tradingkey.logo

FB Bancorp Inc

FBLA

11.470USD

+0.010+0.09%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
227.54MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
8.80%56.56M
--54.15M
--53.03M
--52.24M
--51.99M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-87.34%1.01M
--1.08M
--6.85M
--6.82M
--7.99M
Tổng tài sản
10.48%1.24B
--1.22B
--1.41B
--1.17B
--1.12B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
--120.00M
--120.00M
--120.00M
-Nợ ngắn hạn
----
----
--120.00M
--120.00M
--120.00M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-31.13%5.66M
--6.54M
--7.23M
--9.48M
--8.22M
-Nợ dài hạn
-31.13%5.66M
--6.54M
--7.23M
--9.48M
--8.22M
Tiền gửi của khách hàng
6.57%823.45M
--800.74M
--1.01B
--770.62M
--772.67M
Tổng các khoản nợ
-6.27%906.37M
--894.68M
--1.25B
--1.02B
--967.00M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--193.77M
--193.77M
----
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-2.74%166.62M
--165.91M
--171.27M
--172.17M
--171.32M
Vốn dự trữ
--193.57M
--193.57M
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
33.48%-11.94M
---16.21M
---9.81M
---16.46M
---17.95M
Tổng vốn chủ sở hữu
116.09%331.41M
--326.25M
--161.47M
--155.71M
--153.36M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI