tradingkey.logo

FB Bancorp Inc

FBLA
12.160USD
+0.120+1.00%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
241.22MVốn hóa
LỗP/E TTM

FB Bancorp Inc

12.160
+0.120+1.00%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của FB Bancorp Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của FB Bancorp Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
209 / 407
Xếp hạng tổng thể
349 / 4615
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của FB Bancorp Inc

Điểm mạnhRủi ro
FB Bancorp, Inc. is the holding company for Fidelity Bank (the Bank), which is a Louisiana-chartered mutual savings bank. The Bank business consists primarily of taking deposits from the general public and investing those deposits, together with funds generated from operations, in one- to four-family residential mortgage loans secured by properties located in its primary market areas. The Bank also originates residential construction loans, commercial real estate loans, commercial loans, home equity loans and lines of credit, and consumer loans. The Bank operates through two segments: traditional banking and mortgage banking. Traditional banking operations consist primarily of interest earned on loans held for investment and securities and fees from deposit services. Mortgage banking operations consist principally of interest earned on mortgage loans held for sale, gains on sales of loans in the secondary mortgage market, and mortgage loan origination fee income.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 61.92M USD.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 0.72, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 6.14M, tăng 19.93% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 1.07M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.05. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 16.63M, phản ánh mức giảm 1.66% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 3.53% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.45

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.66

Hiệu quả hoạt động

4.80

Tiềm năng tăng trưởng

4.20

Lợi nhuận cổ đông

6.91

Định giá công ty của FB Bancorp Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.55, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.67. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -52.59, thấp hơn -32.99% so với mức đỉnh gần đây là -35.24 và cao hơn -2.24% so với mức đáy gần đây là -53.77.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.55
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 209/407
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.41.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.14, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.43. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 12.31 và ngưỡng hỗ trợ ở 11.72, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.94
Thay đổi giá
-1.8

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.038
Mua
RSI(14)
50.070
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
67.190
Bán
ATR(14)
0.142
Biến động thấp
CCI(14)
47.627
Trung lập
Williams %R
41.176
Mua
TRIX(12,20)
0.043
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
12.156
Mua
MA10
12.094
Mua
MA20
11.997
Mua
MA50
12.039
Mua
MA100
11.797
Mua
MA200
11.506
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.27. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 30.97%, tương ứng mức giảm 12.56% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 1.07M cổ phần, chiếm 5.37% tổng số cổ phần, với mức tăng 11.82% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
FB Bancorp Inc Esop Trust
1.88M
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.08M
+255.40%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.07M
+11.83%
AllianceBernstein L.P.
661.91K
+12.02%
BlackBarn Capital Partners LP
624.70K
+3.31%
Geode Capital Management, L.L.C.
434.74K
+109.55%
M3F, Inc.
313.73K
+2610.88%
State Street Investment Management (US)
166.65K
+504.91%
Northern Trust Investments, Inc.
136.37K
+176.83%
Mangrove Partners
117.82K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 7.98, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.61. Giá trị beta của công ty là 0.00. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.98
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
--
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+19.83%
Biến động 240 ngày
+20.98%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+2.43%
120 ngày
+2.75%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-1.72%
120 ngày
-1.88%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.24
120 ngày
+0.59
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+19.83%
3 năm
--
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.06
3 năm
--
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.01
3 năm
--
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+20.98%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.71%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+112.57%
240 ngày
+112.57%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+9.22%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+8.87%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.63%
120 ngày
+0.53%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
--
60 ngày
--
120 ngày
--

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
FB Bancorp Inc
FB Bancorp Inc
FBLA
5.31 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AerCap Holdings NV
AerCap Holdings NV
AER
8.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
East West Bancorp Inc
East West Bancorp Inc
EWBC
8.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Wintrust Financial Corp
Wintrust Financial Corp
WTFC
8.79 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
FNB Corp
FNB Corp
FNB
8.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
OneMain Holdings Inc
OneMain Holdings Inc
OMF
8.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI