tradingkey.logo

FB Bancorp Inc

FBLA

12.140USD

+0.050+0.41%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
240.83MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
95.54%-302.00K
527.22%29.74M
--59.64M
---18.44M
-164.97%-6.77M
76.21%-6.96M
--10.41M
---29.26M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
3.53%879.00K
187.36%705.00K
---5.36M
---895.00K
351.18%849.00K
-452.40%-807.00K
---338.00K
--229.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-4.82%751.00K
-8.78%727.00K
--6.53M
--710.00K
-30.61%789.00K
-25.16%797.00K
--1.14M
--1.06M
Thuế hoãn lại
-62.95%133.00K
165.07%149.00K
---15.00K
---231.00K
217.70%359.00K
-558.00%-229.00K
--113.00K
--50.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-3.45%103.36M
9.69%76.95M
--92.17M
--94.36M
2.84%107.05M
2.96%70.16M
--104.09M
--68.14M
Thay đổi trong vốn lưu động
6.95%-106.11M
35.90%-49.08M
---34.67M
---112.45M
-20.71%-114.03M
21.76%-76.57M
---94.47M
---97.86M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
95.54%-302.00K
527.22%29.74M
--59.64M
---18.44M
-164.97%-6.77M
76.21%-6.96M
--10.41M
---29.26M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
152.14%1.72M
160.49%3.05M
--1.37M
--1.41M
-453.00%-3.30M
-68.11%1.17M
--934.00K
--3.67M
Chi phí vốn
91.64%1.72M
160.49%3.05M
--1.75M
--1.41M
-3.96%897.00K
-68.11%1.17M
--934.00K
--3.67M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
91.64%1.72M
160.49%3.05M
--1.75M
--1.41M
-3.96%897.00K
-68.11%1.17M
--934.00K
--3.67M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
---372.00K
--0.00
---4.19M
----
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-1286.79%-9.16M
-49.66%-1.11M
---7.95M
--13.77M
-60.55%772.00K
-107.86%-743.00K
--1.96M
--9.45M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
80.62%-6.98M
41.22%-14.16M
---25.54M
---7.12M
14.52%-36.03M
-12.53%-24.09M
---42.15M
---21.41M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
44.11%-17.86M
34.12%-17.14M
---34.86M
--5.25M
24.39%-31.96M
-63.78%-26.01M
---42.27M
---15.88M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-88.70%5.68M
-105.97%-12.87M
---219.48M
--247.32M
66.31%50.26M
-118.25%-6.25M
--30.22M
--34.25M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-88.70%5.68M
-105.97%-12.87M
---141.19M
---6.75M
66.31%50.26M
-118.25%-6.25M
--30.22M
--34.25M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
--175.78M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
---254.07M
--254.07M
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-88.70%5.68M
-105.97%-12.87M
---219.48M
--247.32M
66.31%50.26M
-118.25%-6.25M
--30.22M
--34.25M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
105.85%98.58M
13.47%98.84M
--293.54M
--59.41M
-3.93%47.89M
43.42%87.11M
--49.84M
--60.74M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-208.33%-12.49M
99.31%-270.00K
---194.70M
--234.13M
803.79%11.53M
-260.06%-39.22M
---1.64M
---10.89M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
44.89%86.09M
105.85%98.58M
--98.84M
--293.54M
23.25%59.41M
-3.93%47.89M
--48.21M
--49.84M
Dòng tiền tự do
73.63%-2.02M
428.12%26.69M
--57.90M
---19.85M
-180.84%-7.66M
75.31%-8.13M
--9.48M
---32.94M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI