Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-eonr
/
EON Resources Inc
EONR
0.285
USD
-0.035
-10.85%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
5.11M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
EON Resources Inc
0.285
-0.035
-10.85%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-263.18%
-1.83M
-2.45%
354.32K
-59.66%
1.10M
-69.68%
723.71K
-65.09%
1.12M
572.09%
363.20K
1092.65%
2.72M
943.48%
2.39M
569.10%
3.21M
--
-76.94K
--
-273.70K
--
-283.00K
--
-683.85K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
62.67%
-1.75M
101.16%
92.19K
-489.90%
-3.84M
-101.66%
-44.45K
-345.88%
-4.69M
-8939.49%
-7.96M
-956.57%
-651.15K
623.87%
2.68M
812.62%
1.91M
--
90.11K
--
-61.63K
--
-510.96K
--
-267.87K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-79.61%
97.08K
59.71%
900.86K
18.93%
507.63K
18.33%
522.54K
14.06%
476.07K
--
564.05K
--
426.84K
--
441.61K
--
417.38K
--
--
--
--
--
--
--
--
Thuế hoãn lại
35.87%
-770.38K
54.96%
-1.07M
--
-855.92K
--
-117.12K
--
-1.20M
--
-2.37M
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
-31.36%
580.85K
-57.86%
521.59K
156.75%
518.60K
-478.72%
-1.02M
147.75%
846.19K
266.31%
1.24M
150.87%
201.99K
326.25%
268.77K
4218.55%
341.55K
--
-744.19K
--
-397.08K
--
-118.80K
--
-8.29K
Thay đổi trong vốn lưu động
-127.10%
-585.23K
-75.43%
2.54M
93.18%
2.10M
362.00%
1.37M
107.44%
2.16M
1690.68%
10.33M
487.97%
1.09M
-250.66%
-522.42K
355.38%
1.04M
--
577.15K
--
185.01K
--
346.75K
--
-407.69K
-Thay đổi các khoản phải thu
-629.31%
-174.92K
-73.93%
278.90K
101.76%
15.92K
-67.29%
140.41K
-108.61%
-23.98K
--
1.07M
--
-906.35K
--
429.31K
--
278.47K
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
-561.70%
-275.90K
237.48%
245.32K
293.33%
233.28K
-116.67%
-115.24K
-50.49%
59.76K
-247.71%
-178.44K
-194.62%
-120.66K
-144.50%
-53.19K
126.83%
120.69K
--
120.81K
--
127.52K
--
119.53K
--
-449.78K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
150.06%
393.81K
236.30%
427.84K
676.30%
326.74K
--
-155.52K
--
157.49K
--
127.22K
--
42.09K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-46.63K
--
-92.52K
--
-88.82K
--
-85.43K
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
25.66%
973.59K
210.83%
1.10M
-54.24%
500.86K
344.15%
458.91K
190.99%
774.79K
--
-996.34K
--
1.09M
--
-187.96K
--
266.26K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-263.18%
-1.83M
-2.45%
354.32K
-59.66%
1.10M
-69.68%
723.71K
-65.09%
1.12M
572.09%
363.20K
1092.65%
2.72M
943.48%
2.39M
569.10%
3.21M
--
-76.94K
--
-273.70K
--
-283.00K
--
-683.85K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
89.09%
1.12M
-86.95%
279.39K
310.63%
2.08M
-82.86%
215.05K
-80.97%
591.00K
--
2.14M
--
507.24K
--
1.25M
--
3.11M
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí vốn
89.09%
1.12M
-86.95%
279.39K
310.63%
2.08M
-82.86%
215.05K
-80.97%
591.00K
--
2.14M
--
507.24K
--
1.25M
--
3.11M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
89.09%
1.12M
-86.95%
279.39K
310.63%
2.08M
-82.86%
215.05K
-80.97%
591.00K
--
2.14M
--
507.24K
--
1.25M
--
3.11M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-30.83M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
49.36M
--
-240.14K
--
43.79M
99.02%
-862.50K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-87.97M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-1.00
--
0.00
--
0.00
--
-191.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-89.09%
-1.12M
-101.70%
-279.39K
-310.63%
-2.08M
82.86%
-215.05K
82.08%
-591.00K
--
16.39M
--
-507.24K
--
-1.25M
96.25%
-3.30M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-87.97M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
554.21%
3.05M
100.79%
149.73K
144.66%
669.95K
-61.66%
-808.28K
--
-670.92K
-18966.13%
-18.87M
--
-1.50M
--
-500.00K
-100.00%
0.00
--
100.00K
--
0.00
--
0.00
--
89.23M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-92.88%
-1.29M
-105.00%
-1.29M
65.71%
-514.32K
-218.52%
-808.28K
-157.44%
-670.92K
25771.71%
25.87M
--
-1.50M
--
682.00K
1424.26%
1.17M
--
100.00K
--
0.00
--
0.00
--
-88.20K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
4.34M
103.23%
1.44M
--
1.18M
--
--
--
--
--
-44.74M
--
0.00
-1424841.02%
-43.32M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-3.04K
--
84.32M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-150.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
3.04K
--
4.99M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
554.21%
3.05M
100.79%
149.73K
144.66%
669.95K
-61.66%
-808.28K
--
-670.92K
-18966.13%
-18.87M
--
-1.50M
--
-500.00K
-100.00%
0.00
--
100.00K
--
0.00
--
0.00
--
89.23M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-15.23%
2.97M
-53.13%
2.75M
19.69%
3.06M
74.54%
3.36M
73.85%
3.51M
11052.32%
5.86M
684.58%
2.56M
216.29%
1.93M
5104.33%
2.02M
--
52.55K
--
326.25K
--
609.25K
--
38.74K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
172.17%
102.54K
110.66%
224.66K
-144.65%
-316.85K
-147.36%
-299.62K
-59.04%
-142.08K
-9241.27%
-2.11M
359.27%
709.62K
323.56%
632.68K
-115.66%
-89.34K
--
23.07K
--
-273.70K
--
-283.00K
--
570.50K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-8.60%
3.07M
-20.80%
2.97M
-15.98%
2.75M
19.69%
3.06M
74.54%
3.36M
4861.88%
3.75M
6121.63%
3.27M
684.58%
2.56M
216.29%
1.93M
--
75.61K
--
52.55K
--
326.25K
--
609.25K
Dòng tiền tự do
-656.86%
-2.94M
104.22%
74.93K
-144.66%
-986.80K
-55.09%
508.66K
420.20%
528.84K
-2209.71%
-1.78M
907.32%
2.21M
500.24%
1.13M
114.87%
101.66K
--
-76.94K
--
-273.70K
--
-283.00K
--
-683.85K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký