tradingkey.logo

FB Bancorp Inc

FBLA

12.140USD

+0.050+0.41%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
240.83MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
9.04%56.97M
8.80%56.56M
--54.15M
--53.03M
--52.24M
--51.99M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-86.11%947.00K
-87.34%1.01M
--1.08M
--6.85M
--6.82M
--7.99M
Tổng tài sản
6.41%1.25B
10.48%1.24B
--1.22B
--1.41B
--1.17B
--1.12B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
--120.00M
--120.00M
--120.00M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
--120.00M
--120.00M
--120.00M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-33.10%6.34M
-31.13%5.66M
--6.54M
--7.23M
--9.48M
--8.22M
-Nợ dài hạn
-33.10%6.34M
-31.13%5.66M
--6.54M
--7.23M
--9.48M
--8.22M
Tiền gửi của khách hàng
7.03%824.81M
6.57%823.45M
--800.74M
--1.01B
--770.62M
--772.67M
Tổng các khoản nợ
-9.97%914.55M
-6.27%906.37M
--894.68M
--1.25B
--1.02B
--967.00M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--193.77M
--193.77M
--193.77M
----
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-2.71%167.50M
-2.74%166.62M
--165.91M
--171.27M
--172.17M
--171.32M
Vốn dự trữ
--193.57M
--193.57M
--193.57M
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
25.16%-12.32M
33.48%-11.94M
---16.21M
---9.81M
---16.46M
---17.95M
Tổng vốn chủ sở hữu
113.28%332.09M
116.09%331.41M
--326.25M
--161.47M
--155.71M
--153.36M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI