tradingkey.logo

Embecta Corp

EMBC

9.790USD

-0.170-1.71%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
571.02MVốn hóa
10.81P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
-9.82%259.00M
-5.55%261.90M
1.49%286.10M
-4.75%272.50M
3.64%287.20M
0.58%277.30M
2.66%281.90M
-1.72%286.10M
0.95%277.10M
-4.70%275.70M
-8.62%274.60M
-1.32%291.10M
-3.41%274.50M
1.40%289.30M
--300.50M
--295.00M
--284.20M
--285.30M
Doanh thu
-9.82%259.00M
-5.55%261.90M
1.49%286.10M
-4.75%272.50M
3.64%287.20M
0.58%277.30M
2.66%281.90M
-1.72%286.10M
0.95%277.10M
-4.70%275.70M
-8.62%274.60M
-1.32%291.10M
-3.41%274.50M
1.40%289.30M
--300.50M
--295.00M
--284.20M
--285.30M
Chi phí doanh thu
-4.22%97.50M
3.49%95.00M
14.69%114.80M
-12.42%84.60M
16.61%101.80M
5.64%91.80M
2.25%100.10M
9.77%96.60M
4.80%87.30M
1.76%86.90M
7.94%97.90M
-4.76%88.00M
-5.23%83.30M
-9.15%85.40M
--90.70M
--92.40M
--87.90M
--94.00M
Chi phí hoạt động
-27.26%180.40M
-19.36%185.40M
4.19%231.30M
-8.80%190.80M
26.60%248.00M
23.27%229.90M
11.67%222.00M
13.63%209.20M
11.56%195.90M
7.99%186.50M
8.46%198.80M
9.19%184.10M
11.28%175.60M
7.13%172.70M
--183.30M
--168.60M
--157.80M
--161.20M
Chi phí R&D
-79.89%3.70M
-52.97%9.50M
-16.10%19.80M
-9.73%20.40M
-16.74%18.40M
19.53%20.20M
44.79%23.60M
61.43%22.60M
22.78%22.10M
1.20%16.90M
-15.10%16.30M
-10.83%14.00M
27.66%18.00M
19.29%16.70M
--19.20M
--15.70M
--14.10M
--14.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
14.71%11.70M
23.96%11.90M
-11.83%8.20M
64.20%13.30M
27.50%10.20M
33.33%9.60M
24.00%9.30M
-10.99%8.10M
19.40%8.00M
-14.29%7.20M
-12.79%7.50M
-8.08%9.10M
-34.31%6.70M
-9.68%8.40M
--8.60M
--9.90M
--10.20M
--9.30M
Chi phí hoạt động khác
-100.00%0.00
-100.72%-200.00K
-103.85%-100.00K
-95.83%100.00K
2630.77%35.50M
178.79%27.60M
36.84%2.60M
--2.40M
-82.43%1.30M
17.86%9.90M
-34.48%1.90M
----
--7.40M
--8.40M
--2.90M
----
--0.00
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
100.51%78.60M
61.39%76.50M
-8.51%54.80M
6.24%81.70M
-51.72%39.20M
-46.86%47.40M
-20.98%59.90M
-28.13%76.90M
-17.90%81.20M
-23.50%89.20M
-35.32%75.80M
-15.35%107.00M
-21.76%98.90M
-6.04%116.60M
--117.20M
--126.40M
--126.40M
--124.10M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-3.96%26.70M
0.72%27.90M
5.07%29.00M
2.96%27.80M
3.73%27.80M
8.20%27.70M
26.61%27.60M
38.46%27.00M
446.94%26.80M
--25.60M
--21.80M
--19.50M
--4.90M
----
----
----
--0.00
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---15.70M
-2415.79%-47.80M
16.13%-28.60M
-0.78%-25.80M
----
-375.00%-1.90M
56.73%-34.10M
-158.59%-25.60M
-245.95%-25.60M
95.24%-400.00K
---78.80M
-371.43%-9.90M
---7.40M
---8.40M
----
---2.10M
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
73.33%-400.00K
57.14%-1.50M
-161.76%-4.20M
73.81%-1.10M
65.12%-1.50M
50.70%-3.50M
351.85%6.80M
-5.00%-4.20M
-158.90%-4.30M
-184.52%-7.10M
-285.71%-2.70M
-766.67%-4.00M
247.62%7.30M
740.00%8.40M
---700.00K
--600.00K
--2.10M
--1.00M
Thu nhập trước thuế
261.62%35.80M
-104.90%-700.00K
-240.00%-7.00M
34.33%27.00M
-59.59%9.90M
-74.51%14.30M
118.18%5.00M
-72.69%20.10M
-73.91%24.50M
-51.89%56.10M
-123.61%-27.50M
-41.07%73.60M
-26.93%93.90M
-6.79%116.60M
--116.50M
--124.90M
--128.50M
--125.10M
Thuế thu nhập
164.74%12.30M
87.93%-700.00K
-2060.00%-21.60M
151.02%12.30M
-280.95%-19.00M
-127.75%-5.80M
90.29%-1.00M
-56.25%4.90M
-26.57%10.50M
17.42%20.90M
-153.09%-10.30M
-44.55%11.20M
-30.58%14.30M
-10.10%17.80M
--19.40M
--20.20M
--20.60M
--19.80M
Doanh thu sau thuế
-18.69%23.50M
-100.00%0.00
143.33%14.60M
-3.29%14.70M
106.43%28.90M
-42.90%20.10M
134.88%6.00M
-75.64%15.20M
-82.41%14.00M
-64.37%35.20M
-117.71%-17.20M
-40.40%62.40M
-26.23%79.60M
-6.17%98.80M
--97.10M
--104.70M
--107.90M
--105.30M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-18.69%23.50M
-100.00%0.00
143.33%14.60M
-3.29%14.70M
106.43%28.90M
-42.90%20.10M
134.88%6.00M
-75.64%15.20M
-82.41%14.00M
-64.37%35.20M
-117.71%-17.20M
-40.40%62.40M
-26.23%79.60M
-6.17%98.80M
--97.10M
--104.70M
--107.90M
--105.30M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-18.69%23.50M
-100.00%0.00
143.33%14.60M
-3.29%14.70M
106.43%28.90M
-42.90%20.10M
134.88%6.00M
-75.64%15.20M
-82.41%14.00M
-64.37%35.20M
-117.71%-17.20M
-40.40%62.40M
-26.23%79.60M
-6.17%98.80M
--97.10M
--104.70M
--107.90M
--105.30M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-18.69%23.50M
-100.00%0.00
143.33%14.60M
-3.29%14.70M
106.43%28.90M
-42.90%20.10M
134.88%6.00M
-75.64%15.20M
-82.41%14.00M
-64.37%35.20M
-117.71%-17.20M
-40.40%62.40M
-26.23%79.60M
-6.17%98.80M
--97.10M
--104.70M
--107.90M
--105.30M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-19.53%0.40
-100.00%0.00
141.32%0.25
-4.08%0.25
104.90%0.50
-43.27%0.35
133.29%0.10
-75.43%0.27
-82.25%0.24
-63.91%0.62
-118.74%-0.31
-40.41%1.08
-26.23%1.38
-6.17%1.71
--1.68
--1.81
--1.87
--1.82
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-19.71%0.40
-100.00%0.00
139.27%0.25
-3.72%0.25
105.38%0.50
-43.04%0.35
132.96%0.10
-75.38%0.26
-82.33%0.24
-64.14%0.61
-118.74%-0.31
-40.82%1.07
-26.23%1.38
-6.17%1.71
--1.68
--1.81
--1.87
--1.82
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
0.00%0.15
0.00%0.15
0.00%0.15
0.00%0.15
0.00%0.15
0.00%0.15
0.00%0.15
--0.15
--0.15
--0.15
--0.15
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI