tradingkey.logo

eLong Power Holding Ltd

ELPW

3.700USD

+0.150+4.23%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
185.21MVốn hóa
104.94P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
211.01%370.11K
117.05%290.46K
256.99%346.92K
189127.78%340.61K
72906.13%119.00K
85683.97%133.82K
359825.93%97.18K
--180.00
--163.00
--156.00
--27.00
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
--180.00
--163.00
--156.00
--27.00
Lợi nhuận hoạt động
-211.01%-370.11K
-117.05%-290.46K
-256.99%-346.92K
-189127.78%-340.61K
-72906.13%-119.00K
-85683.97%-133.82K
-359825.93%-97.18K
---180.00
---163.00
---156.00
---27.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
7.40%863.96K
-0.80%597.70K
--797.73K
--853.53K
--804.42K
--602.53K
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-27.95%493.85K
-34.45%307.24K
563.89%450.81K
285056.67%512.92K
420603.07%685.42K
300550.64%468.70K
-359825.93%-97.18K
---180.00
---163.00
---156.00
---27.00
Doanh thu sau thuế
-27.95%493.85K
-34.45%307.24K
563.89%450.81K
285056.67%512.92K
420603.07%685.42K
300550.64%468.70K
-359825.93%-97.18K
---180.00
---163.00
---156.00
---27.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-27.95%493.85K
-34.45%307.24K
563.89%450.81K
285056.67%512.92K
420603.07%685.42K
300550.64%468.70K
-359825.93%-97.18K
---180.00
---163.00
---156.00
---27.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-27.95%493.85K
-34.45%307.24K
563.89%450.81K
285056.67%512.92K
420603.07%685.42K
300550.64%468.70K
-359825.93%-97.18K
---180.00
---163.00
---156.00
---27.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-27.95%493.85K
-34.45%307.24K
563.89%450.81K
285056.67%512.92K
420603.07%685.42K
300550.64%468.70K
-359825.93%-97.18K
---180.00
---163.00
---156.00
---27.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-27.95%0.06
-34.46%0.04
563.82%0.06
315150.00%0.06
421100.00%0.08
288000.00%0.06
---0.01
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-27.95%0.06
-34.46%0.04
563.82%0.06
315150.00%0.06
421100.00%0.08
288000.00%0.06
---0.01
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI