Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của eLong Power Holding Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của eLong Power Holding Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
211.01%370.11K
117.05%290.46K
256.99%346.92K
189127.78%340.61K
72906.13%119.00K
85683.97%133.82K
359825.93%97.18K
--180.00
--163.00
--156.00
--27.00
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
--180.00
--163.00
--156.00
--27.00
Lợi nhuận hoạt động
-211.01%-370.11K
-117.05%-290.46K
-256.99%-346.92K
-189127.78%-340.61K
-72906.13%-119.00K
-85683.97%-133.82K
-359825.93%-97.18K
---180.00
---163.00
---156.00
---27.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
7.40%863.96K
-0.80%597.70K
--797.73K
--853.53K
--804.42K
--602.53K
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-27.95%493.85K
-34.45%307.24K
563.89%450.81K
285056.67%512.92K
420603.07%685.42K
300550.64%468.70K
-359825.93%-97.18K
---180.00
---163.00
---156.00
---27.00
Doanh thu sau thuế
-27.95%493.85K
-34.45%307.24K
563.89%450.81K
285056.67%512.92K
420603.07%685.42K
300550.64%468.70K
-359825.93%-97.18K
---180.00
---163.00
---156.00
---27.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-27.95%493.85K
-34.45%307.24K
563.89%450.81K
285056.67%512.92K
420603.07%685.42K
300550.64%468.70K
-359825.93%-97.18K
---180.00
---163.00
---156.00
---27.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-27.95%493.85K
-34.45%307.24K
563.89%450.81K
285056.67%512.92K
420603.07%685.42K
300550.64%468.70K
-359825.93%-97.18K
---180.00
---163.00
---156.00
---27.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-27.95%493.85K
-34.45%307.24K
563.89%450.81K
285056.67%512.92K
420603.07%685.42K
300550.64%468.70K
-359825.93%-97.18K
---180.00
---163.00
---156.00
---27.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-27.95%0.06
-34.46%0.04
563.82%0.06
315150.00%0.06
421100.00%0.08
288000.00%0.06
---0.01
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-27.95%0.06
-34.46%0.04
563.82%0.06
315150.00%0.06
421100.00%0.08
288000.00%0.06
---0.01
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.