tradingkey.logo

EON Resources Inc

EONR
0.526USD
-0.014-2.52%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
18.07MVốn hóa
LỗP/E TTM

EON Resources Inc

0.526
-0.014-2.52%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của EON Resources Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là . Công ty đã thể hiện hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật ở mức bình thường. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của EON Resources Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
106 / 123
Xếp hạng tổng thể
510 / 4616
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
2.000
Giá mục tiêu
+476.87%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của EON Resources Inc

Điểm mạnhRủi ro
EON Resources Inc. is an independent upstream energy company. The Company is focused on the development of onshore oil and natural gas properties in the United States. It is primarily focused on producing oil and gas properties in the Permian Basin. The Company's properties are in the Grayburg-Jackson Field in Eddy County, New Mexico, which is a sub-area of the Permian Basin. Its Grayburg-Jackson oil field is a waterflood property and is operated by the LH Operating, LLC (LHO). Through, LHO, it holds approximately 13,700 contiguous leasehold acres, 342 producing wells, 207 injection wells and one water source well for a total of 550 wells on 20 federal and three state leases. The Company focuses primarily on vertical development drilling.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 20.27M USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.09, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 1.32M, giảm 70.26% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.43, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.21. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 3.69M, phản ánh mức giảm 28.20% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 103.90% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.43
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.20

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.61

Hiệu quả hoạt động

4.31

Tiềm năng tăng trưởng

5.16

Lợi nhuận cổ đông

6.89

Định giá công ty của EON Resources Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.72, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.44. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -0.97, thấp hơn -100.00% so với mức đỉnh gần đây là 0.00 và cao hơn -496.47% so với mức đáy gần đây là -5.80.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.72
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 106/123
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.36. Mức giá mục tiêu trung bình của EON Resources Inc là 2.00, với mức cao là 2.00 và mức thấp là 2.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 1.74, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.05. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 0.71 và ngưỡng hỗ trợ ở 0.40, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.78
Thay đổi giá
-0.04

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.004
Trung lập
RSI(14)
52.787
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
43.319
Mua
ATR(14)
0.074
Biến động cao
CCI(14)
5.894
Trung lập
Williams %R
66.465
Bán
TRIX(12,20)
0.423
Bán
StochRSI(14)
62.757
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
0.525
Mua
MA10
0.524
Mua
MA20
0.510
Mua
MA50
0.465
Mua
MA100
0.413
Mua
MA200
0.475
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
JVS Alpha Property LLC
2.47M
+21.72%
FK Venture, LLC
2.00M
--
Pogo Royalty, LLC
2.00M
--
Salvucci (Joseph V Sr)
750.83K
--
Caravaggio (Dante V.)
537.44K
+1.90%
White Lion Capital LLC
440.00K
--
Trotter (Mitchell)
287.39K
+71.69%
Smith (David M)
265.50K
+57.04%
Salvucci (Joseph V Jr)
264.22K
+144.15%
UBS Financial Services, Inc.
256.99K
+353.29%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.32, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.36. Giá trị beta của công ty là -0.87. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.32
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
-0.87
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+80.07%
Biến động 240 ngày
+163.62%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+24.37%
120 ngày
+24.37%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-15.11%
120 ngày
-17.81%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.86
120 ngày
+1.14
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+80.07%
3 năm
+100.00%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.61
3 năm
-0.32
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.92
3 năm
+6.41
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+163.62%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+13.22%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+235.01%
240 ngày
+235.01%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+105.37%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+64.17%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+34.87%
120 ngày
+20.92%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-100.00%
60 ngày
-100.00%
120 ngày
-100.00%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
EON Resources Inc
EON Resources Inc
EONR
3.40 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gulfport Energy Corp
Gulfport Energy Corp
GPOR
8.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Coterra Energy Inc
Coterra Energy Inc
CTRA
8.51 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
8.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
EQT Corp
EQT Corp
EQT
8.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Valero Energy Corp
Valero Energy Corp
VLO
8.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI