Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-eonr
/
EON Resources Inc
EONR
0.288
USD
-0.032
-9.91%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
5.16M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
EON Resources Inc
0.288
-0.032
-9.91%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-8.60%
3.07M
--
2.97M
--
2.75M
--
3.06M
--
3.36M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-8.60%
3.07M
--
2.97M
--
2.75M
--
3.06M
--
3.36M
Các khoản phải thu
-11.74%
1.96M
--
1.78M
--
2.06M
--
2.08M
--
2.22M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-23.10%
1.70M
--
1.78M
--
2.06M
--
2.07M
--
2.21M
-Các khoản phải thu khác
6397.02%
254.94K
--
4.42K
--
1.30K
--
5.15K
--
3.92K
Chi phí trả trước
-13.21%
574.79K
--
298.89K
--
544.21K
--
777.48K
--
662.24K
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-7.57%
5.77M
--
5.16M
--
5.98M
--
5.92M
--
6.24M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
4.32%
98.09M
--
97.55M
--
97.03M
--
96.00M
--
94.03M
-Tài sản cố định
6.42%
100.95M
--
100.31M
--
98.89M
--
97.35M
--
94.85M
-Khấu hao lũy kế
244.88%
2.86M
--
2.76M
--
1.86M
--
1.35M
--
828.20K
Tài sản dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
4.32%
98.09M
--
97.55M
--
97.20M
--
96.00M
--
94.03M
Tổng tài sản
3.58%
103.86M
--
102.71M
--
103.18M
--
101.92M
--
100.27M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
37.09%
5.50M
--
4.39M
--
3.36M
--
2.91M
--
4.01M
Chi phí trích trước
47.05%
8.39M
--
7.92M
--
7.39M
--
5.91M
--
5.71M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-38.87%
5.75M
--
5.52M
--
10.91M
--
9.78M
--
9.41M
Nợ ngắn hạn khác
37.09%
5.50M
--
4.39M
--
3.36M
--
2.91M
--
4.01M
Tổng nợ ngắn hạn
10.49%
33.71M
--
36.39M
--
44.78M
--
38.47M
--
30.51M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
47.77%
1.39M
--
1.05M
--
988.22K
--
977.83K
--
937.30K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7.25%
33.66M
--
34.18M
--
28.84M
--
30.13M
--
31.39M
-Nợ dài hạn
7.25%
33.66M
--
34.18M
--
28.84M
--
30.13M
--
31.39M
Các khoản nợ phát sinh
--
--
--
--
--
--
--
582.61K
--
6.01M
Nợ dài hạn khác
27.77%
2.06M
--
1.72M
--
1.66M
--
1.65M
--
1.61M
Tổng nợ dài hạn
-13.94%
37.64M
--
38.59M
--
34.26M
--
36.98M
--
43.74M
Tổng các khoản nợ
-3.90%
71.35M
--
74.99M
--
79.04M
--
75.45M
--
74.25M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
142.33%
41.24M
--
31.31M
--
21.87M
--
17.51M
--
17.02M
Lợi nhuận giữ lại
-22.72%
-29.95M
--
-28.20M
--
-28.29M
--
-24.45M
--
-24.41M
Vốn dự trữ
142.33%
41.24M
--
31.31M
--
21.86M
--
17.51M
--
17.02M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-36.48%
21.22M
--
24.61M
--
30.56M
--
33.41M
--
33.41M
Tổng vốn chủ sở hữu
24.94%
32.51M
--
27.72M
--
24.13M
--
26.46M
--
26.02M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký