Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Embecta Corp nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
215.79%84.00M
3966.67%81.20M
30.86%31.80M
59.54%-5.30M
-10.14%26.60M
77.42%-2.10M
286.92%24.30M
-121.69%-13.10M
-48.97%29.60M
-128.35%-9.30M
-107.12%-13.00M
-56.48%60.40M
-31.92%58.00M
-74.71%32.80M
52.55%182.60M
14.33%138.80M
--85.20M
--129.70M
--119.70M
--121.40M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
80.82%26.40M
209.52%45.50M
-18.69%23.50M
-100.00%0.00
143.33%14.60M
-3.29%14.70M
106.43%28.90M
-42.90%20.10M
134.88%6.00M
-75.64%15.20M
-82.41%14.00M
-64.37%35.20M
-117.71%-17.20M
-40.40%62.40M
-26.23%79.60M
-6.17%98.80M
--97.10M
--104.70M
--107.90M
--105.30M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
30.83%15.70M
8.11%12.00M
14.71%11.70M
142.39%22.30M
29.03%12.00M
37.04%11.10M
27.50%10.20M
27.78%9.20M
-85.99%9.30M
-10.99%8.10M
19.40%8.00M
-14.29%7.20M
654.55%66.40M
-33.58%9.10M
-34.31%6.70M
-56.48%8.40M
--8.80M
--13.70M
--10.20M
--19.30M
Thuế hoãn lại
120.58%5.70M
290.91%6.30M
114.60%3.30M
113.53%2.30M
-328.93%-27.70M
-430.00%-3.30M
-11200.00%-22.60M
-1314.29%-17.00M
144.98%12.10M
150.00%1.00M
---200.00K
--1.40M
-1245.00%-26.90M
--400.00K
----
----
---2.00M
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
221.21%4.00M
-20.00%2.40M
118.18%2.40M
120.78%1.60M
-925.00%-3.30M
11.11%3.00M
-540.00%-13.20M
-375.00%-7.70M
115.38%400.00K
-77.31%2.70M
57.89%3.00M
27.27%2.80M
-192.86%-2.60M
466.67%11.90M
-29.63%1.90M
-8.33%2.20M
--2.80M
--2.10M
--2.70M
--2.40M
Thay đổi trong vốn lưu động
-8.47%22.70M
126.84%9.10M
-213.10%-16.40M
-61.60%-40.40M
900.00%24.80M
18.51%-33.90M
133.26%14.50M
-401.20%-25.00M
-109.14%-3.10M
26.76%-41.60M
-148.18%-43.60M
-66.53%8.30M
236.14%33.90M
-1001.59%-56.80M
2362.50%90.50M
363.83%24.80M
---24.90M
--6.30M
---4.00M
---9.40M
-Thay đổi các khoản phải thu
531.82%38.00M
119.35%12.50M
-113.61%-2.60M
135.12%21.60M
-124.79%-8.80M
-57.18%-64.60M
565.85%19.10M
-846.15%-61.50M
-31.33%35.50M
62.40%-41.10M
-104.00%-4.10M
-121.17%-6.50M
270.07%51.70M
-4868.18%-109.30M
4004.00%102.60M
1715.79%30.70M
---30.40M
---2.20M
--2.50M
---1.90M
-Thay đổi hàng tồn kho
-68.10%5.20M
73.28%-9.30M
219.05%2.50M
-209.76%-4.50M
18.98%16.30M
-194.92%-34.80M
86.88%-2.10M
127.89%4.10M
6750.00%13.70M
13.24%-11.80M
-180.70%-16.00M
-241.86%-14.70M
115.38%200.00K
-78.95%-13.60M
-538.46%-5.70M
58.65%-4.30M
---1.30M
---7.60M
--1.30M
---10.40M
-Thay đổi chi phí trả trước
141.55%5.90M
-163.37%-10.90M
154.17%3.90M
-78.03%9.60M
-194.67%-14.20M
230.30%17.20M
23.40%-7.20M
762.12%43.70M
182.42%15.00M
43.59%-13.20M
-184.85%-9.40M
-833.33%-6.60M
-127.50%-18.20M
-1400.00%-23.40M
-37.50%-3.30M
126.47%900.00K
---8.00M
--1.80M
---2.40M
---3.40M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---3.50M
--3.60M
--400.00K
----
----
----
----
----
----
--8.10M
---6.60M
---1.50M
--500.00K
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-31.82%-5.80M
-100.00%0.00
202.38%4.30M
-71.70%1.50M
---4.40M
--3.30M
---4.20M
--5.30M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
215.79%84.00M
3966.67%81.20M
30.86%31.80M
59.54%-5.30M
-10.14%26.60M
77.42%-2.10M
286.92%24.30M
-121.69%-13.10M
-48.97%29.60M
-128.35%-9.30M
-107.12%-13.00M
-56.48%60.40M
-31.92%58.00M
-74.71%32.80M
52.55%182.60M
14.33%138.80M
--85.20M
--129.70M
--119.70M
--121.40M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--7.30M
-95.88%400.00K
-97.06%100.00K
-44.44%1.50M
-100.00%0.00
42.65%9.70M
-41.38%3.40M
-42.55%2.70M
6.98%9.20M
28.30%6.80M
0.00%5.80M
9.30%4.70M
-34.35%8.60M
-31.17%5.30M
-7.94%5.80M
-63.87%4.30M
--13.10M
--7.70M
--6.30M
--11.90M
Chi phí vốn
--7.30M
-95.88%400.00K
-97.06%100.00K
-44.44%1.50M
-100.00%0.00
42.65%9.70M
-41.38%3.40M
-42.55%2.70M
6.98%9.20M
28.30%6.80M
0.00%5.80M
9.30%4.70M
-34.35%8.60M
-31.17%5.30M
-7.94%5.80M
-63.87%4.30M
--13.10M
--7.70M
--6.30M
--11.90M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--7.30M
-95.88%400.00K
-97.06%100.00K
-44.44%1.50M
-100.00%0.00
42.65%9.70M
-41.38%3.40M
-42.55%2.70M
6.98%9.20M
28.30%6.80M
7.41%5.80M
9.30%4.70M
-33.85%8.60M
-28.38%5.30M
3.85%5.40M
-62.28%4.30M
--13.00M
--7.40M
--5.20M
--11.40M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-63.64%400.00K
-100.00%0.00
--100.00K
--300.00K
--1.10M
--500.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---7.30M
95.88%-400.00K
97.06%-100.00K
44.44%-1.50M
100.00%0.00
-42.65%-9.70M
41.38%-3.40M
42.55%-2.70M
-6.98%-9.20M
-28.30%-6.80M
0.00%-5.80M
-9.30%-4.70M
34.35%-8.60M
31.17%-5.30M
7.94%-5.80M
63.87%-4.30M
---13.10M
---7.70M
---6.30M
---11.90M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-122.95%-81.60M
-444.35%-62.60M
-216.10%-37.30M
-234.81%-45.20M
-277.32%-36.60M
5.74%-11.50M
43.00%-11.80M
-121.31%-13.50M
-36.62%-9.70M
-469.70%-12.20M
-122.92%-20.70M
95.46%-6.10M
90.15%-7.10M
102.70%3.30M
179.63%90.30M
-22.83%-134.50M
---72.10M
---122.00M
---113.40M
---109.50M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-162.82%-72.80M
-1785.71%-52.80M
-925.93%-27.70M
-1111.11%-32.70M
-1054.17%-27.70M
12.50%-2.80M
18.18%-2.70M
18.18%-2.70M
27.27%-2.40M
3.03%-3.20M
-100.23%-3.30M
---3.30M
---3.30M
---3.30M
--1.44B
----
----
--0.00
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
1.15%8.80M
1.16%8.70M
1.16%8.70M
2.33%8.80M
1.16%8.70M
0.00%8.60M
-50.00%8.60M
--8.60M
0.00%8.60M
--8.60M
--17.20M
----
--8.60M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
-1000.00%-1.10M
-80.00%-900.00K
-68.18%-3.70M
-115.38%-200.00K
75.00%-100.00K
-150.00%-500.00K
21.43%-2.20M
-72.92%1.30M
-106.06%-400.00K
99.99%-200.00K
97.92%-2.80M
--4.80M
105.41%6.60M
-1094.09%-1.35B
-22.83%-134.50M
----
---122.00M
---113.40M
---109.50M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-122.95%-81.60M
-444.35%-62.60M
-216.10%-37.30M
-234.81%-45.20M
-277.32%-36.60M
5.74%-11.50M
43.00%-11.80M
-121.31%-13.50M
-36.62%-9.70M
-469.70%-12.20M
-122.92%-20.70M
95.46%-6.10M
90.15%-7.10M
102.70%3.30M
179.63%90.30M
-22.83%-134.50M
---72.10M
---122.00M
---113.40M
---109.50M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-17.10%233.60M
-30.73%212.30M
-27.45%216.70M
-16.02%274.20M
-11.22%281.80M
-11.52%306.50M
-22.46%298.70M
-1.33%326.50M
8.59%317.40M
31.06%346.40M
--385.20M
--330.90M
--292.30M
--264.30M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
34.21%-5.00M
186.23%21.30M
-156.41%-4.40M
-106.83%-57.50M
-183.52%-7.60M
14.83%-24.70M
120.10%7.80M
-151.20%-27.80M
-76.42%9.10M
-203.57%-29.00M
-114.68%-38.80M
--54.30M
--38.60M
--28.00M
--264.30M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-104.17%-100.00K
321.43%3.10M
192.31%1.20M
-466.67%-5.50M
250.00%2.40M
-100.00%-1.40M
-285.71%-1.30M
-68.09%1.50M
56.76%-1.60M
75.00%-700.00K
125.00%700.00K
--4.70M
---3.70M
---2.80M
---2.80M
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-16.63%228.60M
-17.10%233.60M
-30.73%212.30M
-27.45%216.70M
-16.02%274.20M
-11.22%281.80M
-11.52%306.50M
-22.46%298.70M
-1.33%326.50M
8.59%317.40M
31.06%346.40M
--385.20M
--330.90M
--292.30M
--264.30M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền tự do
188.35%76.70M
784.75%80.80M
51.67%31.70M
56.96%-6.80M
30.39%26.60M
26.71%-11.80M
211.17%20.90M
-128.37%-15.80M
-58.70%20.40M
-158.55%-16.10M
-110.63%-18.80M
-58.59%55.70M
-31.48%49.40M
-77.46%27.50M
55.91%176.80M
22.83%134.50M
--72.10M
--122.00M
--113.40M
--109.50M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.