Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-embc
/
Embecta Corp
EMBC
9.790
USD
-0.170
-1.71%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
9.790
USD
+9.790
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
571.02M
Vốn hóa
10.81
P/E TTM
Embecta Corp
9.790
-0.170
-1.71%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-30.19%
209.30M
-29.70%
210.00M
-18.07%
267.50M
-13.33%
275.10M
-13.45%
299.80M
-22.46%
298.70M
-1.33%
326.50M
8.59%
317.40M
31.06%
346.40M
--
385.20M
--
330.90M
--
292.30M
--
264.30M
--
--
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-30.19%
209.30M
-29.70%
210.00M
-18.07%
267.50M
-13.33%
275.10M
-13.45%
299.80M
-22.46%
298.70M
-1.33%
326.50M
8.59%
317.40M
31.06%
346.40M
--
385.20M
--
330.90M
--
292.30M
--
264.30M
--
--
Các khoản phải thu
21.32%
202.60M
6.83%
220.50M
55.12%
246.80M
28.04%
243.40M
9.36%
167.00M
44.03%
206.40M
19.53%
159.10M
59.48%
190.10M
904.61%
152.70M
21.13%
143.30M
--
133.10M
--
119.20M
--
15.20M
--
118.30M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
50.04%
185.60M
88.24%
180.90M
1055.69%
193.00M
714.22%
171.80M
547.64%
123.70M
382.91%
96.10M
-24.77%
16.70M
-4.95%
21.10M
25.66%
19.10M
-83.18%
19.90M
--
22.20M
--
22.20M
--
15.20M
--
118.30M
-Các khoản phải thu khác
-60.74%
17.00M
-64.10%
39.60M
-62.22%
53.80M
-57.63%
71.60M
-67.59%
43.30M
-10.62%
110.30M
28.40%
142.40M
74.23%
169.00M
--
133.60M
--
123.40M
--
110.90M
--
97.00M
--
--
--
--
Hàng tồn kho
10.44%
169.20M
13.34%
169.10M
12.75%
171.50M
8.98%
185.60M
-2.79%
153.20M
4.04%
149.20M
23.86%
152.10M
30.70%
170.30M
28.76%
157.60M
20.40%
143.40M
--
122.80M
--
130.30M
--
122.40M
--
119.10M
Chi phí trả trước
-28.81%
59.30M
-6.60%
60.90M
-38.51%
68.50M
-35.92%
70.30M
-16.37%
83.30M
-27.39%
65.20M
43.00%
111.40M
182.73%
109.70M
304.88%
99.60M
329.67%
89.80M
--
77.90M
--
38.80M
--
24.60M
--
20.90M
Tài sản ngắn hạn khác
-55.22%
3.00M
--
6.70M
--
6.70M
--
6.70M
--
6.70M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-9.38%
643.40M
-7.27%
667.20M
1.59%
761.00M
-0.81%
781.10M
-6.12%
710.00M
-5.54%
719.50M
12.70%
749.10M
35.64%
787.50M
77.33%
756.30M
194.89%
761.70M
--
664.70M
--
580.60M
--
426.50M
--
258.30M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-11.53%
278.50M
-13.84%
278.30M
-3.16%
313.00M
-5.49%
311.60M
-5.18%
314.80M
0.44%
323.00M
4.97%
323.20M
-13.31%
329.70M
-6.66%
332.00M
-26.32%
321.60M
--
307.90M
--
380.30M
--
355.70M
--
436.50M
-Tài sản cố định
0.08%
775.10M
-3.30%
755.00M
4.00%
801.70M
0.19%
777.50M
0.86%
774.50M
4.75%
780.80M
8.90%
770.90M
-3.00%
776.00M
-0.88%
767.90M
-14.76%
745.40M
--
707.90M
--
800.00M
--
774.70M
--
874.50M
-Khấu hao lũy kế
8.03%
496.60M
4.13%
476.70M
9.16%
488.70M
4.39%
465.90M
5.46%
459.70M
8.02%
457.80M
11.92%
447.70M
6.34%
446.30M
4.03%
435.90M
-3.24%
423.80M
--
400.00M
--
419.70M
--
419.00M
--
438.00M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-4.15%
23.10M
-3.70%
23.40M
-4.05%
23.70M
-4.80%
23.80M
0.42%
24.10M
0.00%
24.30M
0.41%
24.70M
0.00%
25.00M
-30.84%
24.00M
-28.32%
24.30M
--
24.60M
--
25.00M
--
34.70M
--
33.90M
Tài sản dài hạn khác
16.26%
175.20M
19.60%
180.60M
59.80%
187.60M
37.40%
151.00M
54.25%
150.70M
69.09%
151.00M
31.61%
117.40M
71.99%
109.90M
488.55%
97.70M
697.32%
89.30M
--
89.20M
--
63.90M
--
16.60M
--
11.20M
Tổng tài sản dài hạn
-2.61%
476.80M
-3.21%
482.30M
12.68%
524.30M
4.69%
486.40M
7.91%
489.60M
14.50%
498.30M
10.34%
465.30M
-0.98%
464.60M
11.47%
453.70M
-9.63%
435.20M
--
421.70M
--
469.20M
--
407.00M
--
481.60M
Tổng tài sản
-6.62%
1.12B
-5.61%
1.15B
5.84%
1.29B
1.23%
1.27B
-0.86%
1.20B
1.75%
1.22B
11.78%
1.21B
19.27%
1.25B
45.17%
1.21B
61.77%
1.20B
--
1.09B
--
1.05B
--
833.50M
--
739.90M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-46.23%
20.70M
-26.04%
42.60M
-41.86%
42.50M
-24.64%
51.70M
-48.18%
38.50M
-17.36%
57.60M
9.92%
73.10M
--
68.60M
--
74.30M
--
69.70M
--
66.50M
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
-6.79%
160.60M
-4.72%
165.40M
11.82%
194.90M
-7.42%
193.50M
-3.53%
172.30M
-14.36%
173.60M
15.58%
174.30M
60.89%
209.00M
78.42%
178.60M
100.69%
202.70M
--
150.80M
--
129.90M
--
100.10M
--
101.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-2.27%
12.90M
-2.27%
12.90M
-1.53%
12.90M
-1.53%
12.90M
0.76%
13.20M
0.76%
13.20M
0.00%
13.10M
0.00%
13.10M
37.89%
13.10M
--
13.10M
--
13.10M
--
13.10M
--
9.50M
--
--
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-8.11%
3.40M
-8.11%
3.40M
-5.56%
3.40M
-5.56%
3.40M
2.78%
3.70M
2.78%
3.70M
0.00%
3.60M
0.00%
3.60M
--
3.60M
--
3.60M
--
3.60M
--
3.60M
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
-46.23%
20.70M
-26.04%
42.60M
-41.86%
42.50M
-24.64%
51.70M
-48.18%
38.50M
-17.36%
57.60M
9.92%
73.10M
--
68.60M
--
74.30M
--
69.70M
--
66.50M
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
-16.46%
259.30M
-8.70%
298.20M
5.80%
374.00M
-3.91%
370.70M
-13.22%
310.40M
-11.80%
326.60M
17.44%
353.50M
68.84%
385.80M
111.78%
357.70M
132.75%
370.30M
--
301.00M
--
228.50M
--
168.90M
--
159.10M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-5.35%
1.52B
-3.84%
1.55B
-1.99%
1.58B
-0.35%
1.60B
-0.35%
1.61B
0.36%
1.61B
0.43%
1.61B
0.43%
1.61B
0.67%
1.61B
--
1.60B
--
1.60B
--
1.60B
--
1.60B
--
0.00
-Nợ dài hạn
-5.20%
1.51B
-3.65%
1.53B
-1.79%
1.57B
-0.26%
1.59B
-0.26%
1.59B
-0.26%
1.59B
-0.26%
1.59B
-0.26%
1.59B
-0.29%
1.60B
--
1.60B
--
1.60B
--
1.60B
--
1.60B
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-22.86%
10.80M
-24.83%
10.90M
-22.73%
11.90M
-9.33%
13.60M
-9.09%
14.00M
215.22%
14.50M
258.14%
15.40M
284.62%
15.00M
--
15.40M
--
4.60M
--
4.30M
--
3.90M
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
114.86%
47.70M
-3.25%
44.70M
0.96%
42.20M
-24.48%
25.60M
-29.52%
22.20M
60.98%
46.20M
73.44%
41.80M
3.04%
33.90M
--
31.50M
--
28.70M
--
24.10M
--
32.90M
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
-3.72%
1.60B
-3.83%
1.62B
-1.96%
1.65B
-0.91%
1.66B
-0.96%
1.66B
1.32%
1.68B
0.35%
1.68B
0.41%
1.68B
2.62%
1.67B
5387.46%
1.66B
--
1.68B
--
1.67B
--
1.63B
--
30.30M
Tổng các khoản nợ
-5.73%
1.86B
-4.62%
1.92B
-0.61%
2.02B
-1.47%
2.03B
-3.12%
1.97B
-1.07%
2.01B
2.95%
2.04B
8.65%
2.06B
12.86%
2.03B
973.39%
2.03B
--
1.98B
--
1.90B
--
1.80B
--
189.40M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
62.78%
65.60M
72.94%
58.80M
86.32%
53.10M
96.64%
46.80M
115.51%
40.30M
155.64%
34.00M
168.87%
28.50M
271.88%
23.80M
3135.41%
18.70M
--
13.30M
--
10.60M
--
6.40M
--
577.98K
--
--
Lợi nhuận giữ lại
3.24%
-493.50M
4.17%
-507.90M
7.85%
-498.60M
6.37%
-504.20M
6.44%
-510.00M
3.72%
-530.00M
6.24%
-541.10M
3.15%
-538.50M
--
-545.10M
--
-550.50M
--
-577.10M
--
-556.00M
--
--
--
--
Vốn dự trữ
63.73%
65.00M
74.25%
58.20M
88.17%
52.50M
99.14%
46.20M
119.34%
39.70M
162.99%
33.40M
179.00%
27.90M
300.00%
23.20M
--
18.10M
--
12.70M
--
10.00M
--
5.80M
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-2.80%
-308.30M
-7.46%
-319.70M
5.27%
-292.80M
-3.94%
-306.30M
-1.25%
-299.90M
0.47%
-297.50M
4.86%
-309.10M
1.11%
-294.70M
-3.42%
-296.20M
-7.02%
-298.90M
--
-324.90M
--
-298.00M
--
-286.40M
--
-279.30M
Tổng vốn chủ sở hữu
4.34%
-736.20M
3.11%
-768.80M
10.15%
-738.30M
5.65%
-763.70M
6.44%
-769.60M
5.10%
-793.50M
7.82%
-821.70M
4.51%
-809.40M
14.98%
-822.60M
-251.88%
-836.10M
--
-891.40M
--
-847.60M
--
-967.50M
--
550.50M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký