tradingkey.logo

Enhabit Inc

EHAB

6.647USD

+0.127+1.95%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
336.35MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
3.47%17.90M
-241.38%-4.10M
350.79%28.40M
0.00%9.60M
-41.55%17.30M
-29.27%2.90M
530.00%6.30M
-71.43%9.60M
-28.50%29.60M
-82.25%4.10M
-84.85%1.00M
-54.10%33.60M
102.94%41.40M
--23.10M
--6.60M
--73.20M
--20.40M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
1944.44%18.40M
-676.27%-45.80M
-4877.27%-109.50M
100.54%400.00K
-71.88%900.00K
93.77%-5.90M
-124.72%-2.20M
-456.25%-74.10M
-88.01%3.20M
-417.79%-94.70M
-59.55%8.90M
-36.59%20.80M
-5.65%26.70M
--29.80M
--22.00M
--32.80M
--28.30M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-19.23%6.30M
701.30%61.70M
1407.79%116.10M
-91.87%7.60M
0.00%7.80M
-93.44%7.70M
-3.75%7.70M
1040.24%93.50M
-8.24%7.80M
1203.33%117.30M
-14.89%8.00M
-12.77%8.20M
-6.59%8.50M
--9.00M
--9.40M
--9.40M
--9.10M
Thuế hoãn lại
340.00%1.20M
-486.67%-5.80M
157.14%1.20M
94.69%-600.00K
-266.67%-500.00K
183.33%1.50M
-90.91%-2.10M
-841.67%-11.30M
250.00%300.00K
-123.08%-1.80M
-1000.00%-1.10M
-500.00%-1.20M
-133.33%-200.00K
--7.80M
---100.00K
--300.00K
--600.00K
Các mục phi tiền mặt khác
300.00%400.00K
--500.00K
-166.67%-200.00K
-54.55%500.00K
-66.67%100.00K
-100.00%0.00
-66.67%300.00K
375.00%1.10M
250.00%300.00K
114.81%400.00K
228.57%900.00K
78.95%-400.00K
---200.00K
---2.70M
---700.00K
---1.90M
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-4.17%6.90M
-785.71%-18.60M
3500.00%17.00M
77.27%-500.00K
-56.36%7.20M
89.06%-2.10M
97.54%-500.00K
-144.00%-2.20M
211.32%16.50M
11.52%-19.20M
17.81%-20.30M
-84.18%5.00M
129.44%5.30M
---21.70M
---24.70M
--31.60M
---18.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
-20.62%-11.70M
-46.88%1.70M
176.65%15.10M
-2.33%8.40M
-44.78%-9.70M
-38.46%3.20M
-756.67%-19.70M
-36.30%8.60M
-6600.00%-6.70M
477.78%5.20M
30.43%3.00M
104.55%13.50M
99.71%-100.00K
--900.00K
--2.30M
--6.60M
---34.60M
-Thay đổi chi phí trả trước
10.81%4.10M
-250.00%-2.80M
-100.00%0.00
100.00%2.20M
-79.56%3.70M
84.00%-800.00K
103.54%700.00K
200.00%1.10M
1231.25%18.10M
-5100.00%-5.00M
-3400.00%-19.80M
-83.33%-1.10M
-700.00%-1.60M
--100.00K
--600.00K
---600.00K
---200.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
36.36%1.50M
-182.50%-3.30M
-595.24%-10.40M
-35.14%2.40M
111.70%1.10M
-49.37%4.00M
-61.11%2.10M
124.67%3.70M
-202.17%-9.40M
758.33%7.90M
124.77%5.40M
-200.00%-15.00M
8.24%9.20M
---1.20M
---21.80M
--15.00M
--8.50M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
3.47%17.90M
-241.38%-4.10M
350.79%28.40M
0.00%9.60M
-41.55%17.30M
-29.27%2.90M
530.00%6.30M
-71.43%9.60M
-28.50%29.60M
-82.25%4.10M
-84.85%1.00M
-54.10%33.60M
102.94%41.40M
--23.10M
--6.60M
--73.20M
--20.40M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-83.33%300.00K
700.00%600.00K
-63.16%700.00K
-36.36%700.00K
200.00%1.80M
-100.26%-100.00K
533.33%1.90M
-59.26%1.10M
-73.91%600.00K
2141.18%38.10M
-62.50%300.00K
22.73%2.70M
155.56%2.30M
--1.70M
--800.00K
--2.20M
--900.00K
Chi phí vốn
-83.33%300.00K
700.00%600.00K
-63.16%700.00K
-36.36%700.00K
200.00%1.80M
-100.26%-100.00K
533.33%1.90M
-59.26%1.10M
-73.91%600.00K
2141.18%38.10M
-62.50%300.00K
22.73%2.70M
155.56%2.30M
--1.70M
--800.00K
--2.20M
--900.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-83.33%300.00K
50.00%600.00K
-50.00%700.00K
-36.36%700.00K
200.00%1.80M
-77.78%400.00K
75.00%1.40M
-50.00%1.10M
-73.91%600.00K
350.00%1.80M
-55.56%800.00K
83.33%2.20M
155.56%2.30M
--400.00K
--1.80M
--1.20M
--900.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
-101.38%-500.00K
200.00%500.00K
----
----
2692.31%36.30M
50.00%-500.00K
-50.00%500.00K
----
--1.30M
---1.00M
--1.00M
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---2.80M
----
--0.00
----
----
---19.80M
--0.00
---97.70M
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--21.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-85.71%100.00K
-25.00%300.00K
200.00%300.00K
-66.67%100.00K
250.00%700.00K
500.00%400.00K
133.33%100.00K
-50.00%300.00K
-77.78%200.00K
-105.00%-100.00K
50.00%-300.00K
-73.91%600.00K
350.00%900.00K
--2.00M
---600.00K
--2.30M
--200.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
1990.91%20.80M
-160.00%-300.00K
77.78%-400.00K
25.00%-600.00K
65.63%-1.10M
101.31%500.00K
-200.00%-1.80M
61.90%-800.00K
-128.57%-3.20M
-95.90%-38.20M
57.14%-600.00K
97.85%-2.10M
-100.00%-1.40M
---19.50M
---1.40M
---97.60M
---700.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-327.27%-28.20M
-44.32%-12.70M
-86.21%-10.80M
-52.94%-18.20M
52.86%-6.60M
-165.67%-8.80M
6.45%-5.80M
-1290.00%-11.90M
47.76%-14.00M
149.63%13.40M
54.07%-6.20M
-95.90%1.00M
-34.00%-26.80M
---27.00M
---13.50M
--24.40M
---20.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-330.00%-25.80M
-134.48%-13.60M
-72.41%-10.00M
-38.89%-15.00M
45.45%-6.00M
-141.43%-5.80M
3.33%-5.80M
-101.90%-10.80M
-685.71%-11.00M
975.00%14.00M
-215.79%-6.00M
30015.79%568.40M
22.22%-1.40M
---1.60M
---1.90M
---1.90M
---1.80M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-150.00%-1.50M
204.35%2.40M
---800.00K
9.09%-1.00M
-20.00%-600.00K
-283.33%-2.30M
100.00%0.00
99.81%-1.10M
97.99%-500.00K
97.46%-600.00K
93.02%-900.00K
-2177.66%-567.20M
-39.11%-24.90M
---23.60M
---12.90M
--27.30M
---17.90M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-327.27%-28.20M
-44.32%-12.70M
-86.21%-10.80M
-52.94%-18.20M
52.86%-6.60M
-165.67%-8.80M
6.45%-5.80M
-1290.00%-11.90M
47.76%-14.00M
149.63%13.40M
54.07%-6.20M
-95.90%1.00M
-34.00%-26.80M
---27.00M
---13.50M
--24.40M
---20.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
1.68%30.30M
34.66%47.40M
-17.26%30.20M
-0.51%39.40M
9.56%29.80M
-26.51%35.20M
-32.03%36.50M
86.79%39.60M
240.00%27.20M
52.55%47.90M
35.26%53.70M
-46.60%21.20M
-80.00%8.00M
--31.40M
--39.70M
--39.70M
--40.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
9.38%10.50M
-216.67%-17.10M
1423.08%17.20M
-196.77%-9.20M
-22.58%9.60M
73.91%-5.40M
77.59%-1.30M
-109.54%-3.10M
-6.06%12.40M
11.54%-20.70M
30.12%-5.80M
--32.50M
4500.00%13.20M
---23.40M
---8.30M
--0.00
---300.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
3.55%40.80M
1.68%30.30M
34.66%47.40M
-17.26%30.20M
-0.51%39.40M
9.56%29.80M
-26.51%35.20M
-32.03%36.50M
86.79%39.60M
240.00%27.20M
52.55%47.90M
35.26%53.70M
-46.60%21.20M
--8.00M
--31.40M
--39.70M
--39.70M
Dòng tiền tự do
13.55%17.60M
-256.67%-4.70M
529.55%27.70M
4.71%8.90M
-46.55%15.50M
108.82%3.00M
528.57%4.40M
-72.49%8.50M
-25.83%29.00M
-258.88%-34.00M
-87.93%700.00K
-56.48%30.90M
100.51%39.10M
--21.40M
--5.80M
--71.00M
--19.50M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI