Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ehab
/
Enhabit Inc
EHAB
6.625
USD
+0.105
+1.61%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
6.600
USD
+6.600
Sau giờ giao dịch (ET)
335.23M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Enhabit Inc
6.625
+0.105
+1.61%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
8.22%
39.50M
3.65%
28.40M
44.62%
45.70M
-17.15%
28.50M
-2.93%
36.50M
19.65%
27.40M
-28.34%
31.60M
-31.47%
34.40M
114.86%
37.60M
--
22.90M
--
44.10M
--
50.20M
--
17.50M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
8.22%
39.50M
3.65%
28.40M
44.62%
45.70M
-17.15%
28.50M
-2.93%
36.50M
19.65%
27.40M
-28.34%
31.60M
-31.47%
34.40M
114.86%
37.60M
--
22.90M
--
44.10M
--
50.20M
--
17.50M
Các khoản phải thu
-7.69%
160.90M
-11.03%
149.20M
-11.50%
150.90M
9.57%
166.00M
8.40%
174.30M
4.16%
167.70M
8.81%
170.50M
-2.01%
151.50M
-4.34%
160.80M
--
161.00M
--
156.70M
--
154.60M
--
168.10M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-7.69%
160.90M
-9.41%
149.20M
-10.07%
150.90M
12.47%
166.00M
11.37%
174.30M
10.09%
164.70M
12.77%
167.80M
-4.53%
147.60M
-6.90%
156.50M
--
149.60M
--
148.80M
--
154.60M
--
168.10M
Chi phí trả trước
-22.58%
9.60M
4.76%
13.20M
-18.18%
9.90M
-8.62%
10.60M
1.64%
12.40M
-46.61%
12.60M
-42.65%
12.10M
26.09%
11.60M
50.62%
12.20M
--
23.60M
--
21.10M
--
9.20M
--
8.10M
Tài sản ngắn hạn khác
-55.17%
1.30M
-20.83%
1.90M
-52.78%
1.70M
-19.05%
1.70M
45.00%
2.90M
-44.19%
2.40M
-5.26%
3.60M
-40.00%
2.10M
-45.95%
2.00M
--
4.30M
--
3.80M
--
3.50M
--
3.70M
Tổng tài sản ngắn hạn
-6.55%
211.30M
-8.28%
192.70M
-4.41%
208.20M
3.61%
206.80M
6.35%
226.10M
-0.80%
210.10M
-3.50%
217.80M
-8.23%
199.60M
7.70%
212.60M
--
211.80M
--
225.70M
--
217.50M
--
197.40M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-12.11%
68.20M
-7.84%
70.50M
-7.99%
73.70M
12.98%
76.60M
19.75%
77.60M
22.60%
76.50M
27.55%
80.10M
2.73%
67.80M
-4.14%
64.80M
--
62.40M
--
62.80M
--
66.00M
--
67.60M
-Tài sản cố định
--
--
-4.85%
125.50M
--
--
--
--
--
--
14.90%
131.90M
--
--
--
--
--
--
--
114.80M
--
--
--
--
--
--
-Khấu hao lũy kế
--
--
-0.72%
55.00M
--
--
--
--
--
--
5.73%
55.40M
--
--
--
--
--
--
--
52.40M
--
--
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-16.08%
953.60M
-16.08%
958.10M
-11.32%
1.02B
-1.93%
1.13B
-8.70%
1.14B
-8.47%
1.14B
-13.28%
1.15B
-13.27%
1.15B
-15.44%
1.24B
--
1.25B
--
1.32B
--
1.33B
--
1.47B
Tài sản dài hạn khác
-46.15%
2.80M
-11.32%
4.70M
-12.96%
4.70M
-16.95%
4.90M
4.00%
5.20M
1.92%
5.30M
-51.35%
5.40M
-31.40%
5.90M
-21.88%
5.00M
--
5.20M
--
11.10M
--
8.60M
--
6.40M
Tổng tài sản dài hạn
-15.95%
1.02B
-15.55%
1.03B
-11.11%
1.10B
-1.17%
1.21B
-7.25%
1.22B
-6.96%
1.22B
-11.74%
1.23B
-12.63%
1.23B
-14.97%
1.31B
--
1.31B
--
1.40B
--
1.40B
--
1.55B
Tổng tài sản
-14.48%
1.24B
-14.48%
1.23B
-10.10%
1.30B
-0.50%
1.42B
-5.36%
1.45B
-6.10%
1.43B
-10.60%
1.45B
-12.04%
1.43B
-12.40%
1.53B
--
1.53B
--
1.62B
--
1.62B
--
1.74B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-19.61%
41.00M
-14.52%
41.80M
-4.47%
42.70M
18.41%
50.80M
27.82%
51.00M
-0.20%
48.90M
9.83%
44.70M
27.30%
42.90M
21.28%
39.90M
--
49.00M
--
40.70M
--
33.70M
--
32.90M
Chi phí trích trước
1.24%
57.20M
-9.17%
42.60M
-2.46%
55.60M
14.15%
46.80M
2.36%
56.50M
9.07%
46.90M
-17.27%
57.00M
-48.75%
41.00M
-25.61%
55.20M
--
43.00M
--
68.90M
--
80.00M
--
74.20M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-1.32%
22.50M
1.33%
22.80M
1.77%
23.00M
2.22%
23.00M
0.44%
22.80M
-2.60%
22.50M
-3.42%
22.60M
-4.66%
22.50M
415.91%
22.70M
--
23.10M
--
23.40M
--
23.60M
--
4.40M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
16.67%
2.80M
12.00%
2.80M
30.77%
3.40M
28.00%
3.20M
-11.11%
2.40M
-19.35%
2.50M
--
2.60M
--
2.50M
--
2.70M
--
3.10M
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
-19.61%
41.00M
-14.52%
41.80M
-4.47%
42.70M
18.41%
50.80M
27.82%
51.00M
-0.20%
48.90M
9.83%
44.70M
27.30%
42.90M
21.28%
39.90M
--
49.00M
--
40.70M
--
33.70M
--
32.90M
Tổng nợ ngắn hạn
-5.98%
141.50M
-8.35%
126.20M
-0.07%
142.90M
13.44%
140.10M
10.99%
150.50M
3.61%
137.70M
-4.86%
143.00M
-20.01%
123.50M
-5.37%
135.60M
--
132.90M
--
150.30M
--
154.40M
--
143.30M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-11.13%
503.90M
-7.49%
529.80M
-6.79%
540.70M
-4.19%
551.20M
-2.63%
567.00M
-2.27%
572.70M
1.24%
580.10M
-0.71%
575.30M
1563.71%
582.30M
--
586.00M
--
573.00M
--
579.40M
--
35.00M
-Nợ dài hạn
-11.19%
462.90M
-7.40%
488.00M
-6.72%
497.30M
-5.75%
506.90M
-4.91%
521.20M
-5.54%
527.00M
-2.22%
533.10M
-2.27%
537.80M
18800.00%
548.10M
--
557.90M
--
545.20M
--
550.30M
--
2.90M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-10.48%
41.00M
-8.53%
41.80M
-7.66%
43.40M
18.13%
44.30M
33.92%
45.80M
62.63%
45.70M
69.06%
47.00M
28.87%
37.50M
6.54%
34.20M
--
28.10M
--
27.80M
--
29.10M
--
32.10M
Nợ dài hạn khác
2400.00%
5.00M
-100.00%
0.00
--
100.00K
-83.33%
100.00K
-93.33%
200.00K
-31.58%
1.30M
--
0.00
--
600.00K
--
3.00M
--
1.90M
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
-11.54%
526.10M
-8.06%
550.90M
-5.89%
568.50M
-3.68%
578.50M
-4.16%
594.70M
-3.94%
599.20M
-0.77%
604.10M
-2.55%
600.60M
496.63%
620.50M
--
623.80M
--
608.80M
--
616.30M
--
104.00M
Tổng các khoản nợ
-10.41%
667.60M
-8.12%
677.10M
-4.78%
711.40M
-0.76%
718.60M
-1.44%
745.20M
-2.62%
736.90M
-1.58%
747.10M
-6.05%
724.10M
205.74%
756.10M
--
756.70M
--
759.10M
--
770.70M
--
247.30M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.92%
430.30M
2.59%
427.10M
2.29%
424.10M
2.14%
420.30M
2.25%
418.10M
2.18%
416.30M
2.32%
414.60M
2.70%
411.50M
-61.66%
408.90M
--
407.40M
--
405.20M
--
400.70M
--
1.07B
Lợi nhuận giữ lại
-54.42%
116.10M
-61.38%
98.30M
-44.69%
144.30M
-3.34%
254.50M
-24.58%
254.70M
-24.03%
254.50M
-39.35%
260.90M
-37.55%
263.30M
-15.89%
337.70M
--
335.00M
--
430.20M
--
421.60M
--
401.50M
Vốn dự trữ
2.92%
429.80M
2.60%
426.60M
2.29%
423.60M
2.14%
419.80M
2.25%
417.60M
2.19%
415.80M
2.32%
414.10M
2.70%
411.00M
-61.70%
408.40M
--
406.90M
--
404.70M
--
400.20M
--
1.07B
Trừ: Cổ phiếu quỹ
130.77%
3.00M
183.33%
1.70M
180.00%
1.40M
180.00%
1.40M
160.00%
1.30M
--
600.00K
--
500.00K
--
500.00K
--
500.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-125.00%
-200.00K
60.00%
-200.00K
-156.25%
-900.00K
0.00%
900.00K
144.44%
800.00K
28.57%
-500.00K
--
1.60M
--
900.00K
--
-1.80M
--
-700.00K
--
--
--
--
--
--
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-9.39%
25.10M
-5.93%
25.40M
-1.47%
26.80M
-2.97%
26.10M
4.14%
27.70M
-4.93%
27.00M
-4.23%
27.20M
-5.28%
26.90M
-4.66%
26.60M
--
28.40M
--
28.40M
--
28.40M
--
27.90M
Tổng vốn chủ sở hữu
-18.81%
568.30M
-21.21%
548.90M
-15.76%
592.90M
-0.24%
700.40M
-9.20%
700.00M
-9.53%
696.70M
-18.52%
703.80M
-17.47%
702.10M
-48.47%
770.90M
--
770.10M
--
863.80M
--
850.70M
--
1.50B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký