tradingkey.logo

Enhabit Inc

EHAB

6.625USD

+0.105+1.61%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
335.23MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
-0.95%259.90M
-0.92%258.20M
-1.82%253.60M
-0.65%260.60M
-1.02%262.40M
-0.95%260.60M
-2.79%258.30M
-2.13%262.30M
-3.35%265.10M
-4.71%263.10M
-2.99%265.70M
-6.33%268.00M
1.40%274.30M
--276.10M
--273.90M
--286.10M
--270.50M
Doanh thu
-0.95%259.90M
-0.92%258.20M
-1.82%253.60M
-0.65%260.60M
-1.02%262.40M
-0.95%260.60M
-2.79%258.30M
-2.13%262.30M
-3.35%265.10M
-4.71%263.10M
-2.99%265.70M
-6.33%268.00M
1.40%274.30M
--276.10M
--273.90M
--286.10M
--270.50M
Chi phí doanh thu
-3.87%136.50M
-0.14%141.00M
-1.27%139.90M
-2.65%139.40M
1.14%142.00M
-0.28%141.20M
1.00%141.70M
3.39%143.20M
1.59%140.40M
2.98%141.60M
-0.21%140.30M
-0.36%138.50M
3.37%138.20M
--137.50M
--140.60M
--139.00M
--133.70M
Chi phí hoạt động
6.63%262.30M
-11.47%244.70M
-2.20%240.40M
-1.57%244.60M
-1.05%246.00M
5.18%276.40M
-0.16%245.80M
4.85%248.50M
4.89%248.60M
1.04%262.80M
2.24%246.20M
-1.70%237.00M
1.72%237.00M
--260.10M
--240.80M
--241.10M
--233.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-19.23%6.30M
2.60%7.90M
6.49%8.20M
-1.30%7.60M
0.00%7.80M
-7.23%7.70M
-3.75%7.70M
-6.10%7.70M
-8.24%7.80M
-7.78%8.30M
-14.89%8.00M
-12.77%8.20M
-6.59%8.50M
--9.00M
--9.40M
--9.40M
--9.10M
Chi phí hoạt động khác
622.86%18.30M
-104.35%-900.00K
29.79%-3.30M
-92.00%-4.80M
-52.17%-3.50M
23.95%20.70M
-193.75%-4.70M
32.43%-2.50M
-21.05%-2.30M
-14.36%16.70M
60.00%-1.60M
-2.78%-3.70M
-216.67%-1.90M
--19.50M
---4.00M
---3.60M
---600.00K
Lợi nhuận hoạt động
-114.63%-2.40M
185.44%13.50M
5.60%13.20M
15.94%16.00M
-0.61%16.40M
-5366.67%-15.80M
-35.90%12.50M
-55.48%13.80M
-55.76%16.50M
-98.13%300.00K
-41.09%19.50M
-31.11%31.00M
-0.53%37.30M
--16.00M
--33.10M
--45.00M
--37.50M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-15.32%9.40M
-17.89%10.10M
-0.92%10.80M
5.83%10.90M
16.84%11.10M
41.38%12.30M
75.81%10.90M
10200.00%10.30M
--9.50M
8600.00%8.70M
6100.00%6.20M
--100.00K
-100.00%0.00
--100.00K
--100.00K
--0.00
--100.00K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
--3.30M
--100.00K
---200.00K
--200.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
72.97%-1.00M
-358.96%-54.90M
-2175.51%-111.50M
94.57%-4.80M
-60.87%-3.70M
122.92%21.20M
-444.44%-4.90M
-2056.10%-88.40M
-15.00%-2.30M
-546.86%-92.50M
78.05%-900.00K
-2.50%-4.10M
-185.71%-2.00M
--20.70M
---4.10M
---4.00M
---700.00K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
9550.00%19.30M
140.00%200.00K
50.00%300.00K
-100.00%0.00
--200.00K
-350.00%-500.00K
128.57%200.00K
-75.00%100.00K
-100.00%0.00
116.67%200.00K
-800.00%-700.00K
0.00%400.00K
0.00%100.00K
---1.20M
--100.00K
--400.00K
--100.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--19.30M
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
--100.00K
--100.00K
----
--900.00K
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--2.00M
----
Thu nhập trước thuế
1333.33%25.80M
-593.24%-51.30M
-3526.67%-108.80M
100.35%300.00K
-61.70%1.80M
92.59%-7.40M
-125.64%-3.00M
-411.40%-84.70M
-86.72%4.70M
-357.88%-99.80M
-59.79%11.70M
-37.04%27.20M
-4.32%35.40M
--38.70M
--29.10M
--43.20M
--37.00M
Thuế thu nhập
722.22%7.40M
-266.67%-5.50M
187.50%700.00K
99.06%-100.00K
-40.00%900.00K
70.59%-1.50M
-128.57%-800.00K
-265.63%-10.60M
-82.76%1.50M
-157.30%-5.10M
-60.56%2.80M
-38.46%6.40M
0.00%8.70M
--8.90M
--7.10M
--10.40M
--8.70M
Doanh thu sau thuế
1944.44%18.40M
-676.27%-45.80M
-4877.27%-109.50M
100.54%400.00K
-71.88%900.00K
93.77%-5.90M
-124.72%-2.20M
-456.25%-74.10M
-88.01%3.20M
-417.79%-94.70M
-59.55%8.90M
-36.59%20.80M
-5.65%26.70M
--29.80M
--22.00M
--32.80M
--28.30M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
1944.44%18.40M
-676.27%-45.80M
-4877.27%-109.50M
100.54%400.00K
-71.88%900.00K
93.77%-5.90M
-124.72%-2.20M
-456.25%-74.10M
-88.01%3.20M
-417.79%-94.70M
-59.55%8.90M
-36.59%20.80M
-5.65%26.70M
--29.80M
--22.00M
--32.80M
--28.30M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-14.29%600.00K
-60.00%200.00K
250.00%700.00K
100.00%600.00K
40.00%700.00K
0.00%500.00K
-33.33%200.00K
-57.14%300.00K
-16.67%500.00K
116.13%500.00K
-25.00%300.00K
40.00%700.00K
50.00%600.00K
---3.10M
--400.00K
--500.00K
--400.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
8800.00%17.80M
-618.75%-46.00M
-4491.67%-110.20M
99.73%-200.00K
-92.59%200.00K
93.28%-6.40M
-127.91%-2.40M
-470.15%-74.40M
-89.66%2.70M
-389.36%-95.20M
-60.19%8.60M
-37.77%20.10M
-6.45%26.10M
--32.90M
--21.60M
--32.30M
--27.90M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
8800.00%17.80M
-618.75%-46.00M
-4491.67%-110.20M
99.73%-200.00K
-92.59%200.00K
93.28%-6.40M
-127.91%-2.40M
-470.15%-74.40M
-89.66%2.70M
-389.36%-95.20M
-60.19%8.60M
-37.77%20.10M
-6.45%26.10M
--32.90M
--21.60M
--32.30M
--27.90M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
8734.09%0.35
-618.75%-0.92
-4463.87%-2.20
99.73%0.00
-92.64%0.00
93.30%-0.13
-127.74%-0.05
-468.67%-1.49
-89.63%0.05
-388.77%-1.90
-60.18%0.17
-37.77%0.41
-6.45%0.52
--0.66
--0.44
--0.65
--0.56
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
8725.94%0.35
-618.75%-0.92
-4463.87%-2.20
99.73%0.00
-92.63%0.00
93.30%-0.13
-127.80%-0.05
-468.67%-1.49
-89.70%0.05
-388.77%-1.90
-60.26%0.17
-37.77%0.41
-6.45%0.52
--0.66
--0.44
--0.65
--0.56
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI