tradingkey.logo

eLong Power Holding Ltd

ELPW

3.700USD

+0.150+4.23%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
185.21MVốn hóa
104.94P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-42.66%1.01M
--756.00
--1.77M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-42.66%1.01M
--756.00
--1.77M
Các khoản phải thu
-12.15%2.13M
--2.11M
--2.42M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-45.07%768.51K
--1.20M
--1.40M
-Khoản vay phải thu
41.42%500.00K
--15.49K
--353.55K
-Các khoản phải thu khác
-100.00%0.00
--249.00
--35.27K
Hàng tồn kho
-49.43%2.00M
--2.81M
--3.96M
Chi phí trả trước
-71.86%194.96K
--213.08K
--692.72K
Tài sản ngắn hạn khác
171.92%787.26K
--552.09K
--289.52K
Tổng tài sản ngắn hạn
-32.91%6.13M
--5.69M
--9.13M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-6.05%28.01M
--29.89M
--29.81M
-Tài sản cố định
-1.52%33.77M
--35.20M
--34.29M
-Khấu hao lũy kế
28.68%5.76M
--5.31M
--4.47M
Tài sản dài hạn khác
-100.00%0.00
--98.59K
--96.53K
Tổng tài sản dài hạn
-5.58%29.93M
--31.82M
--31.70M
Tổng tài sản
-11.70%36.06M
--37.50M
--40.83M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
26.22%1.02M
--344.26K
--805.48K
Chi phí trích trước
-0.05%2.41M
--2.85M
--2.42M
Dự phòng ngắn hạn
-8.01%2.06M
--2.01M
--2.24M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
191.68%5.47M
--2.36M
--1.88M
-Nợ ngắn hạn
181.23%4.83M
--1.71M
--1.72M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-1.38%154.25K
--155.84K
--156.41K
Nợ phải trả hoãn lại
-20.20%3.82M
--3.89M
--4.78M
Nợ ngắn hạn khác
-11.94%6.90M
--6.25M
--7.83M
Tổng nợ ngắn hạn
35.33%19.93M
--14.97M
--14.72M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
80.80%761.25K
--916.59K
--421.04K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-15.16%18.15M
--20.64M
--21.39M
-Nợ dài hạn
-100.00%0.00
--246.48K
--482.67K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-13.20%18.15M
--20.39M
--20.91M
Nợ dài hạn khác
80.80%761.25K
--916.59K
--421.04K
Tổng nợ dài hạn
-13.31%18.91M
--21.55M
--21.81M
Tổng các khoản nợ
6.29%38.84M
--36.52M
--36.54M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.24%38.50M
--38.50M
--36.94M
Vốn dự trữ
56.83%38.50M
--38.50M
--24.55M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-25.91%-41.99M
---38.23M
---33.35M
Tổng vốn chủ sở hữu
-164.74%-2.78M
--978.34K
--4.30M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI