Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của FB Bancorp Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
90.56%-1.74M
95.54%-302.00K
527.22%29.74M
--59.64M
---18.44M
-164.97%-6.77M
76.21%-6.96M
--10.41M
---29.26M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
220.67%1.08M
3.53%879.00K
187.36%705.00K
---5.36M
---895.00K
351.18%849.00K
-452.40%-807.00K
---338.00K
--229.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
8.87%773.00K
-4.82%751.00K
-8.78%727.00K
--6.53M
--710.00K
-30.61%789.00K
-25.16%797.00K
--1.14M
--1.06M
Thuế hoãn lại
164.07%148.00K
-62.95%133.00K
165.07%149.00K
---15.00K
---231.00K
217.70%359.00K
-558.00%-229.00K
--113.00K
--50.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-1.86%92.61M
-3.45%103.36M
9.69%76.95M
--92.17M
--94.36M
2.84%107.05M
2.96%70.16M
--104.09M
--68.14M
Thay đổi trong vốn lưu động
13.89%-96.83M
6.95%-106.11M
35.90%-49.08M
---34.67M
---112.45M
-20.71%-114.03M
21.76%-76.57M
---94.47M
---97.86M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
90.56%-1.74M
95.54%-302.00K
527.22%29.74M
--59.64M
---18.44M
-164.97%-6.77M
76.21%-6.96M
--10.41M
---29.26M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
4.48%1.47M
152.14%1.72M
160.49%3.05M
--1.37M
--1.41M
-453.00%-3.30M
-68.11%1.17M
--934.00K
--3.67M
Chi phí vốn
4.48%1.47M
91.64%1.72M
160.49%3.05M
--1.75M
--1.41M
-3.96%897.00K
-68.11%1.17M
--934.00K
--3.67M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
4.48%1.47M
91.64%1.72M
160.49%3.05M
--1.75M
--1.41M
-3.96%897.00K
-68.11%1.17M
--934.00K
--3.67M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
---372.00K
--0.00
---4.19M
----
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-327.68%-31.36M
-1286.79%-9.16M
-49.66%-1.11M
---7.95M
--13.77M
-60.55%772.00K
-107.86%-743.00K
--1.96M
--9.45M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
321.01%15.73M
80.62%-6.98M
41.22%-14.16M
---25.54M
---7.12M
14.52%-36.03M
-12.53%-24.09M
---42.15M
---21.41M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-431.21%-17.39M
44.11%-17.86M
34.12%-17.14M
---34.86M
--5.25M
24.39%-31.96M
-63.78%-26.01M
---42.27M
---15.88M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.49%-1.22M
-88.70%5.68M
-105.97%-12.87M
---219.48M
--247.32M
66.31%50.26M
-118.25%-6.25M
--30.22M
--34.25M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
78.99%-1.42M
-88.70%5.68M
-105.97%-12.87M
---141.19M
---6.75M
66.31%50.26M
-118.25%-6.25M
--30.22M
--34.25M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
--175.78M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-99.92%196.00K
----
----
---254.07M
--254.07M
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.49%-1.22M
-88.70%5.68M
-105.97%-12.87M
---219.48M
--247.32M
66.31%50.26M
-118.25%-6.25M
--30.22M
--34.25M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
44.89%86.09M
105.85%98.58M
13.47%98.84M
--293.54M
--59.41M
-3.93%47.89M
43.42%87.11M
--49.84M
--60.74M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-108.69%-20.36M
-208.33%-12.49M
99.31%-270.00K
---194.70M
--234.13M
803.79%11.53M
-260.06%-39.22M
---1.64M
---10.89M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-77.61%65.73M
44.89%86.09M
105.85%98.58M
--98.84M
--293.54M
23.25%59.41M
-3.93%47.89M
--48.21M
--49.84M
Dòng tiền tự do
83.82%-3.21M
73.63%-2.02M
428.12%26.69M
--57.90M
---19.85M
-180.84%-7.66M
75.31%-8.13M
--9.48M
---32.94M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.