tradingkey.logo

eLong Power Holding Ltd

ELPW

3.700USD

+0.150+4.23%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
185.21MVốn hóa
104.94P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-528.54%-336.50K
100.37%779.00
-307.44%-246.87K
-1178.43%-50.19K
---53.54K
---208.44K
-544.73%-60.59K
---3.93K
---9.40K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-27.95%493.85K
-34.45%307.24K
563.89%450.81K
285056.67%512.92K
--685.42K
--468.70K
-359825.93%-97.18K
---180.00
---27.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-48.67%33.60K
490.29%291.24K
173.44%100.05K
7852.78%290.42K
--65.46K
---74.62K
490.44%36.59K
---3.75K
---9.37K
-Thay đổi chi phí trả trước
-5.03%38.43K
386.91%37.03K
50.94%-59.90K
701.71%41.99K
--40.47K
---12.91K
---122.11K
---6.98K
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---58.00K
--134.22K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--10.00K
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-528.54%-336.50K
100.37%779.00
-307.44%-246.87K
-1178.43%-50.19K
---53.54K
---208.44K
-544.73%-60.59K
---3.93K
---9.40K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---740.00K
---600.00K
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---61.20M
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---740.00K
---600.00K
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---61.20M
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
116499900.00%1.17M
--300.00K
-99.19%500.00K
1409.85%34.32K
--1.00
--0.00
111682.50%61.54M
---2.62K
---55.15K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--1.17M
--300.00K
--500.00K
----
----
----
----
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--60.00M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
1409.85%34.32K
--1.00
--0.00
2888.30%1.54M
---2.62K
---55.15K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
116499900.00%1.17M
--300.00K
-99.19%500.00K
1409.85%34.32K
--1.00
--0.00
111682.50%61.54M
---2.62K
---55.15K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-99.41%683.00
-7.62%299.90K
-1.47%46.78K
15.97%62.65K
--116.19K
--324.63K
-76.26%47.48K
--54.02K
--200.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
265.30%88.50K
-43.55%-299.22K
-8.67%253.13K
-142.48%-15.87K
---53.54K
---208.44K
529.38%277.15K
---6.55K
---64.55K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
42.34%89.18K
-99.41%683.00
-7.62%299.90K
-1.47%46.78K
--62.65K
--116.19K
139.67%324.63K
--47.48K
--135.45K
Dòng tiền tự do
-528.54%-336.50K
100.37%779.00
-307.44%-246.87K
---50.19K
---53.54K
---208.44K
---60.59K
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI