tradingkey.logo

EON Resources Inc

EONR
0.382USD
+0.011+2.94%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
17.20MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của EON Resources Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của EON Resources Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-16.01%4.59M
-28.20%3.69M
-11.94%4.65M
-24.80%4.38M
-18.63%5.46M
-25.86%5.14M
-28.08%5.28M
--5.83M
--6.71M
--6.94M
--7.34M
----
----
----
----
Doanh thu
47.22%132.47K
-47.03%67.84K
-21.88%139.53K
-46.11%86.82K
-64.95%89.98K
-37.36%128.08K
-30.82%178.61K
--161.09K
--256.74K
--204.48K
--258.16K
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
----
----
----
----
----
--2.62M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
13.61%6.10M
-12.22%4.70M
-18.38%4.50M
-14.65%6.89M
20.38%5.37M
38.16%5.35M
6.16%5.51M
1764.65%8.07M
871.06%4.46M
545.70%3.87M
1780.66%5.19M
--432.66K
--459.31K
--599.62K
--276.16K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
3.79%526.87K
-12.32%458.19K
-79.61%97.08K
59.71%900.86K
18.93%507.63K
18.33%522.54K
14.06%476.07K
--564.05K
--426.84K
--441.61K
--417.38K
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
54.31%708.74K
10.86%664.75K
154.83%703.73K
--432.66K
--459.31K
--599.62K
--276.16K
Lợi nhuận hoạt động
-1698.09%-1.51M
-388.49%-1.00M
164.07%149.51K
-11.73%-2.50M
-95.81%94.54K
-106.69%-205.10K
-110.86%-233.35K
-418.17%-2.24M
590.82%2.25M
611.52%3.07M
878.00%2.15M
---432.66K
---459.31K
---599.62K
---276.16K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-36.90%9.37K
56.79%22.35K
10.39%16.68K
-72.68%14.58K
-83.95%14.85K
-83.95%14.26K
-82.32%15.11K
-92.83%53.37K
-76.74%92.52K
-25.31%88.82K
930.13%85.43K
--744.43K
--397.68K
--118.92K
--8.29K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-31.05%1.62M
-25.31%2.01M
-22.15%2.08M
-13.29%2.29M
323.91%2.35M
380.92%2.69M
748.57%2.67M
--2.64M
--554.26K
--559.85K
--315.09K
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-182.71%-29.39K
-135.21%-95.32K
-917.33%-335.77K
-22.91%-61.06K
94.82%-10.39K
84.85%-40.53K
90.32%-33.01K
---49.68K
---200.79K
---267.57K
---341.07K
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
166.30%1.62M
-42.97%1.10M
90.40%-285.04K
169.95%3.83M
-70.36%-2.45M
459.93%1.94M
-812.29%-2.97M
---5.48M
---1.44M
--346.01K
--417.03K
----
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--13.41M
----
----
----
----
----
----
--0.00
---816.01K
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
35878.93%281.71K
1784.79%13.63K
932.68%35.48K
----
-63.93%783.00
100.84%723.00
--3.44K
--9.11K
--2.17K
---85.97K
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
353.04%11.89M
-72.41%-1.70M
57.21%-2.52M
90.60%-973.24K
-621.35%-4.70M
-136.82%-985.57K
-408.81%-5.89M
-3420.54%-10.35M
-956.57%-651.15K
656.85%2.68M
812.62%1.91M
--311.77K
---61.63K
---480.70K
---267.87K
Thuế thu nhập
831.43%6.26M
-14.66%-398.74K
35.87%-770.38K
55.38%-1.07M
---855.92K
---347.77K
---1.20M
-1177.14%-2.39M
--0.00
--0.00
--0.00
--221.66K
----
----
----
Doanh thu sau thuế
246.44%5.62M
-103.90%-1.30M
62.67%-1.75M
101.16%92.19K
-489.90%-3.84M
-123.83%-637.79K
-345.88%-4.69M
-8939.49%-7.96M
-956.57%-651.15K
656.85%2.68M
812.62%1.91M
--90.11K
---61.63K
---480.70K
---267.87K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
246.44%5.62M
-103.90%-1.30M
62.67%-1.75M
101.16%92.19K
-489.90%-3.84M
-123.83%-637.79K
-345.88%-4.69M
-8939.49%-7.96M
-956.57%-651.15K
656.85%2.68M
812.62%1.91M
--90.11K
---61.63K
---480.70K
---267.87K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
246.44%5.62M
-103.90%-1.30M
62.67%-1.75M
101.16%92.19K
-489.90%-3.84M
-123.83%-637.79K
-345.88%-4.69M
-8939.49%-7.96M
-956.57%-651.15K
656.85%2.68M
812.62%1.91M
--90.11K
---61.63K
---480.70K
---267.87K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
246.44%5.62M
-103.90%-1.30M
62.67%-1.75M
101.16%92.19K
-489.90%-3.84M
-123.83%-637.79K
-345.88%-4.69M
-8939.49%-7.96M
-956.57%-651.15K
656.85%2.68M
812.62%1.91M
--90.11K
---61.63K
---480.70K
---267.87K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
122.05%0.15
50.97%-0.06
87.26%-0.11
100.69%0.01
-424.39%-0.67
-122.38%-0.12
-339.39%-0.90
-18314.86%-1.41
-2310.38%-0.13
1370.65%0.53
1726.18%0.37
--0.01
---0.01
---0.04
---0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
115.28%0.10
50.97%-0.06
87.26%-0.11
100.69%0.01
-424.39%-0.67
-122.38%-0.12
-339.39%-0.90
-18314.86%-1.41
-2310.38%-0.13
1370.65%0.53
1726.18%0.37
--0.01
---0.01
---0.04
---0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI