tradingkey.logo

eLong Power Holding Ltd

ELPW
0.297USD
+0.011+3.73%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
17.27MVốn hóa
9.78P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
948988.36%7.18M
-42.66%1.01M
--756.00
--1.77M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
19280.16%146.51K
-42.66%1.01M
--756.00
--1.77M
-Đầu tư ngắn hạn
--7.03M
----
----
----
Các khoản phải thu
-41.81%1.23M
-12.15%2.13M
--2.11M
--2.42M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-94.67%64.16K
-45.07%768.51K
--1.20M
--1.40M
-Khoản vay phải thu
-100.00%0.00
41.42%500.00K
--15.49K
--353.55K
-Các khoản phải thu khác
28911.24%72.24K
-100.00%0.00
--249.00
--35.27K
Hàng tồn kho
-49.24%1.43M
-49.43%2.00M
--2.81M
--3.96M
Chi phí trả trước
38.50%295.13K
-71.86%194.96K
--213.08K
--692.72K
Tài sản ngắn hạn khác
-37.26%346.40K
171.92%787.26K
--552.09K
--289.52K
Tổng tài sản ngắn hạn
84.12%10.47M
-32.91%6.13M
--5.69M
--9.13M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-45.98%16.15M
-6.05%28.01M
--29.89M
--29.81M
-Tài sản cố định
-7.46%32.58M
-1.52%33.77M
--35.20M
--34.29M
-Khấu hao lũy kế
209.42%16.43M
28.68%5.76M
--5.31M
--4.47M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--2.67K
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
----
-100.00%0.00
--98.59K
--96.53K
Tổng tài sản dài hạn
-49.21%16.16M
-5.58%29.93M
--31.82M
--31.70M
Tổng tài sản
-28.99%26.63M
-11.70%36.06M
--37.50M
--40.83M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
362.57%1.59M
26.22%1.02M
--344.26K
--805.48K
Chi phí trích trước
66.28%4.73M
-0.05%2.41M
--2.85M
--2.42M
Dự phòng ngắn hạn
-31.89%1.37M
-8.01%2.06M
--2.01M
--2.24M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
222.71%7.60M
191.68%5.47M
--2.36M
--1.88M
-Nợ ngắn hạn
317.28%7.12M
181.23%4.83M
--1.71M
--1.72M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%0.00
-1.38%154.25K
--155.84K
--156.41K
Nợ phải trả hoãn lại
-0.41%3.88M
-20.20%3.82M
--3.89M
--4.78M
Nợ ngắn hạn khác
9.48%6.84M
-11.94%6.90M
--6.25M
--7.83M
Tổng nợ ngắn hạn
35.99%20.36M
35.33%19.93M
--14.97M
--14.72M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-29.94%642.18K
80.80%761.25K
--916.59K
--421.04K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
6.35%21.95M
-15.16%18.15M
--20.64M
--21.39M
-Nợ dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--246.48K
--482.67K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
7.64%21.95M
-13.20%18.15M
--20.39M
--20.91M
Nợ dài hạn khác
-29.94%642.18K
80.80%761.25K
--916.59K
--421.04K
Tổng nợ dài hạn
5.42%22.72M
-13.31%18.91M
--21.55M
--21.81M
Tổng các khoản nợ
17.95%43.08M
6.29%38.84M
--36.52M
--36.54M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
32.64%51.07M
4.24%38.50M
--38.50M
--36.94M
Lợi nhuận giữ lại
---68.90M
----
----
----
Vốn dự trữ
32.64%51.07M
56.83%38.50M
--38.50M
--24.55M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
101.76%673.73K
-25.91%-41.99M
---38.23M
---33.35M
Tổng vốn chủ sở hữu
-1781.50%-16.45M
-164.74%-2.78M
--978.34K
--4.30M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI