Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-embc
/
Embecta Corp
EMBC
9.820
USD
-0.140
-1.41%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
572.77M
Vốn hóa
10.85
P/E TTM
Embecta Corp
9.820
-0.140
-1.41%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
30.86%
31.80M
59.54%
-5.30M
-10.14%
26.60M
77.42%
-2.10M
286.92%
24.30M
-121.69%
-13.10M
-48.97%
29.60M
-128.35%
-9.30M
-107.12%
-13.00M
-56.48%
60.40M
-31.92%
58.00M
-74.71%
32.80M
52.55%
182.60M
14.33%
138.80M
--
85.20M
--
129.70M
--
119.70M
--
121.40M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-18.69%
23.50M
-100.00%
0.00
143.33%
14.60M
-3.29%
14.70M
106.43%
28.90M
-42.90%
20.10M
134.88%
6.00M
-75.64%
15.20M
-82.41%
14.00M
-64.37%
35.20M
-117.71%
-17.20M
-40.40%
62.40M
-26.23%
79.60M
-6.17%
98.80M
--
97.10M
--
104.70M
--
107.90M
--
105.30M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
14.71%
11.70M
142.39%
22.30M
29.03%
12.00M
37.04%
11.10M
27.50%
10.20M
27.78%
9.20M
-85.99%
9.30M
-10.99%
8.10M
19.40%
8.00M
-14.29%
7.20M
654.55%
66.40M
-33.58%
9.10M
-34.31%
6.70M
-56.48%
8.40M
--
8.80M
--
13.70M
--
10.20M
--
19.30M
Thuế hoãn lại
114.60%
3.30M
113.53%
2.30M
-328.93%
-27.70M
-430.00%
-3.30M
-11200.00%
-22.60M
-1314.29%
-17.00M
144.98%
12.10M
150.00%
1.00M
--
-200.00K
--
1.40M
-1245.00%
-26.90M
--
400.00K
--
--
--
--
--
-2.00M
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
118.18%
2.40M
120.78%
1.60M
-925.00%
-3.30M
11.11%
3.00M
-540.00%
-13.20M
-375.00%
-7.70M
115.38%
400.00K
-77.31%
2.70M
57.89%
3.00M
27.27%
2.80M
-192.86%
-2.60M
466.67%
11.90M
-29.63%
1.90M
-8.33%
2.20M
--
2.80M
--
2.10M
--
2.70M
--
2.40M
Thay đổi trong vốn lưu động
-213.10%
-16.40M
-61.60%
-40.40M
900.00%
24.80M
18.51%
-33.90M
133.26%
14.50M
-401.20%
-25.00M
-109.14%
-3.10M
26.76%
-41.60M
-148.18%
-43.60M
-66.53%
8.30M
236.14%
33.90M
-1001.59%
-56.80M
2362.50%
90.50M
363.83%
24.80M
--
-24.90M
--
6.30M
--
-4.00M
--
-9.40M
-Thay đổi các khoản phải thu
-113.61%
-2.60M
135.12%
21.60M
-124.79%
-8.80M
-57.18%
-64.60M
565.85%
19.10M
-846.15%
-61.50M
-31.33%
35.50M
62.40%
-41.10M
-104.00%
-4.10M
-121.17%
-6.50M
270.07%
51.70M
-4868.18%
-109.30M
4004.00%
102.60M
1715.79%
30.70M
--
-30.40M
--
-2.20M
--
2.50M
--
-1.90M
-Thay đổi hàng tồn kho
219.05%
2.50M
-209.76%
-4.50M
18.98%
16.30M
-194.92%
-34.80M
86.88%
-2.10M
127.89%
4.10M
6750.00%
13.70M
13.24%
-11.80M
-180.70%
-16.00M
-241.86%
-14.70M
115.38%
200.00K
-78.95%
-13.60M
-538.46%
-5.70M
58.65%
-4.30M
--
-1.30M
--
-7.60M
--
1.30M
--
-10.40M
-Thay đổi chi phí trả trước
154.17%
3.90M
-78.03%
9.60M
-194.67%
-14.20M
230.30%
17.20M
23.40%
-7.20M
762.12%
43.70M
182.42%
15.00M
43.59%
-13.20M
-184.85%
-9.40M
-833.33%
-6.60M
-127.50%
-18.20M
-1400.00%
-23.40M
-37.50%
-3.30M
126.47%
900.00K
--
-8.00M
--
1.80M
--
-2.40M
--
-3.40M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
8.10M
--
-6.60M
--
-1.50M
--
500.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-31.82%
-5.80M
-100.00%
0.00
202.38%
4.30M
-71.70%
1.50M
--
-4.40M
--
3.30M
--
-4.20M
--
5.30M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
30.86%
31.80M
59.54%
-5.30M
-10.14%
26.60M
77.42%
-2.10M
286.92%
24.30M
-121.69%
-13.10M
-48.97%
29.60M
-128.35%
-9.30M
-107.12%
-13.00M
-56.48%
60.40M
-31.92%
58.00M
-74.71%
32.80M
52.55%
182.60M
14.33%
138.80M
--
85.20M
--
129.70M
--
119.70M
--
121.40M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-97.06%
100.00K
-44.44%
1.50M
-100.00%
0.00
42.65%
9.70M
-41.38%
3.40M
-42.55%
2.70M
6.98%
9.20M
28.30%
6.80M
0.00%
5.80M
9.30%
4.70M
-34.35%
8.60M
-31.17%
5.30M
-7.94%
5.80M
-63.87%
4.30M
--
13.10M
--
7.70M
--
6.30M
--
11.90M
Chi phí vốn
-97.06%
100.00K
-44.44%
1.50M
-100.00%
0.00
42.65%
9.70M
-41.38%
3.40M
-42.55%
2.70M
6.98%
9.20M
28.30%
6.80M
0.00%
5.80M
9.30%
4.70M
-34.35%
8.60M
-31.17%
5.30M
-7.94%
5.80M
-63.87%
4.30M
--
13.10M
--
7.70M
--
6.30M
--
11.90M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-97.06%
100.00K
-44.44%
1.50M
-100.00%
0.00
42.65%
9.70M
-41.38%
3.40M
-42.55%
2.70M
6.98%
9.20M
28.30%
6.80M
7.41%
5.80M
9.30%
4.70M
-33.85%
8.60M
-28.38%
5.30M
3.85%
5.40M
-62.28%
4.30M
--
13.00M
--
7.40M
--
5.20M
--
11.40M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-63.64%
400.00K
-100.00%
0.00
--
100.00K
--
300.00K
--
1.10M
--
500.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
97.06%
-100.00K
44.44%
-1.50M
100.00%
0.00
-42.65%
-9.70M
41.38%
-3.40M
42.55%
-2.70M
-6.98%
-9.20M
-28.30%
-6.80M
0.00%
-5.80M
-9.30%
-4.70M
34.35%
-8.60M
31.17%
-5.30M
7.94%
-5.80M
63.87%
-4.30M
--
-13.10M
--
-7.70M
--
-6.30M
--
-11.90M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-216.10%
-37.30M
-234.81%
-45.20M
-277.32%
-36.60M
5.74%
-11.50M
43.00%
-11.80M
-121.31%
-13.50M
-36.62%
-9.70M
-469.70%
-12.20M
-122.92%
-20.70M
95.46%
-6.10M
90.15%
-7.10M
102.70%
3.30M
179.63%
90.30M
-22.83%
-134.50M
--
-72.10M
--
-122.00M
--
-113.40M
--
-109.50M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-925.93%
-27.70M
-1111.11%
-32.70M
-1054.17%
-27.70M
12.50%
-2.80M
18.18%
-2.70M
18.18%
-2.70M
27.27%
-2.40M
3.03%
-3.20M
-100.23%
-3.30M
--
-3.30M
--
-3.30M
--
-3.30M
--
1.44B
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
1.16%
8.70M
2.33%
8.80M
1.16%
8.70M
0.00%
8.60M
-50.00%
8.60M
--
8.60M
0.00%
8.60M
--
8.60M
--
17.20M
--
--
--
8.60M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-80.00%
-900.00K
-68.18%
-3.70M
-115.38%
-200.00K
75.00%
-100.00K
-150.00%
-500.00K
21.43%
-2.20M
-72.92%
1.30M
-106.06%
-400.00K
99.99%
-200.00K
97.92%
-2.80M
--
4.80M
105.41%
6.60M
-1094.09%
-1.35B
-22.83%
-134.50M
--
--
--
-122.00M
--
-113.40M
--
-109.50M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-216.10%
-37.30M
-234.81%
-45.20M
-277.32%
-36.60M
5.74%
-11.50M
43.00%
-11.80M
-121.31%
-13.50M
-36.62%
-9.70M
-469.70%
-12.20M
-122.92%
-20.70M
95.46%
-6.10M
90.15%
-7.10M
102.70%
3.30M
179.63%
90.30M
-22.83%
-134.50M
--
-72.10M
--
-122.00M
--
-113.40M
--
-109.50M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-27.45%
216.70M
-16.02%
274.20M
-11.22%
281.80M
-11.52%
306.50M
-22.46%
298.70M
-1.33%
326.50M
8.59%
317.40M
31.06%
346.40M
--
385.20M
--
330.90M
--
292.30M
--
264.30M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-156.41%
-4.40M
-106.83%
-57.50M
-183.52%
-7.60M
14.83%
-24.70M
120.10%
7.80M
-151.20%
-27.80M
-76.42%
9.10M
-203.57%
-29.00M
-114.68%
-38.80M
--
54.30M
--
38.60M
--
28.00M
--
264.30M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
192.31%
1.20M
-466.67%
-5.50M
250.00%
2.40M
-100.00%
-1.40M
-285.71%
-1.30M
-68.09%
1.50M
56.76%
-1.60M
75.00%
-700.00K
125.00%
700.00K
--
4.70M
--
-3.70M
--
-2.80M
--
-2.80M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-30.73%
212.30M
-27.45%
216.70M
-16.02%
274.20M
-11.22%
281.80M
-11.52%
306.50M
-22.46%
298.70M
-1.33%
326.50M
8.59%
317.40M
31.06%
346.40M
--
385.20M
--
330.90M
--
292.30M
--
264.30M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền tự do
51.67%
31.70M
56.96%
-6.80M
30.39%
26.60M
26.71%
-11.80M
211.17%
20.90M
-128.37%
-15.80M
-58.70%
20.40M
-158.55%
-16.10M
-110.63%
-18.80M
-58.59%
55.70M
-31.48%
49.40M
-77.46%
27.50M
55.91%
176.80M
22.83%
134.50M
--
72.10M
--
122.00M
--
113.40M
--
109.50M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký