tradingkey.logo

Enhabit Inc

EHAB

8.060USD

+0.340+4.40%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
407.84MVốn hóa
LỗP/E TTM

Enhabit Inc

8.060

+0.340+4.40%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
36 / 72
Xếp hạng tổng thể
202 / 4723
Ngành
Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
9.375
Giá mục tiêu
+23.36%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Enhabit, Inc. is a provider of home health and hospice services. The Company’s segments include Home Health and Hospice. The Home Health segment provides a range of Medicare-certified skilled home health services, including skilled nursing, physical, occupational and speech therapy, medical social work, and home health aide services. Its home health business benefits from a diversity of referral sources, with patients referred from acute care hospitals, inpatient rehabilitation facilities, surgery centers, assisted living facilities, and skilled nursing facilities, as well as community physicians. The Hospice segment provides hospice services for terminally ill patients and their families. Its Medicare-certified hospice operations provide hospice services, including pain and symptom management, palliative and dietary counseling, social worker visits, spiritual counseling, and family member bereavement counseling. It operates over 110 hospice agencies and 255 home health agencies.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 286.63 USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -2.90, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 52.50M, giảm 18.31% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 3.12M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.70, cao hơn so với mức trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 7.42. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 266.10M, phản ánh mức tăng 2.11% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 2700.00% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.70
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.12

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.68

Hiệu quả hoạt động

8.32

Tiềm năng tăng trưởng

8.09

Lợi nhuận cổ đông

7.28

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 2.35. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -2.90, thấp hơn -973.33% so với mức đỉnh gần đây là 25.37 và cao hơn 5.62% so với mức đáy gần đây là -2.74.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 36/72
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.80, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 7.58. Mức giá mục tiêu trung bình của Enhabit Inc là 9.00, với mức cao là 11.00 và mức thấp là 8.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.80
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
9.375
Giá mục tiêu
+21.44%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

70
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Enhabit Inc
EHAB
5
CVS Health Corp
CVS
29
HCA Healthcare Inc
HCA
27
Teladoc Health Inc
TDOC
27
Tenet Healthcare Corp
THC
24
Natera Inc
NTRA
22
1
2
3
...
14

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.13, thấp hơn mức trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 6.88. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 8.16 và ngưỡng hỗ trợ ở 7.40, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.84
Thay đổi giá
0.29

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.039
Trung lập
RSI(14)
57.156
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
56.460
Mua
ATR(14)
0.251
Biến động cao
CCI(14)
95.254
Trung lập
Williams %R
15.873
Quá mua
TRIX(12,20)
0.161
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
7.790
Mua
MA10
7.848
Mua
MA20
7.903
Mua
MA50
7.424
Mua
MA100
8.465
Bán
MA200
8.344
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 8.03. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 103.68%, tương ứng mức giảm 1.80% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 3.12M cổ phần, chiếm 6.15% tổng số cổ phần, với mức tăng 6.20% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Deerfield Management Company, L.P.
5.00M
-0.26%
8 knots Management LLC
4.99M
+12.59%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
3.37M
+1.97%
UBS Financial Services, Inc.
3.04M
+4.25%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
2.96M
+1.64%
AREX Capital Management, LP
2.48M
-0.53%
LOYS AG
2.44M
-7.35%
JANA Partners LLC
Star Investors
2.14M
--
Dimensional Fund Advisors, L.P.
2.02M
+3.52%
Systematic Financial Management, L.P.
2.01M
+0.80%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.48, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 4.17. Giá trị beta của công ty là 0.00. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.48
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
--
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+39.63%
Biến động 240 ngày
+47.95%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+15.21%
120 ngày
+18.17%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-18.26%
120 ngày
-18.26%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.02
120 ngày
-0.25
5 năm
--
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+39.63%
3 năm
+59.30%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.06
3 năm
-0.23
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.81
3 năm
-0.07
5 năm
--
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+47.95%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.21%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-34.52%
240 ngày
-34.52%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+46.51%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+47.52%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.27%
120 ngày
+1.00%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-0.53%
60 ngày
+19.29%
120 ngày
-5.96%

Đối tác

Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe
Enhabit Inc
Enhabit Inc
EHAB
6.14 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Privia Health Group Inc
Privia Health Group Inc
PRVA
7.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Progyny Inc
Progyny Inc
PGNY
7.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Labcorp Holdings Inc
Labcorp Holdings Inc
LH
7.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
US Physical Therapy Inc
US Physical Therapy Inc
USPH
7.44 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Option Care Health Inc
Option Care Health Inc
OPCH
7.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI