.67M
63.94%13.92M
123.53%14.33M
120.15%14.61M
13.98%7.85M
13.34%8.49M
-17.53%6.41M
--6.64M
--6.88M
--7.49M
--7.77M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-21.91%10.33M
-16.98%11.35M
-13.38%12.06M
-12.59%12.53M
-9.42%13.23M
74.26%13.67M
63.94%13.92M
123.53%14.33M
120.15%14.61M
13.98%7.85M
13.34%8.49M
-17.53%6.41M
--6.64M
--6.88M
--7.49M
--7.77M
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-21.91%10.33M
-16.98%11.35M
-13.38%12.06M
-12.59%12.53M
-9.42%13.23M
74.26%13.67M
63.94%13.92M
123.53%14.33M
120.15%14.61M
13.98%7.85M
13.34%8.49M
-17.53%6.41M
--6.64M
--6.88M
--7.49M
--7.77M
Tổng các khoản nợ
5.55%47.55M
29.19%53.90M
18.28%51.76M
11.77%46.53M
24.71%45.05M
10.89%41.72M
5.97%43.76M
-14.72%41.63M
-32.40%36.12M
-38.93%37.62M
-34.28%41.29M
-3.32%48.82M
--53.43M
--61.60M
--62.84M
--50.50M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.70%21.36M
1.92%21.28M
2.99%21.42M
2.28%21.21M
2.03%21.00M
2.04%20.88M
-0.21%20.79M
0.06%20.73M
-0.17%20.58M
2922872.71%20.46M
--20.84M
--20.72M
--20.62M
--700.00
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-35.44%2.58M
-27.21%3.21M
-6.71%3.61M
20.20%4.16M
18.50%4.00M
19.94%4.41M
30.33%3.87M
103.74%3.47M
536.85%3.38M
-51.25%3.68M
5.53%2.97M
1731.09%1.70M
--530.19K
--7.55M
--2.82M
---104.27K
Vốn dự trữ
1.70%21.36M
1.92%21.28M
2.99%21.41M
2.28%21.21M
2.03%21.00M
2.04%20.88M
-0.21%20.79M
0.06%20.73M
-0.17%20.58M
--20.46M
--20.83M
--20.72M
--20.61M
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-89.86%-2.15M
-101.49%-2.24M
-6.78%-1.51M
-13.69%-1.56M
17.59%-1.13M
20.40%-1.11M
14.76%-1.42M
-75.51%-1.37M
-93.31%-1.38M
---1.40M
---1.66M
---781.33K
---711.91K
----
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-212.36%-873.69K
-346.14%-687.23K
-830.91%-614.80K
---466.69K
---279.71K
---154.04K
---66.04K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-11.33%20.91M
-10.24%21.57M
-1.22%22.90M
2.27%23.35M
4.45%23.59M
5.64%24.03M
4.69%23.19M
5.49%22.83M
10.51%22.58M
201.26%22.74M
686.21%22.15M
20853.41%21.64M
--20.43M
--7.55M
--2.82M
---104.27K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI